Phương danh của những dịch giả dịch ra tiếng Anh và tiếng Hoa
MẶC ĐỊNH
Bài đang dịch: Tên người dịch màu đen
Bài đã dịch xong: Tên người dịch màu đỏ
| Bài pháp thoại | Ngôn Ngữ | Tên dịch giả | |||
| Tự do nội tại | Tiếng Anh | Lệ Trinh | |||
| Phước duyên của giống thiện (Kinh Địa Tạng phẩm 10) | Tiếng Anh | Nguyệt Vạn Hòa | |||
| Thấy nghe được lợi ích (Kinh Địa Tạng phẩm 12) | Tiếng Anh | Hoàng Ngọc Hào | |||
| Kết hôn với Phật pháp | Tiếng Anh | Lưu Ngọc Anh | |||
| Bản chất của Nghiệp (Kinh Địa Tạng phẩm 5) | Tiếng Anh | Lệ Trinh | |||
| Bản chất của ước vọng (Kinh Ước Nguyện 6) | Tiếng Anh | Lê Nguyên Long | |||
| Không có kẻ thù (chương 1) | Tiếng Anh | Hoàng Ngọc Hào, Sư Cô Tịnh Quang | |||
| Không có kẻ thù (chương 2) | Tiếng Anh | Hoàng Ngọc Hào, Sư Cô Tịnh Quang | |||
| Không có kẻ thù (chương 3) | Tiếng Anh | Hoàng Ngọc Hào, Sư Cô Tịnh Quang | |||
| Không có kẻ thù (chương 4) | Tiếng Anh | Hoàng Ngọc Hào, Nguyễn Hoàng Long | |||
| Chuyển hóa sân hận (Chương I) | Tiếng Anh | Thanh Trúc | |||
| Quay đầu là bờ | Tiếng Anh | Lê Nguyên Long | |||
| Chuyển Hóa Cảm Xúc giảng ngày 25-07-2007 | Tiếng Anh | Helen Hiền Nguyễn | |||
| Làm Lại Cuộc Đời | Tiếng Anh | Viên Bảo An | |||
| Phật Giáo Nhập Thế | Tiếng Anh | Viên Bảo An | |||
| Chuyển Hóa Thói Quen | Tiếng Anh | Nguyệt Vạn Hòa | |||
| Bỏ Kiếp Giang Hồ | Tiếng Anh | Nguyệt Vạn Hòa | |||
| Làm Mới Cuộc Đời (ngày 29/1/2008) | Tiếng Anh | Lưu Ngọc Anh | |||
| Chuyển Hóa Sân Hận (Chương II) | Tiếng Anh | Nguyệt Vạn Hòa | |||
| Chuyển Hóa Sân Hận (Chương III) | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Kinh Trung Bộ Thuật Giáo Dục Trẻ Em | Tiếng Anh | Thuần Catherine Tran | |||
| Kinh Phước Đức 4 - Hạt giống phước lành | Tiếng Anh | Thanh Trúc | |||
| Kinh Phước Đức 3 - Hành xử và quan hệ | Tiếng Anh | Hoài Trâm | |||
| Kinh Phước Đức 6 - Hạnh phúc trong thản nhiên | Tiếng Anh | Chánh Phụng | |||
| Kinh Phước Đức 2 - Lập nghiệp và hiếu thảo | Tiếng Anh | Mỹ Phúc | |||
| Kinh Phước Đức 7 - Sống trong hạnh phúc | Tiếng Anh | Thanh Trúc | |||
| Kinh Phước Đức 5 - Tỉnh Thức và Thản Nhiên | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Kinh Phước Đức 1 - Môi Trường và Giao Tiếp | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Kinh Phước Đức 8 - Vấn đáp | Tiếng Anh | Thái Hằng | |||
| Hoằng Pháp Trong Trại Giam | Tiếng Anh | Tâm Tín | |||
| Chết đi về đâu (Chương I) | Tiếng Anh | Tâm Nguyện | |||
| Chết đi về đâu (Chương II) | Tiếng Anh | Thanh Trúc | |||
| Chết đi về đâu (Chương III) | Tiếng Anh | Thầy Thanh Lương, Cô Hoàng Thị Phương Thảo và Cô Trần Hương Đạo | |||
| Chết đi về đâu (Chương IV) | Tiếng Anh | Nguyên Phương Tôn Nữ Bảo Trâm | |||
| Thế Giới Cực Lạc (Chương I) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Thế Giới Cực Lạc (Chương II) | Tiếng Anh | Phước Thường và Diệu Tâm | |||
| Thế Giới Cực Lạc (Chương III) | Tiếng Anh | Thông Đạt | |||
| Thế Giới Cực Lạc (Chương IV) | Tiếng Anh | Trung Hợp | |||
| Thế Giới Cực Lạc (Chương V) | Tiếng Anh | Lưu Trần Khôi Nguyên | |||
| Đối Diện Cái Chết (Phần I) | Tiếng Anh | Nguyên Phương Tôn Nữ Bảo Trâm | |||
| Đối Diện Cái Chết (Phần II) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Đối Diện Cái Chết (Phần III) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Đối Diện Cái Chết (Phần IV) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Đối Diện Cái Chết (Phần V) | Tiếng Anh | Tường Quân | |||
| Biên Tập Không có kẻ thù (Chương I) | Tiếng Anh | Trần Viết Hưng | |||
| Biên Tập Không có kẻ thù (Các Chương còn lại) | Tiếng Anh | Thái Hằng và Hải Hạnh | |||
| BiênTập Chuyển Hóa Sân Hận | Tiếng Anh | Thái Hằng và Hải Hạnh | |||
| Hiểu Thương và Tùy Hỷ (Chương I) | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Hiểu Thương và Tùy Hỷ (Chương II) | Tiếng Anh | Diệu An Đỗ Hải Yến | |||
| Hiểu Thương và Tùy Hỷ (Chương III) | Tiếng Anh | Diệu An Đỗ Hải Yến | |||
| Hiểu Thương và Tùy Hỷ (Chương IV) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Hiểu Thương và Tùy Hỷ (Chương V) | Tiếng Anh | Diệu Tâm (Lâm Thị Đức Trọng) | |||
| Chuyển hóa sân hận (Chương I) | Tiếng Hoa | Tâm Ngọc Trương Kim Lan | |||
| Chuyển hóa sân hận (Chương II & III) | Tiếng Hoa | Tâm Ngọc Trương Kim Lan | |||
| Hạnh Phúc Trong Tầm tay (Chương I) | Tiếng Anh | Diệu Trang | |||
| Hạnh Phúc Trong Tầm tay (Chương II) | Tiếng Anh | Thái Hằng | |||
| Hạnh Phúc Trong Tầm tay (Chương III) | Tiếng Anh | Pháp Đức (Vũ Tường Thịnh) | |||
| Hạnh Phúc Trong Tầm tay (Chương IV) | Tiếng Anh | Pháp Đức (Vũ Tường Thịnh) | |||
| Hạnh Phúc Trong Tầm tay (Chương V) | Tiếng Anh | Pháp Đức (Vũ Tường Thịnh) | |||
| Chết đi về đâu (toàn bộ) | Tiếng Hoa | Cô Khanh | |||
| Đôi Dép Triết Lý và Hôn Nhân (Sách) | Tiếng Anh | Trần Phong | |||
| Không có kẻ thù | Tiếng Hoa | Tâm Ngọc Trương Kim Lan | |||
| Thế Giới Cực Lạc | Tiếng Hoa | Katherine Ho | |||
| Biên Tập Phước Đức và Sự An Lành | Tiếng Anh | Thái Hằng và Hải Hạnh | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương I) | Tiếng Anh | Mai Nguyên Thanh | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương II) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương III) | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương IV) | Tiếng Anh | Diệu An Đỗ Hải Yến | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương V) | Tiếng Anh | Pháp Đức (Vũ Tường Thịnh) | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương VI) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Hạnh phúc giữa đời thường (chương VII) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Kinh Phước Đức và Sự An Lành | Tiếng Hoa | ||||
| Con đường an vui (Chương 1) | Tiếng Anh | Hoàng Long | |||
| Con đường an vui (Chương 2) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con đường an vui (Chương 3) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Con đường an vui (Chương 4) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Con đường an vui (Chương 5) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con đường an vui (Chương 6) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con đường an vui (Chương 7) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Hạnh phúc tuổi già (Chương 1) | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Pha | |||
| Hạnh phúc tuổi già (Chương 2) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Hạnh phúc tuổi già (Chương 3) | Tiếng Anh | Tường Trang | |||
| Hạnh phúc tuổi già (Chương 4) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Hạnh phúc tuổi già (Chương 5) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Phật giáo và Thời đại (chương 4, 5 & 6) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Lời đầu sách và Điều 1) | Tiếng Anh | Mai Nguyên Thanh | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 2) | Tiếng Anh | Trương Thị Như Ngọc | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 3) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| 
 | 
 | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 
 | 
 | Trương Thị Như Ngọc | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 6) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 7) | Tiếng Anh | Trần Thị Hương Thảo | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 8) | 
 | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 9) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 10) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 11) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 12) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 14 Điều Phật Dạy (Điều 13 & 14) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Kiến) | 
 | Huyền Trang | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Thay Lời Tựa và Chánh Tư Duy) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Ngữ) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt (Hằng Võ) | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Nghiệp) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Mạng) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Tinh Tấn) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Niệm) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Chánh Định) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Biên Tập Hạnh Phúc Trong Tầm tay | Tiếng Anh | ||||
| Sống Vui Sống Khỏe (Chương 1) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Sống Vui Sống Khỏe (Chương 2) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Sống Vui Sống Khỏe (Chương 3) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Sống Vui Sống Khỏe (Chương 4) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Sống Vui Sống Khỏe (Chương 5) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Biên tập Sống Vui Sống Khỏe (Chương 2) | Tiếng Anh | Nguyên Tâm (Phù Thị Kim Chi) | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 1) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 2) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Biên tập Hiểu Thương và Tùy Hỷ | Tiếng Anh | Thiên Lý & Hải Hạnh | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 3) | Tiếng Anh | Huyền Trang | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 4) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Giấc Mơ và Tâm Huyết và Đôi Lời Tâm Huyết | Tiếng Anh | Hải Yến (Jenny) | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Chương 1) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Chương 2) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Chương 3 & 4) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Chương 5, 6 & 7) | Tiếng Anh | Vy lam | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Chương 8, 9 & 10) | Tiếng Anh | Hoàng Long | |||
| Mười Điều Tâm Niệm (Vấn đáp) | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 5) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 6) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 7) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Tinh Hoa Trí Tuệ (Chương 8) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 1 và lời tựa) | Tiếng Anh | Thiên Lý | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 2) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 3) | Tiếng Anh | Thanh Tú (Tú Mai) | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 4) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 5) | Tiếng Anh | Thiên Lý | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 6) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 7) | Tiếng Anh | Hoàng Long | |||
| Kinh Bát Đại Nhân Giác (Chương 8) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Phật giáo và Thời đại (chương 1) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt (Hằng Võ) | |||
| Phật giáo và Thời đại (chương 2) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Phật giáo và Thời đại (chương 3) | Tiếng Anh | Nguyễn Kim Ngân | |||
| Để gió cuốn đi (Chương 1) | Tiếng Anh | Trần Như Ngọc | |||
| Để gió cuốn đi (Chương 2) | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi (PD: Giác Trúc Lệ) | |||
| Để gió cuốn đi (Chương 3) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Để gió cuốn đi (Chương 4) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Chết đi về đâu (trọn cuốn) | Tiếng Hoa | Hwang Macy | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (lời giới thiệu) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Chương 1 và 2) | Tiếng Anh | Trần Như Ngọc | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Chương 3 và 4) | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi (PD: Giác Trúc Lệ) | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Chương 5 và 6) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Chương 7 đến 10) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Chương 11 đến 15) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Kinh Người Áo Trắng) | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi (PD: Giác Trúc Lệ) | |||
| 100 Điều Đạo Đức Tại Gia (Giới Sư Khai Đạo) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Phòng chống và điều trị bệnh (bài 1 và 2) | Tiếng Anh | Nguyễn Hoàng Long | |||
| Phòng chống và điều trị bệnh (bài 3) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Lời giới thiệu và Lời đầu sách) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Con Đường Chuyển Hóa (Trọn cuốn) | Tiếng Hoa | Macy Hwang | |||
| Phòng chống và điều trị bệnh (bài 4) | Tiếng Anh | Trần Như Ngọc | |||
| Phòng chống và điều trị bệnh (bài 5) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Chương 1) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Chương 2) | Tiếng Anh | Giác Hồng Lạc (Võ Lê Hồng Phúc) | |||
| Để Gió Cuốn Đi (trọn cuốn) | Tiếng Hoa | Macy Hwang | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Chương 3) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt | |||
| Chuyển Hóa Cảm Xúc(sách) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Chương 4) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc (Chương 5) | Tiếng Anh | Ann Tran (Ngọc) | |||
| Chìa Khóa Hạnh Phúc Gia Đình (Trọn Bộ) | Tiếng Hoa | Macy Hwang | |||
| Con Đường An Vui Mới (trọn bộ) | Tiếng Hoa | Nguyễn Ngọc Mỹ (Jennie Nguyen) | |||
| Chánh Niệm Trong Từng Cử Chỉ (trọn bộ) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt (Võ Hằng) | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Lời tựa) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 1) | Tiếng Anh | Trương Ngọc Dung | |||
| Chánh Niệm Trong Từng Cử Chỉ (trọn bộ) | Tiếng Hoa | Macy Hwang | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 2) | Tiếng Anh | Thanh Tú (Tú Mai) | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 3) | Tiếng Anh | Thanh Tú (Tú Mai) | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 4) | Tiếng Anh | Thanh Tú (Tú Mai) | |||
| Thiền Vipassanā (Bốn Nền Tảng Chính Niệm) | Tiếng Anh | Cát Phúc | |||
| Năm lợi ích của tu Thiền | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt (Hằng Võ) | |||
| Thiền chỉ và thiền quán | Tiếng Anh | Trần Ngọc Hà Vy | |||
| 40 Đề Mục Thiền Định | Tiếng Anh | Ngọc Trần | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Lời tựa và chương 1) | Tiếng Anh | Ngọc Trần | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Chương 2 & 3) | Tiếng Anh | Ngọc Trần | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Chương 4 & 5) | Tiếng Anh | Trần Ngọc Hà Vy | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Chương 6 & 7) | Tiếng Anh | Cát Phúc | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Chương 8 & 9) | Tiếng Anh | Ngọc Trần | |||
| Cẩm Nang Tu Học (Chương 10 & phụ lục) | Tiếng Anh | Ngọc Trần | |||
| Biên Tập Tinh Hoa Trí Tuệ (Sách) | Tiếng Anh | Thắng Lai | |||
| Trí Tuệ, Cảm Xúc và Hạnh Phúc | Tiếng Anh | Trần Như Ngọc | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 5) | Tiếng Anh | Trần Như Ngọc | |||
| Nghệ Thuật Ứng xử (Chương 6) | Tiếng Anh | Diệu Nguyệt (Hằng Võ) | 
Bình luận
Tam Ngoc (chưa được kiểm chứng)
Hoàng Thanh Vân (chưa được kiểm chứng)