Đạo Phật Ngày Nay

Bản Sanh: truyện 101 tới 110 / Jataka Tales: Stories 101–110

Nguyên bản: Pali

Anh dịch: Robert Chalmers và Ānandajoti Bhikkhu

Việt dịch và rút ngắn: Nguyên Giác

J101. Parosata Jātaka-- Bạn cần trí tuệ hơn là cần thần thông để làm ra phép lạ.

Tóm tắt: Các vị sư kinh ngạc trước khả năng của Trưởng lão Sāriputta trong việc khám phá những ẩn ý của giáo lý. Đức Phật giải thích rằng ngài Sāriputta cũng đã làm được điều này trong quá khứ và chứng minh cách ngài đã diễn giải chính xác những lời cuối cùng của Bồ Tát trong một kiếp trước.

.

Truyện Jataka 101 này có nhiều điểm tương đồng với truyện Jataka 99.

Đức Phật từng ban hành một quy tắc đơn giản nhưng quan trọng cho các đệ tử của Ngài. Ngài cấm họ dùng phép lạ để khoe khoang. Quy tắc này ra đời sau khi một nhà sư tên là Piṇḍola Bhāradvāja sử dụng khả năng siêu nhiên của mình để bay lên không trung và lấy lại một chiếc bát gỗ đàn hương quý giá. Khi một nhóm tà sư đối thủ nghe về quy tắc mới, họ coi đó là một cơ hội.

"Tu sĩ khổ hạnh Gotama đã cấm sử dụng phép lạ," họ nghĩ. "Bây giờ ông ta sẽ không tự mình biểu diễn bất kỳ phép lạ nào nữa!"

Môn đồ của họ hơi bối rối và hỏi: "Tại sao thầy không dùng thần thông của mình để bay lên lấy cái bát?"

Những vị thầy đối thủ trả lời với thái độ kiêu ngạo. "Thật dễ dàng cho chúng ta, hỡi các hiền hữu. Nhưng tại sao chúng ta lại phô diễn những kỹ năng mạnh mẽ và tinh tế của mình cho một thứ nhỏ bé như chiếc bát gỗ? Các đệ tử của dòng Thích Ca đã làm thế vì lòng tham ngu ngốc. Đừng nghĩ rằng chúng ta không thể làm nên những điều kỳ diệu. Nếu nhà khổ hạnh Gotama làm một phép , chúng ta sẽ làm hai lần như thế!"

Khi các nhà sư nghe về thử thách này, họ đã kể cho Đức Phật nghe. "Thưa Thế Tôn, các tà sư ngoại giáo nói rằng họ sẽ làm một phép màu để cạnh tranh với phép màu của Thế Tôn."

Đức Phật an nhiên trả lời: "Hãy để họ làm đi, các sư. Ta sẽ làm y như vậy."

Vua Bimbisāra nghe tin này và đích thân đến hỏi Đức Phật. "Thưa Thế Tôn, ngài có làm phép lạ không?"

"Vâng, thưa bệ hạ."

"Nhưng chẳng phải Thế Tôn đã ra lệnh cho các nhà sư của mình không được làm điều này sao?" nhà vua hỏi.

Đức Phật giải thích: "Quy tắc đó là dành cho các đệ tử của ta. Nó không áp dụng cho các vị Phật. Giống như một vị vua không bị ràng buộc bởi những quy tắc giống như thần dân của mình, điều tương tự cũng đúng ở đây."

"Ngài sẽ thực hiện phép lạ này ở đâu, thưa ngài?" nhà vua hỏi.

"Tại thành phố Sāvatthi, dưới cây xoài của người làm vườn tên là Gaṇḍa."

Vua muốn giúp đỡ. "Vậy ta nên làm gì?"

"Không có gì, thưa ngài," Đức Phật nói.

Ngày hôm sau, sau khi ăn xong, Đức Phật đi vào thành để khất thực. Mọi người hỏi: "Thầy đang đi đâu?"

Các nhà sư nói với họ: "Ngài sẽ thực hiện một phép màu vĩ đại để làm bối rối các giáo viên đối thủ tại cổng Sāvatthi, dưới cây xoài của Gaṇḍa."

Một đám đông lớn tụ tập, nói: "Đây sẽ là một kiệt tác của phép màu! Chúng ta phải đi xem nó." Mọi người rời bỏ nhà cửa và đi theo Đức Phật. Một số tà sư ngoại giáo và những người theo họ cũng đến, hy vọng sẽ thực hiện những phép lạ của riêng mình.

Khi Đức Phật đến Sāvatthi, nhà vua hỏi: "Thưa ngài, có đúng là ngài sẽ thực hiện một phép lạ không?"

"Đúng vậy," Đức Phật nói.

"Khi nào?" nhà vua hỏi.

"Bảy ngày nữa, vào đêm trăng tròn tháng Bảy."

"Tôi có nên dựng một lều lớn cho ngài không, thưa ngài?" Vua đề nghị.

"Hãy bình tâm, thưa bệ hạ. Nơi ta thực hiện phép màu, thần Sakka sẽ xây một lầu ngọc rộng hơn mười dặm."

"Tôi có nên thông báo điều này khắp thành phố không, thưa ngài?"

"Xin hãy làm vậy, thưa Đức Vua vĩ đại," Đức Phật đáp.

Nhà vua sai một sứ giả cưỡi voi đi khắp thành phố để loan báo tin tức. "Nghe này, nghe này! Đức Phật sẽ thực hiện một phép màu vĩ đại tại cổng thành Sāvatthi trong bảy ngày, dưới cây xoài của Gaṇdā, để đánh bại các vị thầy đối thủ!"

Khi các vị thầy đối thủ nghe tin phép màu sẽ xảy ra dưới cây xoài của Gaṇḍa, họ đã trả tiền cho chủ nhân của tất cả các cây xoài gần Sāvatthi và cho chặt hết từng cây một.

Vào đêm trăng tròn, thông điệp lại được thông báo: "Sáng nay, điều kỳ diệu sẽ xảy ra!" Cứ như thể mọi người từ khắp nơi trên thế giới đều nghe thấy lời tuyên bố. Một đám đông khổng lồ, trải dài hàng dặm, đã tập trung tại cổng thành để chứng kiến sự kiện này.

Sáng sớm hôm đó, Đức Phật đi khất thực như thường lệ. Người làm vườn của nhà vua, một người tên là Gaṇḍa, đang trên đường đến gặp nhà vua với một quả xoài chín mọng, đẹp đẽ. Khi thấy Đức Phật ở cổng thành, ông nghĩ: "Quả xoài này xứng đáng với Đức Phật," và dâng lên Ngài.

Đức Phật lấy quả xoài và ngồi xuống ăn. Khi xong, ngài nói với thị giả của mình, Ānanda: "Hãy đưa hột xoài này cho người làm vườn trồng ngay tại đây. Đây sẽ là cây xoài của Gaṇḍa."

Người làm vườn làm theo lời dặn và trồng hạt xoài. Trong nháy mắt, hạt xoài vỡ ra, rễ mọc ra và một mầm đỏ vọt lên từ mặt đất. Khi đám đông kinh ngạc theo dõi, mầm cây lớn lên thành một cây xoài khổng lồ, cao hàng trăm feet với những cành cây to lớn. Hoa nở rộ, và trái cây chín ngay trước mắt họ. Cây đầy ong và quả vàng. Khi gió thổi, những trái cây ngọt ngào rơi xuống đất, và các nhà sư cùng người dân đã ăn chúng.

Buổi tối, vua cõi trời Sakka quyết định rằng việc tạo ra lầu ngọc là nhiệm vụ của mình. Ông sai kiến trúc sư thần thánh Vissakamma, người đã xây dựng một gian đình tráng lệ bằng bảy báu vật, bao phủ một khu vực rộng mười hai dặm. Các vị thần từ khắp vũ trụ đã tụ tập để xem.

Đức Phật sau đó đã thực hiện một phép màu lớn với hai phần, khiến các đệ tử của Ngài kinh ngạc và truyền cảm hứng cho vô số chúng sinh. Thế Tôn bay lên không trung, ngồi trên tòa sen của Phật, và giảng dạy một bài pháp vĩ đại. Hàng triệu chúng sinh đã thức tỉnh tâm linh. Sau đó, ngài quyết định đến thăm một cõi trời, giống như tất cả các vị Phật trong quá khứ đã làm sau khi thực hiện một phép màu vĩ đại. Ngài đứng dậy khỏi chỗ ngồi, bước từ đỉnh núi này sang đỉnh núi khác, và bắt đầu ba tháng ẩn tu trên trời.

Những người ở dưới không biết Đức Phật đã đi đâu, nên họ quyết định ở lại ngay đó cho đến khi Ngài trở về.

Sự trở lại và thử thách của trí tuệ

Khi mùa mưa sắp kết thúc, trưởng lão Moggallāna (Mục Kiền Liên) vĩ đại, người có sức thần thông lớn lao, đã đến báo cho Đức Phật biết đã đến lúc trở về. Đức Phật hỏi: "Sāriputta (Xá Lợi Phất) hiện đang ở đâu?"

"Sư đang ở thành phố Saṅkassa với năm trăm vị tỳ kheo," Moggallāna trả lời.

"Moggallāna, ta sẽ xuống tới cổng thành phố Saṅkassa trong bảy ngày tới. Hãy bảo tất cả những ai muốn gặp ta đến đó tập trung."

Moggallāna đồng ý và với sức mạnh to lớn của mình, đã đưa toàn bộ đoàn người đi hơn ba mươi dặm từ Sāvatthi đến Saṅkassa trong nháy mắt.

Khi buổi tĩnh tu kết thúc, Đức Phật chuẩn bị trở lại thế giới loài người. Vua trời Sakka lại cử kiến trúc sư của mình đến, người đã tạo ra ba cầu thang từ cõi trời đến cổng thành Saṅkassa: một bằng vàng, một bằng bạc và một bằng đá quý.

Đức Phật giáng xuống cầu thang giữa bằng ngọc, theo sau là các vị thần và chúng sinh khác tôn kính Ngài. Khi Ngài xuống đến chân núi, đệ tử trưởng của Ngài là Xá Lợi Phất đã là người đầu tiên chào đón Ngài.

Khi đứng giữa đám đông khổng lồ, Đức Phật nghĩ: "Sức mạnh thần thông của Mục Kiền Liên đã được thấy, kiến thức về luật của Ưu Ba Ly cũng đã được thấy, nhưng trí tuệ vĩ đại của Xá Lợi Phất vẫn chưa được thể hiện. Chỉ có ta mới có trí tuệ lớn như nhà sư ấy. Bây giờ ta sẽ cho biết sự khôn ngoan của người này."

Đức Phật bắt đầu bằng cách đặt một câu hỏi đơn giản mà bất kỳ ai cũng có thể trả lời. Sau đó, ngài lại đặt một câu hỏi khó hơn mà chỉ những đệ tử cao cấp hơn của ông mới có thể trả lời, và cứ thế. Cuối cùng, ngài hỏi một câu hỏi sâu sắc đến mức chỉ có Xá Lợi Phất mới có thể trả lời được. Khi Xá Lợi Phất đưa ra câu trả lời hoàn hảo, mọi người đều kinh ngạc. Họ hỏi: "Vị trưởng lão nào đã trả lời Đức Phật đây?" Khi được cho biết đó là ngài Xá Lợi Phất vĩ đại, họ đã kinh ngạc trước trí tuệ của ngài.

Đức Phật sau đó hỏi Xá Lợi Phất một câu hỏi sâu sắc hơn nữa, một câu hỏi mà chỉ một vị Phật mới có thể hiểu đầy đủ. Câu hỏi là một câu nói ngắn gọn, nhưng ý nghĩa của nó lại rất sâu sắc. Sāriputta suy nghĩ kỹ về điều đó, nhận ra rằng câu trả lời có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau. Đức Phật, thấy đệ tử chủ yếu của mình còn do dự, bèn cho nhà sư một gợi ý nhỏ. Chỉ với một gợi ý duy nhất đó, tâm trí của Xá Lợi Phất trở nên sáng tỏ. Câu hỏi hiện ra trước mắt thầy này như có hàng ngàn gợi ý, và sư tiến hành trả lời nó với sự rõ ràng hoàn hảo.

Sau đó, các nhà sư tập hợp lại và ca ngợi trí tuệ vĩ đại của Xá Lợi Phất. Đức Phật cùng họ tham gia và nói: "Này các nhà sư, đây không phải là lần đầu tiên Xá-lợi-phất giải thích ý nghĩa những lời nói ngắn gọn của ta. Người này đã làm điều tương tự trong kiếp trước."

Câu chuyện về một kiếp sống trước

Đức Phật sau đó kể một câu chuyện từ rất lâu trước đây. Trong kiếp trước, Bồ Tát là một người khôn ngoan đã trở thành ẩn sĩ ở dãy Himalaya. Ông có năm trăm đệ tử, và đệ tử chính của ông trong đời đó là Xá Lợi Phất. Ngay trước khi người khôn ngoan qua đời, các đệ tử hỏi thầy: "Thầy đã đạt được thành tựu tâm linh vĩ đại nào?"

Vị ẩn sĩ trả lời đơn giản, "Ta được Cái Không Có Gì." (“I have won Nothing [Natthi kiñci].”) Với điều đó, ngài từ trần và tái sinh ở một cõi trời. Các môn đệ hiểu sai lời Ngài và nghĩ rằng Ngài đã không đạt được bất kỳ cấp độ tâm linh nào. Họ không tôn vinh ẩn sĩ sau khi ẩn sĩ qua đời.

Khi đệ tử trưởng trở về, anh ta đã biết chuyện gì đã xảy ra. "Các bạn đã hiểu sai ý của tôn sư rồi," ông nói với họ. Sư phụ của chúng ta muốn nói rằng Thầy đã đạt đến trạng thái của pháp định của Không Một Pháp (Absorption called the Absorption into the Nothingness of Things [Ākiñcaññāyatana]), một cấp độ tâm linh rất cao." Nhưng dù vị này có giải thích điều này lặp đi lặp lại, các môn đệ khác vẫn không tin.

Thấy sự vô tín của họ từ cõi trời, vị thầy quyết định làm rõ ý nghĩa của mình. Ngài xuất hiện trên không trung phía trên nhà họ và đọc một câu thơ để ca ngợi sự khôn ngoan của đệ tử trưởng:

Trong số những người tụ tập, hơn một trăm người thiếu khôn ngoan có thể suy nghĩ trong một trăm năm, nhưng một người có trí tuệ thì tốt hơn, một người thực sự hiểu ý nghĩa của những gì được nói.

Ý vị thầy là những người không có trí tuệ có thể suy nghĩ và xem xét một vấn đề trong một trăm năm mà vẫn không hiểu được. Nhưng một người có trí tuệ thực sự có thể hiểu ngay ý nghĩa của những gì được nói. Câu thơ cho thấy mọi người rằng đệ tử chính của vị ẩn sĩ có trí tuệ tuyệt vời.

.... o ....

J101. Parosata Jātaka-- You need wisdom more than the power to perform miracles.

Summary: The monks marvel at how Elder Sāriputta can reveal the hidden meanings of the teachings. The Buddha explains that Sāriputta was able to do this in the past as well and demonstrates how he correctly interpreted the final words of Bodhisatta in a previous life.

.

This Jataka 101 story shares many similarities with the Jataka 99 story.

The Buddha once made a simple but important rule for his monks. He forbade them from using their miraculous powers to show off. This rule came about after a monk named Piṇḍola Bhāradvāja used his supernatural abilities to fly into the air and retrieve a valuable sandalwood bowl. When a group of rival teachers heard about the new rule, they saw it as an opportunity.

"The ascetic Gotama has forbidden the use of miracles," they thought. "Now he will not perform any himself!"

Their own students were a little confused and asked, "Why didn't you use your powers to get the bowl?"

The rival teachers answered with arrogance. "It would have been easy for us, friends. But why would we show off our powerful and subtle skills for something as small as a wooden bowl? The disciples of the Sakya clan took it out of foolish greed. Don't think we can't work miracles. If the ascetic Gotama works one, we'll do one that's twice as good!"

When the monks heard about this challenge, they told the Buddha. "Sir, the rival teachers say they will perform a miracle to rival yours."

The Buddha replied calmly, "Let them do it, monks. I will do the same."

King Bimbisāra heard the news and went to ask the Buddha himself. "Sir, will you perform a miracle?"

"Yes, great king."

"But didn't you command your monks not to do this?" the king asked.

The Buddha explained, "That rule was for my disciples. It does not apply to the Buddhas. Just as a king is not bound by the same rules that govern his subjects, the same is true here."

"Where will you perform this miracle, sir?" the king asked.

"In the city of Sāvatthi, under the mango tree of a gardener named Gaṇḍa."

The king wanted to help. "What should I do, then?"

"Nothing, sire," the Buddha said.

The next day, after finishing his meal, the Buddha walked to the city for alms. People asked, "Where is the Teacher going?"

The monks told them, "He is going to perform a great miracle to confound the rival teachers at the gate of Sāvatthi, under Gaṇḍa's mango tree."

A huge crowd gathered, saying, "This will be a masterpiece of a miracle! We must go and see it." People left their homes and followed the Buddha. Some of the rival teachers and their followers also came along, hoping to perform their own miracles.

When the Buddha arrived in Sāvatthi, the king asked, "Is it true, sir, that you are going to perform a miracle?"

"Yes, it is true," the Buddha said.

"When?" asked the king.

"Seven days from now, during the full moon of July."

"Should I set up a large pavilion for you, sir?" the king offered.

"Peace, great king. In the place where I perform my miracle, the god Sakka will build a pavilion of jewels that will be over ten miles wide."

"Shall I announce this throughout the city, sir?"

"Please do, great king," the Buddha replied.

The king sent a messenger on an elephant to announce the news throughout the city. "Hear ye, hear ye! The Teacher will perform a great miracle at the Sāvatthi city gate in seven days, under Gaṇdā's mango tree, to defeat the rival teachers!"

When the rival teachers heard that the miracle would take place under Gaṇḍa's mango tree, they paid the owners of all the mango trees near Sāvatthi and had every single one of them cut down.

On the night of the full moon, the message was announced again: "This morning, the miracle will take place!" It was as if people from all over the world heard the proclamation. A massive crowd of people, spanning for miles, gathered at the city gate to witness the event.

Early that morning, the Buddha went on his usual alms round. The king's gardener, a man named Gaṇḍa, was on his way to the king with a beautiful, ripe mango fruit. When he saw the Buddha at the city gate, he thought, "This fruit is worthy of the Buddha," and gave it to him.

The Buddha took the fruit and sat down to eat it. When he was finished, he told his attendant, Ānanda, "Give this stone to the gardener to plant right here. This will be Gaṇḍa's mango tree."

The gardener did as he was told and planted the mango stone. In an instant, the stone burst open, roots sprouted, and a red shoot shot up from the ground. As the crowd watched in amazement, the shoot grew into a massive mango tree, a hundred feet tall with huge branches. Flowers bloomed, and fruit ripened right before their eyes. The tree was covered in bees and golden fruit. When the wind blew, sweet fruits fell to the ground, and the monks and people ate them.

In the evening, the god Sakka decided it was his duty to create the pavilion of jewels. He sent the divine architect, Vissakamma, who built a magnificent pavilion of seven precious things, covering an area of twelve miles. The gods from all over the universe gathered to watch.

The Buddha then performed a great miracle with two parts, astonishing his disciples and inspiring faith in countless beings. He rose into the air and, sitting on a Buddha's seat, he gave a great teaching. Millions of beings were spiritually awakened. He then decided to visit a heavenly realm, just as all past Buddhas had done after performing a great miracle. He rose from his seat, stepped from a mountain top to the peak of another, and began his three-month retreat in the heavens.

The people below didn't know where the Buddha had gone, so they decided to stay right there until he returned.

The Return and the Test of Wisdom

When the rainy season was about to end, the great elder Moggallāna, who had great powers, went to tell the Buddha it was time to return. The Buddha asked, "Where is Sāriputta now?"

"He is in the city of Saṅkassa with five hundred monks," Moggallāna replied.

"Moggallāna, I will descend by the gate of Saṅkassa in seven days. Tell everyone who wishes to see me to gather there."

Moggallāna agreed and, with his great powers, transported the entire company of people over thirty miles from Sāvatthi to Saṅkassa in the blink of an eye.

When the retreat was over, the Buddha prepared to return to the human world. The god Sakka sent his architect again, who created three stairways from the heavenly realm to the city gate of Saṅkassa: one of gold, one of silver, and one of gems.

The Buddha descended on the middle stairway of gems, followed by gods and other beings who honored him. When he reached the bottom, his chief disciple, Sāriputta, was the first to greet him.

As he stood among the huge crowd, the Buddha thought, "Moggallāna's miraculous power has been seen, and Upāli's knowledge of the law has been seen, but Sāriputta's great wisdom has not yet been shown. Only I have wisdom as great as his. I will now make his wisdom known."

The Buddha began by asking a simple question that anyone could answer. Then he asked a more difficult question that only his more advanced disciples could answer, and so on. Finally, he asked a question that was so deep that only Sāriputta could answer it. When Sāriputta provided the perfect answer, everyone was amazed. They asked, "Who is this elder who answered the Buddha?" When they were told it was the great Sāriputta, they were in awe of his wisdom.

The Buddha then asked Sāriputta an even deeper question, one that only a Buddha could fully understand. The question was a short saying, but its meaning was vast. Sāriputta thought hard about it, realizing that the answer could be explained in many ways. The Buddha, seeing his chief disciple's hesitation, gave him a small hint. With that single hint, Sāriputta's mind became clear. The question stood out before him as if with a thousand hints, and he proceeded to answer it with perfect clarity.

Later, the monks gathered and praised Sāriputta's great wisdom. The Buddha joined them and said, "Monks, this is not the first time that Sāriputta has explained the meaning of my short sayings. He did the same in a past life."

The Story of a Past Life

The Buddha then told a story from long ago. In a past life, he was a wise man who had become an ascetic in the Himalayas. He had five hundred disciples, and his chief disciple was Sāriputta in that life. Just before the wise man died, his disciples asked him, "What great spiritual achievement have you reached?"

He replied simply, "Nothing." (“I have won Nothing [Natthi kiñci].”) With that, he died and was reborn in a heavenly realm. The disciples misunderstood his words and thought he had failed to reach any spiritual level. They didn't honor him after his death.

When the chief disciple returned, he learned what had happened. "You misunderstood his meaning," he told them. "Our master meant that he had reached a state of 'nothingness,' which is a very high spiritual level." (Absorption called the Absorption into the Nothingness of Things [Ākiñcaññāyatana]) But even though he explained this over and over, his fellow disciples didn't believe him.

Seeing their unbelief from his heavenly realm, the wise man decided to make his meaning clear. He appeared in the air above their home and spoke a verse to praise the wisdom of his chief disciple:

"Of those who gathered, more than a hundred who were unwise might think for a hundred years, but one person with wisdom is better, one who truly understands the meaning of what is said."

He meant that people without wisdom could think and examine a problem for a hundred years and still not understand it. But one person with true wisdom can understand the meaning of what is said right away. The verse showed everyone that his chief disciple had great wisdom.

.... o ....

J102. Pannika Jātaka -- Truyện về người bán rau.

Tóm tắt: Một người bán rau muốn gả con gái nhưng trước tiên cần phải xác nhận đức hạnh của cô. Do , ông đưa cô vào rừng để thử thách. Cảm thấy đức hạnh của cô thuyết phục, ông gả cô. Đức Phật giải thích rằng những sự kiện tương tự đã xảy ra trong một kiếp trước.

.

Ngày xửa ngày xưa, tại thành Xá Vệ, có một người bán rau bình dị. Ông có một cô con gái không chỉ xinh đẹp mà còn tốt bụng và đức hạnh. Vậy mà cô bé lúc nào cũng cười, điều này khiến cha cô băn khoăn: "Liệu con bé có thật sự tốt bụng, hay tiếng cười của con bé đang che giấu điều gì đó? Nếu con bé gả cho một gia đình khác và hóa ra lại là người xấu, thì sẽ mang lại nỗi ô nhục cho chúng ta."

Để tìm hiểu, ông rủ con gái cùng vào rừng hái thảo dược. Khi chỉ còn hai người, ông nhẹ nhàng nắm tay cô bé và nói chuyện như thể đang yêu. Cô bé lập tức òa khóc: "Điều này là sai trái! Một người cha nên bảo vệ con gái mình, chứ không phải làm thế này. Nó trái tự nhiên như lửa từ nước bốc lên vậy!"

Thấy phản ứng của cô bé, người cha vội giải thích: "Cha chỉ muốn thử con thôi. Cha cần biết con có thực sự đức hạnh hay không."

Cô bé đáp: "Con chưa bao giờ nhìn bất kỳ người đàn ông nào bằng ánh mắt yêu thương. Con luôn giữ trong sạch."

Cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào, ông an ủi con gái và đưa cô bé về nhà. Ông chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn và gả nàng cho một gia đình tốt. Sau đó, cảm thấy biết ơn, ông mang hoa và hương liệu đến viếng Đức Phật tại Kỳ Viên. Sau khi dâng cúng, ông ngồi xuống và kể lại mọi chuyện cho Đức Phật nghe.

Đức Phật lắng nghe và nói: "Cô này luôn là một cô gái ngoan. Bây giờ người đã thử thách con gái, giống như ngươi đã làm trong kiếp trước."

Đức Phật kể một câu chuyện từ quá khứ. Có lần, tại thành Benares, một người bán rau cũng có những nghi ngờ tương tự về con gái mình. Ông đưa cô vào rừng và thử thách cô theo cách tương tự. Cô khóc và nói:

Người nên bảo vệ con tốt nhất,

Cha của con, mang đến cho con đau khổ và bất an.

Một mình con khóc trong rừng sâu,

Người bảo vệ của con khiến tâm hồn con khóc.

Cha cô, nhận ra sự trong sạch của con, đã đưa cô về nhà, tổ chức tiệc và gả cô.

Khi Đức Phật kết thúc câu chuyện, Ngài giảng dạy Tứ Diệu Đế. Người bán rau lắng nghe sâu sắc và đạt đến tầng giác ngộ đầu tiên, quả Nhập Lưu.

Cuối cùng, Đức Phật nói: “Hai cha con hôm nay chính là người cha và con gái của kiếp trước. Và ta chính là Thần Cây đã chứng kiến ​​tất cả những điều đó.”

.... o ....

J102. Pannika Jātaka -- Story about the Greengrocer.

Summary: A greengrocer wants to give his daughter away in marriage but first needs to confirm her virtue. To do so, he takes her to the forest to test her. Convinced by her conduct, he gives her in marriage. The Buddha explains that the same events had occurred in a previous life.

.

Long ago in the city of Savatthi, there lived a humble greengrocer. He had a daughter who was not only beautiful but also kind and virtuous. Yet she was always laughing, and this made her father wonder: “Is she truly good, or is her laughter hiding something? If she marries into another family and turns out to be bad, it will bring shame to us.”

To find out, he asked her to come with him to the forest to gather herbs. While they were alone, he gently took her hand and spoke to her as if he were in love. The girl immediately burst into tears and cried, “This is wrong! A father should protect his daughter, not act this way. It’s as unnatural as fire rising from water!”

Seeing her reaction, the father quickly explained, “I was only testing you. I needed to know if you were truly virtuous.”

She replied, “I have never looked at any man with love. I have always been pure.”

Relieved and proud, he comforted her and took her home. He prepared a joyful feast and gave her in marriage to a good family. Then, feeling grateful, he went to visit the Buddha at Jetavana, bringing flowers and perfumes. After offering them, he sat down and told the Master everything.

The Buddha listened and said, “She has always been a good girl. You tested her now, just as you did in a past life.”

The Buddha then told a story from the past. Once, in the city of Benares, a greengrocer had the same doubts about his daughter. He took her to the forest and tested her in the same way. She cried and said:

The one who should protect me best,

My father, brings me pain and unrest.

Alone I cry in forest deep,

My guardian turns my soul to weep.

Her father, realizing her purity, brought her home, held a feast, and gave her in marriage.

When the Buddha finished the story, he taught the Four Noble Truths. The greengrocer listened deeply and reached the first stage of enlightenment.

Finally, the Buddha said, “The father and daughter from today were the same in that past life. And I was the Tree-Spirit who watched it all unfold.”

.... o ....

J103. Veri Jātaka -- Người Thương Gia Không Trì Hoãn

Tóm tắt: Khi Anāthapiṇḍika từ một ngôi làng trở về, ông thấy bọn cướp rình rập bên đường và quyết định nhanh chóng đến nơi. Đức Phật sau đó kể lại câu chuyện về việc ông đã làm điều tương tự trong một kiếp trước.

.

Một hôm, Anatha-pindika (Cấp Cô Độc), một người hỗ trợ tốt bụng và rộng lượng của Đức Phật, đang trên đường trở về từ một ngôi làng nơi ông làm trưởng làng. Trên đường, ông nhìn thấy một nhóm cướp ở phía trước. Suy nghĩ nhanh chóng, ông tự nhủ: "Không phải lúc để nán lại. Ta phải nhanh chóng trở về Savatthi." Vì vậy, ông thúc giục đàn bò của mình chạy nhanh hơn và về đến thành phố an toàn.

Sáng hôm sau, ông đến Tu viện Jetavana và kể lại sự việc cho Đức Phật. Đức Phật lắng nghe và nói: "Những người thông thái trong quá khứ cũng hành động nhanh chóng khi họ thấy nguy hiểm. Họ không hề trì hoãn." Theo lời yêu cầu của Anatha-pindika, Đức Phật đã kể một câu chuyện từ rất lâu rồi.

Ngày xưa, khi vua Brahmadatta trị vì ở Benares, Bồ Tát sinh ra là một thương gia giàu có. Một ngày nọ, sau khi thu tiền của một ngôi làng, ông đang trên đường về nhà thì nhìn thấy bọn cướp trên đường. Không chút do dự, ông thúc giục đàn bò chạy nhanh nhất có thể. Ông đã về đến nhà an toàn.

Sau đó, ngồi thoải mái sau bữa ăn ngon lành, ngài suy ngẫm với lòng biết ơn: “Ta đã thoát khỏi tay bọn cướp và trở về nhà, nơi không còn sợ hãi.” Và từ đáy lòng, ngài nói lên bài kệ này:

Nếu ngươi là người khôn ngoan, đừng nán lại gần kẻ thù;

Ngay cả một đêm với chúng cũng mang lại đau khổ.

Bồ Tát sống một cuộc đời bố thí và đức hạnh, và khi thời điểm của ngài đến, ngài đã được tái sinh vào một cõi tốt đẹp.

Khi Đức Phật kết thúc câu chuyện, ngài nói: “Trong kiếp trước, ta là thương gia ở Benares.”

.... o ....

J103. Veri Jātaka -- The Merchant Who Did Not Delay

Summary: When Anāthapiṇḍika is returning from a village, he sees robbers lurking by the wayside and decides to hasten to his destination. The Buddha then tells a story of how he did the same thing in a past life.

.

One day, Anatha-pindika, a kind and generous supporter of the Buddha, was returning from a village where he served as headman. On the road, he saw a group of robbers ahead. Thinking quickly, he said to himself, “This is no time to linger. I must hurry back to Savatthi.” So he urged his oxen to move faster and reached the city safely.

The next morning, he went to Jetavana Monastery and told the Buddha what had happened. The Buddha listened and said, “Wise people in the past also acted quickly when they saw danger. They did not delay.” At Anatha-pindika’s request, the Buddha shared a story from long ago.

Long ago, when King Brahmadatta ruled in Benares, the Bodhisatta was born as a wealthy merchant. One day, after collecting payments from a village, he was heading home when he saw robbers on the road. Without hesitation, he urged his oxen to run as fast as they could. He reached home safely.

Later, sitting comfortably after a good meal, he reflected with gratitude: “I’ve escaped the hands of robbers and returned to my own home, where there is no fear.” And from his heart, he spoke this verse:

If you are wise, don’t linger near foes;

Even one night with them brings sorrow.

The Bodhisatta lived a life of generosity and virtue, and when his time came, he passed on to a good rebirth.

When the Buddha finished the story, he said, “In that past life, I was the merchant of Benares.”

.... o ....

J104. Mittavinda Jātaka -- Tham dục dẫn đến đau khổ

Tóm tắt: Một vị sư bướng bỉnh đã có một tiền kiếp vào thời Đức Phật Kassapa khi còn là một thanh niên bất hiếu với cha mẹ, không tin vào Phật pháp và phải chịu nhiều đau khổ vì tham dục.

.

Truyện này, Jataka 104, có phần tương tự với câu chuyện Jataka 82. Khi ở tại Tu viện Jetavana, Đức Phật đã kể câu chuyện này về một vị sư bướng bỉnh và khó dạy bảo.

Ngày xưa, vào thời Đức Phật Kassapa, có một thương gia giàu có sống ở Benares. Ông có tám trăm triệu đồng vàng và một người con trai tên là Mittavindaka. Cả cha và mẹ đều đã chứng đắc sơ quả Nhập Lưu, nhưng con trai của họ lại ích kỷ và không tin vào Giáo Pháp.

Sau khi người cha qua đời, người mẹ quán xuyến gia đình và cố gắng dìu dắt con trai. Bà nói: “Con trai ơi, được làm người thật hiếm có và quý giá. Hãy bố thí rộng rãi, sống đời đức hạnh, giữ gìn các ngày lễ và lắng nghe giáo lý.” Nhưng Mittavindaka trả lời: “Con không quan tâm đến bố thí hay đức hạnh. Đừng nói đến những điều đó. Con sẽ sống theo ý mình, và dù sau khi chết điều gì xảy ra, thì cứ để như vậy.”

Vào một ngày lễ trăng tròn, bà mẹ lại nài nỉ. “Hôm nay là ngày lễ. Con hãy đến chùa, thọ giới và nghe Pháp. Nếu con nghe, ta sẽ cho con một ngàn đồng tiền vàng.” Bị tiền cám dỗ, Mittavindaka đồng ý. Anh đến chùa, nhưng thay vì nghe Pháp, anh tìm một nơi yên tĩnh và ngủ suốt đêm.

Sáng hôm sau, anh trở về nhà. Mẹ anh đã chuẩn bị thức ăn và mong anh dẫn theo vị sư đã thuyết Pháp. Thấy anh chỉ có một mình, bà hỏi: “Vị thầy đâu rồi?” Anh trả lời: “Con không dẫn ai cả.” Bà mời anh ăn cháo, nhưng anh nói: “Xin hãy đưa cho con một ngàn đồng tiền vàng trước.” Bà bảo anh ăn trước, nhưng anh từ chối. Vì vậy, bà đưa tiền cho anh, và anh ăn rồi lên đường.

Mittavindaka tiếp tục thói quen này, tích lũy tiền từ mẹ và ngày càng giàu có. Cuối cùng, anh có hai triệu đồng vàng. Sau đó, anh quyết định đầu tư vào một con tàu và buôn bán ở nước ngoài. Mẹ anh cảnh báo: “Con là con trai duy nhất của mẹ. Chúng ta có đủ tiền rồi. Biển rất nguy hiểm—con đừng đi.” Nhưng anh vẫn khăng khăng. Khi bà mẹ cố ngăn cản chàng, chàng đẩy mẹ ra và bỏ đi.

Sau bảy ngày lênh đênh trên biển, con tàu ngừng chuyển động. Thủy thủ đoàn bắt thăm để tìm nguyên nhân, và lần nào cũng trúng Mittavindaka. Họ đưa cho chàng một chiếc bè và nói: "Chúng ta không thể liều mạng sống của tất cả mọi người vì một người." Họ thả chàng trôi dạt, và con tàu lại ngay lập tức chuyển động.

Mittavindaka trôi dạt đến một hòn đảo, nơi chàng tìm thấy một cung điện pha lê và bốn nàng tiên xinh đẹp. Họ sống trong hạnh phúc bảy ngày và đau khổ bảy ngày. Trong những ngày hạnh phúc của họ, chàng tận hưởng niềm vui lớn lao. Khi thời gian đau khổ của họ trở lại, họ nói: "Chúng ta phải rời đi trong bảy ngày. Hãy ở lại đây và đừng lo lắng." Nhưng Mittavindaka, bồn chồn và tham lam, đã rời khỏi hòn đảo.

Chàng đến một hòn đảo khác với một cung điện bằng bạc và tám nàng tiên, rồi một hòn đảo khác với mười sáu nàng tiên trong một cung điện bằng đá quý, và một hòn đảo khác với ba mươi hai nàng tiên trong một cung điện bằng vàng. Mỗi lần, chàng đều tận hưởng hạnh phúc và rời đi khi họ lên đường sám hối.

Cuối cùng, chàng đến một thành phố có bốn cổng và tường cao. Đó là địa ngục Ussada, nơi chúng sinh phải chịu đau khổ vì những tội lỗi trong quá khứ. Nhưng đối với Mittavindaka, nó trông giống như một thành phố tráng lệ. Chàng nghĩ: "Ta sẽ vào đó và trở thành vua của nó."

Bên trong, chàng thấy một người đàn ông đang chịu đau khổ, đầu đội một bánh xe sắc như dao cạo. Nhưng Mittavindaka lại thấy đó là một bông hoa sen. Những sợi xích trên ngực người đàn ông trông giống như những chiếc áo choàng đẹp, máu như bột gỗ đàn hương đỏ, và tiếng rên khóc như âm nhạc du dương. Chàng nói: "Ngươi đã mang bông hoa sen đó đủ lâu rồi—hãy đưa nó cho ta!" Người đàn ông trả lời: "Đó không phải là hoa sen, mà là một bánh xe sắc như dao cạo." Mittavindaka khăng khăng, nghĩ rằng người đàn ông đang nói dối.

Chúng sinh đau khổ nghĩ: "Nỗi đau khổ của ta chắc hẳn đã kết thúc. Người đàn ông này chắc chắn phải ở đây vì đã đánh mẹ mình, giống như ta đã làm. Ta sẽ trao bánh xe cho hắn." Vậy là người thọ khổ nói: "Hãy cầm lấy bông hoa sen," và đặt bánh xe lên đầu Mittavindaka. Ngay lập tức, nó đè bẹp chàng trong đau đớn. Chàng kêu lên: "Hãy lấy lại! Lấy lại bánh xe của ngươi!" Nhưng người kia đã biến mất.

Lúc đó, một chúng sinh ở địa ngục hỏi Bồ Tát, lúc này đang hiện diện như một vị thần, "Bạch ngài, con đã làm điều ác gì?" Bồ Tát giải thích những tội lỗi trong quá khứ của người đàn ông và đọc bài kệ này: "Tham dục dẫn đến đau khổ, Và bánh xe quay trên đầu kẻ tham lam."

Sau đó, Bồ Tát trở về cõi trời. Mittavindaka ở lại địa ngục cho đến khi nghiệp chướng của chàng cạn kiệt, và chỉ sau đó anh ta mới chuyển sang một kiếp khác.

Sau khi kể câu chuyện, Đức Phật nói: "Vị tu sĩ bất kham hôm nay chính là Mittavindaka trong kiếp trước. Và ta là vị thần đã chứng kiến ​​tất cả."

.... o ....

J104. Mittavinda Jātaka -- Desire leads to suffering

Summary: A stubborn monk had a previous life during the time of Buddha Kassapa as a young man who was unfilial to his parents, did not believe in the Dharma, and suffered greatly due to greed.

.

This story, Jataka 104, is somewhat similar to the story of Jataka 82.

While staying at Jetavana Monastery, the Buddha told this story about a monk who was stubborn and hard to guide.

Long ago, during the time of Buddha Kassapa, there lived a wealthy merchant in Benares. He had eighty crores in gold and a son named Mittavindaka. Both parents had entered the First Path of enlightenment, but their son was selfish and did not believe in the Dhamma.

After the father passed away, the mother managed the household and tried to guide her son. She said, “My son, being born human is rare and precious. Give generously, live a virtuous life, observe the holy days, and listen to the teachings.” But Mittavindaka replied, “I don’t care for giving or virtue. Don’t speak of such things. I’ll live as I please, and whatever happens after death, so be it.”

One full-moon holy day, his mother pleaded again. “Today is sacred. Please go to the monastery, take the vows, and listen to the Dhamma. If you do, I’ll give you a thousand coins.” Tempted by the money, Mittavindaka agreed. He went to the monastery, but instead of listening, he found a quiet spot and slept through the night.

The next morning, he returned home. His mother had prepared food and expected him to bring the monk who had preached the Dhamma. Seeing him alone, she asked, “Where is the teacher?” He replied, “I didn’t bring anyone.” She offered him gruel, but he said, “Give me the thousand coins first.” She asked him to eat first, but he refused. So she gave him the money, and he ate and went on his way.

Mittavindaka continued this pattern, collecting money from his mother and growing richer. Eventually, he had two million coins. Then he decided to invest in a ship and trade overseas. His mother warned him, “You are my only son. We have enough wealth. The sea is dangerous—please don’t go.” But he insisted. When she tried to stop him, he pushed her away and left.

After seven days at sea, the ship stopped moving. The crew cast lots to find the cause, and each time, the lot fell to Mittavindaka. They gave him a raft and said, “We cannot risk everyone’s lives for one man.” They set him adrift, and the ship immediately began moving again.

Mittavindaka floated to an island where he found a crystal palace and four beautiful female spirits. They lived in joy for seven days and in suffering for seven. During their happy days, he enjoyed great pleasure. When their time of suffering returned, they said, “We must leave for seven days. Stay here and don’t worry.” But Mittavindaka, restless and greedy, left the island.

He reached another island with a silver palace and eight spirits, then another with sixteen in a jeweled palace, and another with thirty-two in a golden hall. Each time, he enjoyed bliss and left when they departed for their penance.

Eventually, he came upon a city with four gates and high walls. It was the Ussada hell, where beings suffer for their past misdeeds. But to Mittavindaka, it looked like a grand city. He thought, “I will enter and become its king.”

Inside, he saw a man in torment, bearing a razor-sharp wheel on his head. But Mittavindaka saw it as a lotus flower. The chains on the man’s chest looked like fine robes, the blood like red sandalwood powder, and the groans like sweet music. He said, “You’ve carried that lotus long enough—give it to me!” The man replied, “It’s not a lotus, but a razor-wheel.” Mittavindaka insisted, thinking the man was lying.

The tortured soul thought, “My suffering must be ending. This man must be here for striking his mother, like I did. I’ll pass the wheel to him.” So he said, “Take the lotus,” and placed the wheel on Mittavindaka’s head. Instantly, it crushed him with pain. He cried out, “Take it back! Take your wheel!” But the other man had vanished.

At that moment, a being in hell asked the Bodhisatta, who was present as a divine being, “Lord, what evil have I done?” The Bodhisatta explained the man’s past misdeeds and spoke this verse: "Desire leads to suffering, And the wheel spins on the head of the greedy."

Then the Bodhisatta returned to the realm of the gods. Mittavindaka remained in hell until his karma was exhausted, and only then did he move on to another life.

After telling the story, the Buddha said, “The unruly monk today was Mittavindaka in that past life. And I was the divine being who witnessed it all.”

.... o ....

J105. Dubbalakattha Jātaka -- Vị Sư Luôn Luôn Cảm Thấy Lo Sợ

Tóm tắt: Một nhà sư sống trong nỗi sợ hãi thường trực về cái chết. Đức Phật kể lại rằng, trong một kiếp trước, khi còn là một con voi, voi này đã được đưa đi huấn luyện và bị đối xử tệ bạc đến nỗi ngay cả sau khi trốn thoát vào rừng, voi vẫn luôn lo sợ cho mạng sống của mình.

.

Khi ở tại Tu viện Kỳ Viên, Đức Phật đã kể câu chuyện về một vị sư luôn sống trong sợ hãi. Vị Tăng này xuất thân từ một gia đình danh giá ở Savatthi. Sau khi nghe Đức Phật thuyết pháp, vị này từ bỏ cuộc sống thế tục và xuất gia. Nhưng ngay cả sau khi gia nhập Tăng đoàn, nhà sư vẫn luôn sợ hãi - cả ngày lẫn đêm.

Tiếng gió, tiếng quạt xào xạc, hay tiếng chim chóc hay thú vật kêu đều khiến vị sư này kinh hãi. Vị này la hét và bỏ chạy, chìm đắm trong sợ hãi. Vị này không bao giờ dừng lại để suy ngẫm rằng cái chết là một phần tự nhiên của cuộc sống. Nếu nhà sư này thiền định về sự chắc chắn tới của cái chết, sư đã không sợ hãi nó sâu sắc đến vậy. Đối với những người thực sự quán chiếu về cái chết thì sẽ không sợ hãi nó.

Nỗi lo lắng thường trực của ngài được các vị Tăng biết đến. Một ngày nọ, họ tập trung tại Chánh Điện và bắt đầu thảo luận về bản chất sợ hãi của ngài. Họ cũng nói về tầm quan trọng của việc mỗi vị Tăng phải thiền định về cái chết.

Đức Phật bước vào chánh điện và hỏi họ đang nói về điều gì. Khi họ giải thích, Đức Phật gọi vị sư đang sợ hãi đến và hỏi thẳng: "Có thật là ông sống trong sợ hãi cái chết không?" Vị sư lặng lẽ thừa nhận điều đó là sự thật.

Đức Phật nhẹ nhàng nói: "Đừng giận vị sư này. Nỗi sợ chết của ông ta không phải mới - nó cũng mạnh mẽ như vậy trong một kiếp trước." Rồi Đức Phật kể một câu chuyện từ rất lâu rồi.

Ngày xửa ngày xưa, khi vua Brahmadatta trị vì ở Benares, Bồ Tát đã giáng sinh làm một vị Thần Cây sống gần dãy Himalaya.

Lúc bấy giờ, nhà vua có một con voi hoàng gia đang được huấn luyện để đứng vững và tuân theo mệnh lệnh. Những người huấn luyện buộc chặt con voi vào một cây cột và dùng những cây gậy nhọn để khống chế nó. Con voi quá đau đớn. Trong cơn tuyệt vọng, nó vùng vẫy, làm những người huấn luyện sợ hãi và chạy trốn vào rừng núi.

Những người huấn luyện đã cố gắng bắt nó nhưng không thành công. Vì vậy, con voi vẫn ở lại dãy Himalaya, nhưng nó không bao giờ được bình yên. Nó sống trong sợ hãi thường trực. Ngay cả một cơn gió nhẹ nhất cũng khiến nó hoảng loạn. Nó lắc vòi và chạy loạn xạ, như thể vẫn còn bị trói vào cột và bị tra tấn.

Nỗi sợ hãi đã cướp đi mọi niềm vui của nó. Nó lang thang trong rừng, luôn lo lắng và bồn chồn.

Một ngày nọ, Thần Cây thấy con voi run rẩy và nói một cách dịu dàng từ trên cành cây của mình: "Sao con lại sợ gió, Chỉ làm gãy cành già? Nỗi sợ hãi như vậy sẽ làm con kiệt sức."

Nghe những lời này, con voi dần bình tĩnh lại. Từ ngày đó trở đi, nó không còn sợ hãi nữa.

Sau khi kể câu chuyện, Đức Phật đã giảng về Tứ Diệu Đế. Nhà sư sợ hãi đã lắng nghe một cách sâu sắc, và khi bài giảng kết thúc, ông đã bước vào Con đường Giác ngộ.

Đức Phật sau đó nói: "Trong kiếp trước, con voi sợ hãi chính là nhà sư này. Và ta chính là Thần Cây đã giúp ông ấy tìm thấy sự bình yên."

.... o ....

J105. Dubbalakattha Jātaka -- The Monk Who Was Always Afraid

Summary: A monk lives in constant fear of dying. The Buddha recounts how, in a previous life as an elephant, he was sent for training and was so mistreated that even after escaping, he remained in constant fear for his life.

.

While staying at Jetavana Monastery, the Buddha shared a story about a monk who lived in constant fear. This monk came from a respected family in Savatthi. After hearing the Buddha’s teachings, he gave up worldly life and became a monk. But even after joining the Sangha, he was always afraid—day and night.

The sound of wind, the rustling of a fan, or the cry of a bird or animal would terrify him. He would scream and run away, overwhelmed by fear. He never stopped to reflect that death is a natural part of life. If he had meditated on the certainty of death, he would not have feared it so deeply. For those who truly contemplate death do not fear it.

His constant anxiety became known among the monks. One day, they gathered in the Hall of Truth and began discussing his fearful nature. They also spoke about how important it is for every monk to meditate on death.

The Buddha entered the hall and asked what they were talking about. When they explained, he called for the frightened monk and asked him directly, “Is it true that you live in fear of death?” The monk quietly admitted that it was true.

The Buddha said gently, “Do not be angry with this Brother. His fear of death is not new—it was just as strong in a past life.” Then the Buddha told a story from long ago.

Long ago, when King Brahmadatta ruled in Benares, the Bodhisatta was born as a Tree-Sprite living near the Himalayas.

At that time, the king had a royal elephant that was being trained to stand firm and obey commands. The trainers tied the elephant tightly to a post and used sharp goads to control him. The pain was too much for the elephant. In desperation, he broke free, scared off the trainers, and ran away to the forested mountains.

The trainers tried to catch him but failed. So the elephant remained in the Himalayas, but he was never at peace. He lived in constant fear. Even the softest breeze made him panic. He would shake his trunk and run wildly, as if he were still tied to the post and being tortured.

His fear robbed him of all joy. He wandered the forest, always anxious and restless.

One day, the Tree-Sprite saw the elephant trembling and spoke kindly from the branches of his tree:

“Why do you fear the wind, That only breaks old branches? Such fear will wear you down.”

Hearing these words, the elephant slowly calmed down. From that day forward, he was no longer afraid.

After telling the story, the Buddha taught the Four Noble Truths. The frightened monk listened deeply, and by the end of the teaching, he entered the Path of Enlightenment.

The Buddha then said, “In that past life, the fearful elephant was this monk. And I was the Tree-Sprite who helped him find peace.”

.... o ....

J106. Udancani Jātaka -- Truyện một nhà sư bị một cô gái quyến rũ.

Tóm tắt: Một nhà sư bị một thiếu nữ quyến rũ. Khi Đức Phật hay tin, Ngài kể lại câu chuyện về chính vị sư này, trong một kiếp trước, cũng bị một thiếu nữ quyến rũ nhưng vì bất mãn với cuộc sống thế tục nên đã trở về với đời sống khổ hạnh.

.

Đức Phật từng kể truyện này tại Tu viện Kỳ Viên.

Ngày xửa ngày xưa, tại thành Xá Vệ, có một cô gái mười sáu tuổi. Cô xinh đẹp và duyên dáng, nhưng chưa có người đàn ông nào ngỏ lời cầu hôn. Mẹ cô, ngày càng mất kiên nhẫn, đã nghĩ ra một kế hoạch. “Nếu không ai chọn con gái ta,” bà nghĩ, “ta sẽ dùng con gái ta để dụ dỗ một nhà sư - bắt ông ta từ bỏ con đường tâm linh và về sống với chúng ta.”

Lúc bấy giờ, có một chàng trai trẻ xuất thân từ một gia đình quý tộc đã xuất gia. Mặc dù trước đây anh ta rất sùng đạo Phật, nhưng sau khi xuất gia, anh ta mất hứng thú với việc tu hành. Thay vào đó, anh ta chỉ chú trọng đến vẻ bề ngoài - y áo đẹp đẽ, bát đĩa sáng bóng như ngọc, và bước đi đầy kiêu hãnh.

Mẹ của cô gái bắt đầu chuẩn bị những món ăn ngon mỗi ngày, hy vọng sẽ thu hút được một nhà sư vẫn còn ham muốn lạc thú trần tục. Nhiều nhà sư đi ngang qua - những bậc thông thái, học hành uyên thâm và sống giản dị - nhưng không ai bị cám dỗ. Rồi một ngày, bà nhìn thấy chàng nhà sư trẻ với chiếc y áo thanh lịch và chiếc ô che nắng. “Thầy này,” bàng nghĩ, “là của ta.”

Bà chào đón nhà sư nồng nhiệt, cầm lấy bát của chàng và mời chàng vào nhà. Bàng đãi chàng ăn và bảo chàng thường xuyên trở lại. Thời gian trôi qua, chàng đã trở lại—và họ trở nên thân thiết.

Một hôm, người phụ nữ nói lớn: “Nhà ta tuy tiện nghi, nhưng ta không có con trai hay con rể để chăm sóc.” Nhà sư nghe vậy, bỗng nảy sinh một nỗi khao khát kỳ lạ. Bà mẹ bèn nói với con gái: “Hãy chinh phục trái tim chàng. Hãy biến chàng thành của con.” Thế là cô gái ăn mặc thật đẹp và dùng hết mọi vẻ quyến rũ của mình để quyến rũ nhà sư.

Nhà sư, bị dục vọng lấn át, cảm thấy giằng xé. “Ta không thể tiếp tục con đường của Đức Phật,” ngài nghĩ. Ngài trở về chùa, đặt bát và y xuống, rồi nói với các vị thầy: “Tôi không còn chịu được nữa.”

Họ đưa ngài đến gặp Đức Phật.

Đức Phật nhẹ nhàng hỏi ngài: “Tại sao con lại phiền muộn?”

Nhà sư thừa nhận: “Con đã yêu một cô gái.”

Đức Phật đáp: “Nàng đang dẫn dắt con đi chệch khỏi con đường. Đây không phải lần đầu tiên nàng làm vậy. Từ rất lâu rồi, nàng đã cám dỗ con trong một kiếp khác—nhưng con cũng đã được trí tuệ cứu rỗi.” Và Đức Phật kể lại câu chuyện này từ quá khứ.

Tại thành Benares cổ kính, một vị Bà La Môn giàu có có một người con trai. Sau khi vợ mất, ông cảm nhận sâu sắc nỗi đau của sự vô thường. “Cái chết đến với tất cả,” ông nghĩ. “Ta sẽ từ bỏ cuộc sống trần tục.” Vì vậy, ông đưa con trai đến sống khổ hạnh ở dãy Himalaya. Họ sống giản dị, ăn trái cây và rễ cây, và thực hành thiền định sâu sắc.

Một ngày nọ, quân cướp tấn công một ngôi làng và bắt dân làm tù nhân. Trong số đó có một cô gái thông minh và xinh đẹp. Cô đã lừa bọn cướp và trốn vào rừng.

Trong khi người cha đang ra ngoài kiếm thức ăn, cô gái tìm thấy túp lều của họ và gặp chàng con trai. Cô dùng sự quyến rũ của mình để cám dỗ anh ta, và chàng đã phải lòng. “Sao lại sống trong rừng?” cô nói. “Hãy theo em về làng. Chúng ta có thể tận hưởng cuộc sống cùng nhau.”

Người con trai đồng ý, nhưng nói: "Để anh nói chuyện với cha trước đã."

Cô gái, sợ lời nói của người cha, vội vã bỏ đi, nói: "Theo em sau nhé."

Khi người cha trở về, thấy con buồn bã và lơ đãng, ông hỏi: "Sao con không kiếm củi hay nhóm lửa?".

Người con trai đáp: "Một cô gái đến và dụ dỗ con. Con muốn đi cùng cô ấy."

Người cha thấy con trai mình rất quyến luyến nên nói: "Nếu cần thì con cứ đi. Nhưng khi cô ấy sai con đi kiếm thịt, dầu, muối và gạo - hãy nhớ khu rừng yên bình này. Hãy quay lại."

Vậy là người con trai đi cùng thiếu nữ. Nhưng chẳng bao lâu sau, cô bắt chàng liên tục chạy việc vặt. "Mình như người hầu của cô ta vậy", anh nghĩ. Mệt mỏi và chán nản, anh trở về với cha và nói: "Con đã sống hạnh phúc ở đây. Nhưng cô gái đó, tuy giống như một người vợ, lại đối xử với con như một nô lệ - xin dầu, muối và mọi thứ khác."

Người cha khen ngợi con trai vì đã trở về và dạy anh lòng tốt, lòng trắc ẩn và thiền định. Sau này, người con trai đã đạt được tuệ giác sâu sắc. Cả hai cha con sau đó đều được tái sinh vào cõi Phạm Thiên.

Sau khi kể câu chuyện, Đức Phật giải thích: "Cô gái ngày xưa cũng chính là cô gái ngày nay. Nhà sư chính là chàng trai kia. Và ta là người cha đã dẫn dắt con trai trở về."

Đức Phật sau đó giảng về Tứ Diệu Đế. Cuối buổi thuyết pháp, nhà sư đã chứng đắc sơ quả Nhập Lưu.

.... o ....

J106. Udancani Jātaka -- The story of a monk who was seduced by a young woman.

Summary: A monk is seduced by a young woman. When the Buddha learns of this, he tells a story about how the same person, in a previous life, was seduced by a young woman but became dissatisfied with the lay life and returned to his ascetic state.

.

A story once told by the Buddha at Jetavana Monastery.

Long ago in the city of Sāvatthi, there lived a sixteen-year-old girl. She was beautiful and graceful, yet no man had asked to marry her. Her mother, growing impatient, came up with a plan. “If no one chooses my daughter,” she thought, “I’ll use her to tempt a monk—make him leave his spiritual path and live with us.”

At that time, a young man from a noble family had become a monk. Though he had once been devoted to the Buddha’s teachings, after his full ordination, he lost interest in learning. Instead, he focused on his appearance—his robes were fine, his bowl polished like a jewel, and he walked with pride.

The girl’s mother began preparing delicious food every day, hoping to attract a monk who still craved worldly pleasures. Many monks passed by—wise ones who studied deeply and lived simply—but none were tempted. Then one day, she saw the young monk with his elegant robes and sunshade. “This one,” she thought, “is mine.”

She greeted him warmly, took his bowl, and invited him inside. She served him food and asked him to return often. Over time, he did—and they grew close.

One day, the woman said aloud, “Our home is comfortable, but I have no son or son-in-law to care for it.” The monk heard this and felt a strange longing. The woman then told her daughter, “Win his heart. Make him yours.” So the girl dressed beautifully and used all her charms to tempt him.

The monk, overcome by desire, felt torn. “I can’t stay true to the Buddha’s path,” he thought. He returned to the monastery, laid down his bowl and robe, and told his teachers, “I am no longer content.”

They brought him to the Buddha.

The Buddha asked him gently, “Why are you troubled?”

The monk admitted, “I’ve fallen in love with a woman.”

The Buddha replied, “She is leading you away from the path. This is not the first time she has done so. Long ago, she tempted you in another life—but you were saved by wisdom then, too.” And the Buddha told this story from the past.

In the ancient city of Benares, a wealthy brahmin had a son. After his wife died, he felt the pain of impermanence deeply. “Death comes for all,” he thought. “I will leave behind worldly life.” So he took his son and became an ascetic in the Himalayas. They lived simply, eating fruits and roots, and practiced deep meditation.

One day, raiders attacked a village and took prisoners. Among them was a clever and beautiful girl. She tricked the raiders and escaped into the forest.

While the father was out gathering food, the girl found their hut and met the son. She used her charm to tempt him, and he fell in love. “Why live in the forest?” she said. “Come with me to the village. We can enjoy life together.”

The son agreed, but said, “Let me speak to my father first.”

The girl, fearing the father’s wisdom, left quickly, saying, “Follow me later.”

When the father returned, he saw his son sad and distracted. “Why haven’t you gathered wood or lit the fire?” he asked.

The son replied, “A woman came and tempted me. I want to leave with her.”

The father saw that his son was deeply attached and said, “Go if you must. But when she sends you running for meat, oil, salt, and rice—remember this peaceful forest. Come back.”

So the son went with the woman. But soon, she made him run errands constantly. “I’m like her servant,” he thought. Tired and disillusioned, he returned to his father and said: “I was living happily here. But that woman, who seemed like a wife, treated me like a slave—asking for oil and salt and everything else.”

The father praised his son for returning and taught him kindness, compassion, and meditation. In time, the son reached deep spiritual insight. Both father and son were later reborn in the Brahma realm.

After telling the story, the Buddha explained: “The girl from the past is the same girl today. The monk was the son. And I was the father who guided him back.”

The Buddha then taught the Four Noble Truths. At the end of the teaching, the monk entered the First Path of Enlightenment.

.... o ....

J107. Salittaka Jātaka -- Nhà sư chọi đá trúng con thiên nga

Tóm tắt: Một vị sư, rất giỏi ném đá, đã thành công trong việc hạ gục một con thiên nga đang bay trên không. Ông được đưa đến trước Đức Phật và bị khiển trách. Đức Phật kể lại rằng, trong một kiếp trước, ông cũng từng có tài năng tương tự.

.

Truyện này được Đức Phật kể lại khi Ngài ở Kỳ Viên, về một vị sư đã ném trúng một con thiên nga.

Tại thành Xá Vệ, có một chàng trai trẻ xuất thân từ một gia đình danh giá. Anh ta rất giỏi ném đá và chọi trúng đích. Một ngày nọ, sau khi nghe Đức Phật thuyết giảng, anh vô cùng cảm động và quyết định từ bỏ cuộc sống thế tục. Anh xuất gia và gia nhập tăng đoàn.

Tuy nhiên, là một vị tăng, anh không để ra nhiều công sức để học tập hay thực hành giáo lý. Anh quan tâm nhiều hơn đến việc biểu diễn những kỹ năng cũ của mình.

Một ngày nọ, anh đi tắm ở sông Aciravati với một vị sư trẻ hơn. Sau khi tắm xong, họ đứng trên bờ sông. Ngay lúc đó, hai con thiên nga trắng bay ngang qua. Vị sư lớn tuổi nói: "Hãy xem ta ném trúng mắt con thiên nga thứ hai và hạ gục nó."

Vị sư trẻ tuổi đáp: "Thầy sẽ không chọi trúng nó đâu."

"Ồ, được chứ," vị sư lớn tuổi nói. "Ta sẽ ném hòn đá xuyên qua một mắt rồi xuyên ra ngoài mắt kia."

"Không thể nào," vị sư trẻ nói.

"Cứ xem đi," vị sư lớn tuổi nói. Ông nhặt một hòn đá sắc nhọn ba cạnh và ném. Con thiên nga, cảm thấy nguy hiểm, dừng lại giữa chừng. Ngay lúc đó, vị sư nắm lấy một hòn đá tròn nhẵn và ném với lực rất mạnh. Hòn đá trúng thẳng vào mắt con thiên nga và xuyên qua cả hai mắt. Con thiên nga kêu lên một tiếng rồi ngã xuống đất dưới chân họ.

Vị sư trẻ tuổi vô cùng kinh ngạc. "Làm thế là sai trái rồi," và dẫn vị sư lớn tuổi đến gặp Đức Phật để trình bày sự việc.

Đức Phật khiển trách vị sư chọi đá và nói: "Đây không phải lần đầu tiên nhà sư này thể hiện tài năng như vậy. Ông ta cũng có khả năng tương tự trong kiếp trước." Và rồi Đức Phật kể lại câu chuyện từ rất lâu rồi.

Ngày xưa, tại thành Benares, vua Brahmadatta đã trị vì một cách sáng suốt. Một trong những cận thần của ông, một giáo sĩ, nổi tiếng là người lắm lời. Một khi ông ta bắt đầu nói, không ai có thể chen vào được. Nhà vua chán ngấy việc này và tìm người có thể khiến vị giáo sĩ im lặng.

Ở Benares, có một người đàn ông què rất giỏi ném đá. Trẻ con đặt ông ta lên một chiếc xe đẩy nhỏ và đưa đến cổng thành, nơi có một cây đa lớn. Chúng sẽ cho ông ta tiền xu và yêu cầu ông ta chọi đá làm rách lá cây thành hình các con vật - như voi hoặc ngựa. Ông điêu luyện đến mức có thể khắc hình từ lá cây một cách chính xác.

Một ngày nọ, nhà vua đi ngang qua và thấy mặt đất phủ đầy lá rụng. Ngài hỏi ai đã làm điều đó và được kể về người què. Tò mò, nhà vua sai người đàn ông đến trước mặt và hỏi: "Ngươi có thể ngăn vị giáo sĩ của ta nói quá nhiều không?"

Người què trả lời: "Được, nếu thần có một chiếc nỏ bắn đậu chứa đầy phân dê khô."

Nhà vua đồng ý và đưa ông ta đến cung điện. Ngài đặt người què sau một tấm rèm có một lỗ nhỏ, đối diện với ghế của giáo sĩ. Khi vị giáo sĩ đến và bắt đầu bài diễn văn dài dòng như thường lệ, gã què lặng lẽ bắn từng viên phân dê qua khe hở, từng viên một, thẳng vào miệng vị giáo sĩ. Vị giáo sĩ mải mê nói đến nỗi nuốt trọn cả lô viên phân dê mà không hề hay biết.

Cuối cùng, bụng ông ta đã đầy phân dê, và nhà vua nói: "Ngươi nói nhiều đến nỗi nuốt trọn cả một ống bắn phân dê mà không hề hay biết. Hôm nay thế là đủ rồi. Hãy về nhà uống thuốc và tắm rửa sạch sẽ đi."

Từ hôm đó trở đi, vị giáo sĩ trở nên trầm lặng và cung kính trong các cuộc trò chuyện.

Nhà vua rất hài lòng và nói: "Lỗ tai của ta rất biết ơn người này." Ngài ban thưởng cho người què bốn ngôi làng - mỗi hướng một ngôi làng - mang lại cho ông ta sự giàu có.

Bấy giờ, Bồ Tát, một trong những cận thần thông thái của nhà vua, bước lên và nói: "Thưa bệ hạ, điều này cho thấy rằng tài năng, khi được sử dụng một cách khôn ngoan, có thể mang lại những phần thưởng lớn - ngay cả đối với những người có tài sản khiêm tốn."

Sau khi kể xong câu chuyện, Đức Phật giải thích: “Vị sư chọi trúng con thiên nga kia chính là người què ở kiếp trước. Ananda là vua. Còn ta là vị cận thần thông thái.”

.... o ....

J107. Salittaka Jātaka -- The Monk Who Hit the Swan

Summary: A monk, highly skilled in throwing stones, manages to bring down a swan as it flies through the air. He is brought before the Buddha and reprimanded. The Buddha then recounts how, in a previous life, he was similarly skilled.

.

This story was told by the Master while at Jetavana, about a Brother who threw and hit a swan.

In the city of Sāvatthi, there lived a young man from a respected family. He was very skilled at throwing stones and hitting targets. One day, after hearing the Buddha’s teachings, he was deeply moved and decided to leave worldly life behind. He became a monk and joined the community of followers.

However, as a monk, he didn’t put much effort into studying or practicing the teachings. He was more interested in showing off his old skills.

One day, he went to bathe in the Aciravati River with a younger monk. After bathing, they stood on the riverbank. Just then, two white swans flew overhead. The older monk said, “Watch me hit the second swan in the eye and bring it down.”

The younger monk replied, “You won’t hit it.”

“Oh yes I will,” said the older monk. “I’ll throw the stone through one eye and out the other.”

“That’s impossible,” said the younger.

“Just watch,” said the older monk. He picked up a sharp, three-cornered stone and threw it. The swan, sensing danger, paused mid-flight. At that moment, the monk grabbed a smooth round stone and threw it with great force. It hit the swan directly in the eye and passed through both eyes. The swan screamed and fell to the ground at their feet.

The younger monk was shocked. “That was wrong,” he said, and took the older monk to the Buddha to report what had happened.

The Buddha gently rebuked the monk and said, “This is not the first time he’s shown such skill. He had the same ability in a past life.” And then the Buddha told this story from long ago.

Long ago, in the city of Benares, King Brahmadatta ruled wisely. One of his royal advisors, a chaplain, was known for talking too much. Once he started speaking, no one else could get a word in. The King grew tired of this and looked for someone who could silence the chaplain.

In Benares, there lived a crippled man who was an expert at throwing stones. Children would place him on a small cart and take him to the city gates, where a large banyan tree stood. They would give him coins and ask him to shape the tree’s leaves into animals—like elephants or horses—just by throwing stones. He was so skilled that he could carve shapes from the leaves with perfect aim.

One day, the King passed by and saw the ground covered in fallen leaves. He asked who had done it and was told about the cripple. Curious, the King had the man brought before him and asked, “Can you stop my chaplain from talking too much?”

The cripple replied, “Yes, if I have a peashooter filled with dry goat dung.”

The King agreed and brought him to the palace. He placed the cripple behind a curtain with a small opening, facing the chaplain’s seat. When the chaplain arrived and began his usual long speech, the cripple quietly shot pellets of goat dung through the slit, one by one, straight into the chaplain’s mouth. The chaplain was so caught up in talking that he swallowed each pellet without noticing.

Eventually, his stomach was full of the pellets, and the King said, “You talk so much that you’ve swallowed a whole peashooter of goat dung without realizing it. That’s enough for today. Go home, take some medicine, and clean yourself out.”

From that day on, the chaplain became quiet and respectful in conversations.

The King was pleased and said, “My ears are grateful to this man.” He rewarded the cripple with four villages—one in each direction—providing him with great wealth.

Then the Bodhisatta, who was one of the King’s wise courtiers, stepped forward and said, “Sire, this shows that skill, when used wisely, can bring great rewards—even for someone with humble means.”

After finishing the story, the Buddha explained: “The monk who hit the swan was the cripple in that past life. Ananda was the King. And I was the wise courtier.”

.... o ....

J108. Bahiya Jātaka -- Một cô gái quê được vua tôn trọng nhờ phẩm giá và chánh niệm.

Tóm tắt: Một hoàng tử có một người vợ béo phì và luộm thuộm. Khi các nhà sư nêu thắc mắc này với Đức Phật, Ngài kể lại một câu chuyện từ tiền kiếp, trong đó một vị vua cưới một cô gái quê, người đã cư xử khiêm tốn, có phẩm giá và chánh niệm.

.

Truyện này được Đức Phật kể lại khi Ngài đang ngự tại Phòng có mái che ở Đại Lâm gần Vesali.

Trong thời gian ngự tại Phòng có mái che ở Đại Lâm, Đức Phật được mời đến nhà của một hoàng tử Licchavi - một vị quý tộc đã thấm nhuần giáo lý của Đức Phật với lòng sùng kính sâu sắc. Hoàng tử đã chào đón Đức Phật và Tăng đoàn với lòng quảng đại vô cùng, dâng cúng thức ăn và lòng thành kính chân thành.

Lúc bấy giờ, vị hoàng tử này có một người vợ to lớn khác thường và ăn mặc khá tồi tàn. Vẻ ngoài của bà khiến nhiều vị sư ngạc nhiên, họ thầm tự hỏi tại sao một người đàn ông thanh lịch và sùng đạo như vậy lại yêu bà đến vậy.

Sau đó, khi các vị sư tụ họp tại Chánh Pháp đường, họ tò mò bàn tán về điều này. Đức Phật bước vào và, nghe họ bàn tán, Ngài nhẹ nhàng nói: "Này các tỳ kheo, đây không phải lần đầu tiên người đàn ông này yêu một người phụ nữ có vẻ ngoài như vậy. Từ rất lâu rồi, trong một kiếp khác, ông ta cũng từng có tình cảm như vậy." Theo lời yêu cầu của họ, Đức Phật đã kể một câu chuyện từ quá khứ.

Ngày xưa, tại thành Benares, vua Brahmadatta trị vì bằng trí tuệ. Bồ Tát - người sau này trở thành Đức Phật - là một trong những cận thần đáng tin cậy của ngài.

Một ngày nọ, một người phụ nữ quê mùa, ăn mặc giản dị, đang đi dạo gần sân cung điện. Bà làm việc chăm chỉ để kiếm sống và giữ gìn phẩm giá một cách điềm tĩnh. Bỗng nhiên, bà cảm thấy rất muốn đi vệ sinh. Bà nhanh chóng chỉnh trang lại quần áo, đi vệ sinh một cách kín đáo, rồi đứng dậy mà không gây sự chú ý.

Tình cờ, nhà vua nhìn ra ngoài cửa sổ và chứng kiến ​​toàn cảnh. Ngài vô cùng ấn tượng - không phải bởi vẻ ngoài của bà, mà bởi sự duyên dáng và khiêm tốn. "Một người phụ nữ biết tự chăm sóc bản thân một cách đàng hoàng như vậy", ngài nghĩ, "chắc chắn phải sạch sẽ và có kỷ luật trong gia đình. Một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong một gia đình như vậy chắc chắn sẽ lớn lên đức hạnh và thông thái. Ta sẽ lập nàng làm hoàng hậu."

Sau khi xác nhận bà chưa chồng, nhà vua cho mời bà đến và phong làm hoàng hậu. Nàng trở nên thân thiết với nhà vua, và không lâu sau, nàng sinh ra một hoàng tử, người sau này trở thành một vị Chuyển Luân Thánh Vương - một vị vua có quyền lực và đức hạnh vĩ đại.

Thấy được sự khiêm tốn của nàng đã mang lại vận may như vậy, Bồ Tát thưa với nhà vua: “Tâu bệ hạ, điều này cho thấy giá trị của đức hạnh. Ngay cả một người phụ nữ tầm thường, nhờ đức hạnh và lòng tự trọng của mình, cũng được bệ hạ sủng ái và vươn lên đến đỉnh cao.”

Sau đó, Ngài đọc một bài kệ để ca ngợi nàng: “Hãy tu tập theo đúng pháp, dù người khác có hành động theo bản năng. Bởi vì ngay cả một người xa lạ, nhờ đức hạnh khiêm tốn, cũng được nhà vua tôn kính.”

Như vậy, Bồ Tát đã tôn vinh đức hạnh của những người sống có phẩm giá và chánh niệm, bất kể xuất thân hay ngoại hình của họ.

Khi câu chuyện kết thúc, Đức Phật nói: “Hoàng tử và vợ của ngài hôm nay chính là vợ chồng của kiếp trước. Và tôi là vị cận thần thông thái đã ca ngợi nàng.”

.... o ....

J108. Bahiya Jātaka -- A humble woman earned the king’s respect through her dignity and mindfulness.

Summary: A prince has a wife who is overweight and disheveled. When the monks report this to the Buddha, he recounts a story from a past life in which a king married a country woman who behaved modestly, with dignity and mindfulness.

.

This story was told by the Buddha while he was dwelling in the Gabled Chamber at the Great Grove near Vesali.

While staying in the Gabled Chamber at the Great Grove, the Buddha was invited to the home of a Licchavi prince—a nobleman who had embraced the Buddha’s teachings with deep devotion. The prince welcomed the Buddha and the Saṅgha with great generosity, offering food and hospitality with sincere reverence.

Now, this prince had a wife who was unusually large in size and dressed quite poorly. Her appearance surprised many of the monks, who quietly wondered why such a refined and pious man would be so fond of her.

Later, when the monks gathered in the Dhamma Hall, they spoke of this with curiosity. The Buddha entered and, hearing their discussion, said gently, “Monks, this is not the first time this man has loved a woman of such appearance. Long ago, in another life, he felt the same affection.” At their request, the Buddha shared a story from the past.

Once, in the city of Benares, King Brahmadatta ruled with wisdom. The Bodhisatta—who would one day become the Buddha—was one of his trusted advisors.

One day, a large, plainly dressed woman from the countryside was walking near the palace courtyard. She worked hard for her living and carried herself with quiet dignity. Suddenly, she felt a strong need to relieve herself. She quickly and modestly arranged her clothing, took care of her need discreetly, and stood up again without drawing attention.

By chance, the king was looking out from a window and saw the whole scene. He was impressed—not by her appearance, but by her grace and modesty. “A woman who can handle herself with such decency,” he thought, “must be clean and disciplined in her home. A child raised in such a household would likely grow up virtuous and wise. I will make her my queen.”

After confirming she was unmarried, the king sent for her and made her his consort. She became dear to him, and not long after, she gave birth to a son who grew up to be a Universal Monarch—a ruler of great power and virtue.

Seeing how her modesty had led to such fortune, the Bodhisatta said to the king: “Sire, this shows the value of proper conduct. Even a simple woman, by her decency and self-respect, earned your favor and rose to greatness.”

He then spoke a verse to praise her: “Let one train in proper ways, even if others act on impulse. For even a stranger, through modest conduct, won the king’s respect.”

Thus, the Bodhisatta honored the virtue of those who live with dignity and mindfulness, no matter their background or appearance.

When the story ended, the Buddha said: “The prince and his wife today were the same husband and wife in that past life. And I was the wise courtier who spoke in praise of her.”

.... o ....

J109. Kundakapuva Jātaka -- Một người nghèo cúng dường bánh cám, được kho tàng.

Tóm tắt: Một người nghèo làm một chiếc bánh gạo thô sơ để cúng dường Đức Phật. Nhờ vậy, ông đã thoát nghèo khi được vua bổ nhiệm vào một chức quan và ban thưởng. Trong kiếp trước, người đàn ông này cũng đã thoát nghèo sau khi dâng một chiếc bánh gạo cho một vị thần cây.

.

Truyện này được Đức Phật kể lại khi Ngài ở Savatthi, về một người đàn ông rất nghèo.

Tại thành Sāvatthi, Đức Phật và chúng Tăng thường được mời đến thọ nhận lễ vật. Đôi khi chỉ một gia đình tiếp đón, đôi khi là cả một nhóm gia đình, hoặc thậm chí cả một con phố hay cả thành phố cùng nhau thể hiện lòng hiếu khách.

Nhân dịp này, một con phố đã sắp xếp để dâng cháo gạo và bánh ngọt lên Đức Phật và chư Tăng. Trong số cư dân ở đó có một người đàn ông rất nghèo - một người làm thuê - không có tiền để cúng dường cháo gạo. Tuy nhiên, ông vẫn quyết tâm cúng dường. Vì vậy, ông đã gom bột màu đỏ từ vỏ trấu, trộn với nước, nặn thành một chiếc bánh nhỏ, gói trong lá và nướng trên than hồng.

Khi đến giờ cúng dường bánh ngọt, người đàn ông nghèo đứng gần Đức Phật. Ngay khi có hiệu lệnh, ông nhanh chóng bước tới và đặt chiếc bánh khiêm tốn của mình vào bình bát của Đức Phật. Đức Phật chỉ nhận chiếc bánh này và từ chối tất cả những chiếc bánh khác. Ngài ăn bánh của người đàn ông nghèo với lòng biết ơn.

Tin đồn lan truyền nhanh chóng khắp thành phố. Mọi người kinh ngạc khi thấy Đức Phật đã nhận và ăn chiếc bánh cám đơn giản như thể đó là một món cao lương mỹ vị của hoàng gia. Từ người lao động đến quý tộc, thậm chí cả nhà vua, mọi người đều đến thăm người đàn ông nghèo. Nhiều người dâng cúng thức ăn, tiền bạc hoặc quà cáp, hỏi xem họ có thể chia sẻ công đức từ hành động hào phóng của ông không. Có người dâng cúng hàng trăm đồng xu, có người dâng cúng hàng ngàn đồng.

Không biết phải làm gì, người đàn ông nghèo đến gặp Đức Phật và trình bày hoàn cảnh. Đức Phật nói: "Hãy nhận lễ vật của họ, và hồi hướng công đức của hành động của con cho tất cả chúng sinh." Và người đàn ông đã làm theo lời Đức Phật. Mọi người đã cúng dường rất hào phóng - có người gấp đôi, có người gấp bốn, có người gấp tám lần - cho đến khi ông nhận được chín mươi triệu tiền vàng.

Sau khi cảm ơn mọi người, Đức Phật trở về tu viện, giảng dạy cho các nhà sư và lui về phòng riêng.

Tối hôm đó, nhà vua triệu tập người đàn ông nghèo và bổ nhiệm ông làm Chưởng khố.

Sau đó, tại Chánh Điện, các vị sư kể lại việc Đức Phật đã trân trọng món cúng dường khiêm tốn của người nghèo và ban phước lành cho ông với vận may lớn lao. Khi Đức Phật bước vào và nghe họ bàn luận, Ngài nói: “Đây không phải lần đầu tiên ta nhận món quà giản dị của người này. Ngày xưa, khi ta còn là một vị thần cây, ta cũng đã làm như vậy—và ông ấy cũng được phong làm Chưởng khố.”

Và Đức Phật kể lại câu chuyện này từ quá khứ.

Ngày xưa, tại thành Benares, vua Brahmadatta trị vì. Bồ Tát—người sau này sẽ trở thành Đức Phật—là một vị thần cây sống trong một cây thầu dầu.

Trong một lễ hội làng, người dân đã cúng dường các vị thần cây mà họ tin tưởng. Họ mang theo vòng hoa, nước hoa và bánh ngọt. Một người nghèo, không còn gì khác, đã làm một chiếc bánh đơn giản từ bột vỏ trấu và nước, đặt nó vào một vỏ dừa và mang đến cây thầu dầu (castor-oil tree).

Đứng trước cây, ngài nghĩ: “Các vị thần cây đã quen với thức ăn của trời. Chắc chắn vị này sẽ không muốn cái bánh khiêm nhường của ta đâu. Ta sẽ tự ăn nó.” Nhưng khi ngài quay đi, Bồ Tát từ trên cây gọi vọng xuống: “Hãy mang bánh đến cho ta—đừng từ chối phần của ta.”

Ngạc nhiên, người đàn ông quay lại và dâng bánh. Thần cây vui vẻ nhận lấy và hỏi: “Tại sao ngươi lại thờ phụng ta?”

Người đàn ông đáp: “Thưa ngài, tôi nghèo. Tôi hy vọng sự cúng dường này có thể làm vơi đi nỗi khổ của tôi.”

Bồ Tát nói: “Ngươi đã bố thí với tấm lòng trong sáng. Tôi rất biết ơn. Dưới gốc cây này có những hũ châu báu. Hãy về tâu với nhà vua. Hãy mang châu báu đến sân nhà vua, và ngài sẽ ban thưởng cho ngươi.”

Người đàn ông làm theo lời chỉ dẫn. Nhà vua hài lòng và phong ông làm Chưởng khố.

Và khi người đàn ông qua đời, ông được tái sinh theo những việc làm tốt đẹp của mình.

Sau khi kể xong câu chuyện, Đức Phật nói: “Người nghèo hôm nay cũng chính là người kia ở kiếp trước. Và ta chính là vị thần cây đã nhận được sự cúng dường của ông ấy.”

.... o ....

J109. Kundakapuva Jātaka -- A poor man offered rice cakes and received a treasure in return.

Summary: A poor man made a simple rice cake as an offering to the Buddha. As a result, he escaped poverty when he was appointed to an official position and rewarded by the king. In his previous life, this man also overcame poverty after offering a rice cake to a tree spirit.

.

This story was told by the Master when at Savatthi, about a very poor man.

In the city of Sāvatthi, the Buddha and his community of monks were often invited to receive offerings. Sometimes a single family hosted them, sometimes a group of families, or even an entire street or city would join together to show hospitality.

On this occasion, one street had arranged to offer rice gruel followed by cakes to the Buddha and the monks. Among the residents was a very poor man—a hired laborer—who had no money to contribute rice gruel. Still, he was determined to give something. So he gathered red powder from empty grain husks, mixed it with water, shaped it into a small cake, wrapped it in a leaf, and baked it in the embers.

When the time came to offer cakes, the poor man stood close to the Buddha. As soon as the signal was given, he stepped forward quickly and placed his humble cake into the Buddha’s alms bowl. The Buddha accepted only this cake and declined all others. He ate the poor man’s offering with gratitude.

Word spread quickly throughout the city. People were amazed that the Buddha had accepted and eaten the simple bran cake as if it were a royal delicacy. From laborers to nobles—even the King—people came to see the poor man. Many offered him food, money, or gifts, asking if they could share in the merit of his generous act. Some offered hundreds of coins, others thousands.

Unsure what to do, the poor man went to the Buddha and explained the situation. The Buddha said, “Accept their offerings, and dedicate the merit of your act to all living beings.” So the man did just that. People gave generously—some twice as much, some four times, some eight times more—until he had received nine crores of gold.

After thanking the people, the Buddha returned to the monastery, taught the monks, and retired to his chamber.

That evening, the King summoned the poor man and appointed him as the Lord Treasurer.

Later, in the Hall of Truth, the monks spoke of how the Buddha had honored the poor man’s humble gift and how the man had been blessed with great fortune. When the Buddha entered and heard their discussion, he said, “This is not the first time I have accepted this man’s simple offering. Long ago, when I was a Tree-sprite, I did the same—and he was made Lord Treasurer then too.”

And the Buddha told this story from the past.

Long ago, in the city of Benares, King Brahmadatta ruled. The Bodhisatta—who would one day become the Buddha—was a Tree-sprite living in a castor-oil tree.

During a village festival, people made offerings to the Tree-sprites they believed in. They brought garlands, perfumes, and cakes. One poor man, having nothing else, made a simple cake from husk powder and water, placed it in a coconut shell, and brought it to the castor-oil tree.

As he stood before the tree, he thought, “Tree-sprites are used to heavenly food. Surely this one won’t want my humble cake. I’ll just eat it myself.” But as he turned to leave, the Bodhisatta called out from the tree: “Bring me the cake—don’t deny me my share.”

Surprised, the man turned back and offered the cake. The Tree-sprite accepted it with joy and asked, “Why do you worship me?”

The man replied, “I am poor, my lord. I hoped this offering might ease my suffering.”

The Bodhisatta said, “You have given with a pure heart. I am grateful. Beneath this tree lie pots of treasure. Go tell the King. Bring the treasure to his courtyard, and he will reward you.”

The man did as instructed. The King was pleased and made him Lord Treasurer.

And when the man passed away, he was reborn according to the goodness of his deeds.

After finishing the story, the Buddha said: “The poor man today was the same man in that past life. And I was the Tree-sprite who received his offering.”

.... o ....

J110. Sabbasamharaka-Panha -- Truyện chiếc vòng cổ ướp hương bị trộm.

Tóm tắt: Ngày xưa, một phụ nữ đã trộm chiếc vòng cổ của một người dân làng, tự nhận là của mình. Một nhà thông thái, Bồ Tát, hỏi họ dùng nước hoa gì khi đeo nó. Kẻ trộm nói đó là loại nước hoa đắt tiền, trong khi người kia mô tả một loại nước hoa rẻ tiền. Nhà thông thái sau đó đã gọi một người làm nước hoa, và người này đã xác định chính xác loại nước hoa đó.

.

Ngày xưa, có một người phụ nữ nghèo đã làm một chiếc vòng cổ bằng cách xâu những sợi chỉ nhiều màu lại với nhau. Tuy đơn giản, nhưng nó rất đẹp và quý giá đối với cô. Một ngày nọ, cô đi tắm trong một bể nước công cộng do một nhà thông thái xây dựng. Trước khi xuống nước, cô tháo chiếc vòng cổ ra và cẩn thận đặt nó lên quần áo gần đó.

Một cô gái trẻ nhìn thấy chiếc vòng cổ và trầm trồ khen ngợi. Cô đến gần người phụ nữ lớn tuổi và nói: “Mẹ ơi, chiếc vòng cổ này đẹp quá. Nó đắt bao nhiêu tiền vậy? Con muốn làm một chiếc giống vậy. Con có thể thử đeo xem vừa không?”

Người phụ nữ lớn tuổi, tin tưởng cô, đã đồng ý.

Cô gái trẻ đeo chiếc vòng cổ vào cổ—rồi đột nhiên chạy mất.

Người phụ nữ nghèo nhanh chóng lên khỏi mặt nước, mặc quần áo vào và đuổi theo, hét lên: “Cô đang ăn cắp chiếc vòng cổ tôi làm!” Nhưng cô gái trẻ trả lời: “Đây là vòng cổ của tôi. Tôi không lấy gì của bà cả.” Một đám đông tụ tập, tò mò về sự náo loạn này.

Gần đó, nhà thông thái đang chơi với trẻ em thì nghe thấy tiếng động. Ngài hỏi chuyện gì đang xảy ra và được kể lại về cuộc tranh cãi. Ngài gọi cả hai người phụ nữ lại và, quan sát kỹ lưỡng, ngài đã có thể đoán ra ai nói thật.

Ngài hỏi: "Cả hai người có chấp nhận lời phán xét của ta không?" Họ đồng ý.

Sau đó, ngài quay sang người phụ nữ trẻ hơn và hỏi: "Cô dùng nước hoa gì cho chiếc vòng cổ này?"

Cô ấy trả lời: "Tôi luôn dùng nước hoa sabbasaṁhāraka."

Ngài cũng hỏi người phụ nữ lớn tuổi hơn câu hỏi tương tự. Cô ấy nói: "Tôi nghèo. Tôi không đủ tiền mua nước hoa sabbasaṁhāraka. Tôi dùng nước hoa làm từ hoa piyaṅgu."

Nhà thông thái xin một bát nước và đặt chiếc vòng cổ vào đó. Sau đó, ngài gọi một người bán nước hoa đến và bảo anh ta ngửi nước hoa để xác định mùi hương.

Người bán nước hoa hít hà và nói: "Cái này chỉ có mùi hoa piyaṅgu. Không có mùi hương sabbasaṁhāraka."

Ngài đọc một bài kệ cho mọi người tụ họp: “Ở đây không có nước hoa pha trộn—chỉ có mùi hương của piyaṅgu. Kẻ nói dối đã cố lừa gạt các vị, nhưng vị trưởng lão đã nói sự thật.”

Sau đó, nhà thông thái giải thích toàn bộ câu chuyện cho đám đông. Ngài hỏi trực tiếp từng người phụ nữ: “Ngươi có phải là kẻ trộm không?” và “Ngươi không phải là kẻ trộm sao?”. Người phụ nữ trẻ hơn, bị bắt quả tang nói dối, đã thú nhận.

Từ ngày đó trở đi, mọi người ca ngợi sự sáng suốt và công bằng của nhà thông thái. Danh tiếng về sự thông thái của ông lan truyền khắp nơi.

.... o ....

J110. Sabbasamharaka-Panha -- The Story of the Stolen Perfumed Necklace

Summary: In the past, a woman stole a necklace from a villager, claiming it was her own. A wise man, Bodhisatta, asked what perfumes they used when wearing it. The thief mentioned an expensive perfume, while the villager described a cheap one. The wise man then called a perfumer, who correctly identified the perfume.

.

There was once a poor woman who had made a necklace by tying together colorful threads. Though simple, it was beautiful and precious to her. One day, she went to bathe in a public tank that had been built by a wise man. Before entering the water, she took off her necklace and placed it carefully on her clothes nearby.

A young woman saw the necklace and admired it. She approached the older woman and said, “Mother, this is such a lovely necklace. How much did it cost? I’d like to make one like it. May I try it on to see how it fits?”

The older woman, trusting her, agreed.

The young woman put the necklace around her neck—and suddenly ran off.

The poor woman quickly came out of the water, dressed herself, and chased after her, shouting, “You’re stealing the necklace I made!” But the young woman replied, “This is my necklace. I didn’t take anything from you.” A crowd gathered, curious about the commotion.

Nearby, the wise man was playing with children when he heard the noise. He asked what was happening and was told about the dispute. He called both women to him and, observing them closely, could already sense who was telling the truth.

He asked, “Will you both accept my judgment?” They agreed.

Then he turned to the younger woman and asked, “What perfume do you use on this necklace?”

She replied, “I always scent it with sabbasaṁhāraka.”

He asked the older woman the same question. She said, “I’m poor. I can’t afford sabbasaṁhāraka. I use perfume made from piyaṅgu flowers.”

The wise man asked for a bowl of water and placed the necklace in it. Then he called a perfume-seller and asked him to smell the water and identify the scent.

The perfume-seller sniffed and said, “This smells only of piyaṅgu flowers. There’s no trace of sabbasaṁhāraka.”

He recited a verse to those gathered: “No mixed perfume here—only piyaṅgu’s scent. The liar tried to fool you, but the elder spoke the truth.”

The wise man then explained the full story to the crowd. He asked each woman directly, “Are you the thief?” and “Are you not the thief?” The younger woman, caught in her lie, confessed.

From that day on, people praised the wise man’s insight and fairness. His reputation for wisdom spread far and wide.

.... o ....

Bình luận