Danh sách phòng và xe đoàn hành hương Ấn Độ - Nepal 11-2017
STT | Họ và Tên | Giới tính | Quốc tịch | Ngày sinh | Phòng ở (cùng số cùng phòng) | Xe |
4 | NGUYEN VAN HAU | M | Vietnamese | 05/05/1975 | 3 | 1 |
5 | LE VIET BINH | M | Vietnamese | 03/06/1976 | 3 | 1 |
6 | TRINH CONG THANH | M | Vietnamese | 21/05/1950 | 4 | 1 |
7 | DOAN VAN UT | M | Vietnamese | 02/10/1967 | 4 | 1 |
8 | TRINH CONG HAU | M | Vietnamese | 18/10/1992 | 5 | 1 |
9 | PHAM THI NGOC SUONG | F | Vietnamese | 28/01/1954 | 5 | 1 |
10 | HO THI NGOC KIM | F | Vietnamese | 26/11/1955 | 6 | 1 |
11 | DINH THI HONG HANH | F | Vietnamese | 05/07/1969 | 6 | 1 |
12 | NGO THI SAO MAI | F | Vietnamese | 24/04/1983 | 7 | 1 |
13 | DOAN THU THUY | F | Vietnamese | 17/06/1962 | 7 | 1 |
14 | TRAN THI HIEN | F | Vietnamese | 19/03/1956 | 8 | 1 |
15 | NGUYEN TAI CHI | M | Vietnamese | 30/09/1954 | 8 | 1 |
16 | NG. THI PHUONG HANH | F | Vietnamese | 02/11/1963 | 9 | 1 |
17 | LE THI NGUYET | F | Vietnamese | 03/11/1971 | 9 | 1 |
18 | NGUYEN HOANG NAM | M | Vietnamese | 28/10/1980 | 10 | 1 |
19 | NGUYEN THI LUY | F | Vietnamese | 12/11/1981 | 10 | 1 |
20 | QUACH THI SANG | F | Vietnamese | 01/11/1951 | 11 | 1 |
21 | CHUNG NGOC KIEN | F | Vietnamese | 15/12/1964 | 11 | 1 |
22 | LE LOI | M | Vietnamese | 13/08/1960 | 12 | 1 |
23 | DO THI TRUNG | F | Vietnamese | 24/03/1961 | 12 | 1 |
24 | LE THI THANH KHIET | F | Vietnamese | 15/06/1960 | 13 | 1 |
25 | TRANG TU HONG | F | Vietnamese | 25/03/1945 | 13 | 1 |
26 | PHAM KIM CHI | F | Vietnamese | 22/09/1959 | 14 | 1 |
27 | DUONG THI LANH | F | Vietnamese | 08/02/1957 | 14 | 1 |
28 | NGUYEN THI OI | F | Vietnamese | 03/08/1947 | 15 | 1 |
29 | LE THI NGOC NGA | F | Vietnamese | 09/04/1965 | 15 | 1 |
30 | HUYNH THI HUONG | F | Vietnamese | 1941 | 16 | 1 |
31 | HUYNH THI NGOC YEN | F | Vietnamese | 04/01/1962 | 16 | 1 |
32 | NGUYEN DAC DIEN | M | Vietnamese | 05/12/1969 | 17 | 1 |
33 | NGUYEN DUC CUONG | M | Vietnamese | 18/04/1957 | 17 | 1 |
34 | LE NHI | M | Vietnamese | 1947 | 18 | 1 |
35 | NGUYEN VAN VINH | M | Vietnamese | 19/10/1958 | 18 | 1 |
36 | HUYNH VAN PHE | M | Vietnamese | 09/04/1950 | 19 | 1 |
37 | TRAN THI DAM | F | Vietnamese | 01/08/1953 | 19 | 1 |
38 | LE THI HIEN LUONG | F | Vietnamese | 10/10/1970 | 20 | 1 |
39 | NGUYEN THI DIEN | F | Vietnamese | 1941 | 20 | 1 |
40 | HUYNH THI THANH HOA | F | Vietnamese | 24/02/1988 | 21 | 1 |
41 | LE NHAN | F | Vietnamese | 18/09/1962 | 21 | 1 |
42 | LE THI MY | F | Vietnamese | 20/05/1973 | 22 | 1 |
43 | LE THI MY | F | Vietnamese | 07/08/1968 | 22 | 1 |
44 | LUONG CHI THANH | M | Vietnamese | 09/09/1956 | 23 | 2 |
45 | LY MY PHUC | F | Vietnamese | 11/11/1955 | 23 | 2 |
46 | LE THI THANH THAO | F | Vietnamese | 26/03/1972 | 24 | 2 |
47 | VAN MINH YEN | F | Vietnamese | 03/12/1960 | 24 | 2 |
48 | LE THI VAN THAO | F | Vietnamese | 20/01/1964 | 25 | 2 |
49 | VO THI NGOC XUAN | F | Vietnamese | 31/03/1967 | 25 | 2 |
50 | PHAN THI DUNG | F | Vietnamese | 20/02/1968 | 26 | 2 |
51 | MAI THI THUY | F | Vietnamese | 12/06/1962 | 26 | 2 |
52 | LE THI NGOC TUYET | F | Vietnamese | 07/08/1972 | 27 | 2 |
53 | LUONG THI TUYET LAN | F | Vietnamese | 20/10/1972 | 27 | 2 |
54 | TRINH MY PHUNG | F | Vietnamese | 16/07/1961 | 28 | 2 |
55 | TRINH MY TU | F | Vietnamese | 21/12/1959 | 28 | 2 |
56 | VAN THI HONG LOAN | F | Vietnamese | 01/10/1972 | 29 | 2 |
57 | TRAN TINH MINH TRIET | M | Vietnamese | 19/05/1972 | 29 | 2 |
58 | NGUYEN THI TRUC DIEN | F | Vietnamese | 16/10/1956 | 30 | 2 |
59 | NGUYEN THI VUNG | F | Vietnamese | 03/05/1952 | 30 | 2 |
60 | NG. THUY NHU NGUYEN | F | Vietnamese | 26/04/1994 | 31 | 2 |
61 | NG. THI THANH LOAN | F | Vietnamese | 11/07/1983 | 31 | 2 |
62 | HOANG THI MINH | F | Vietnamese | 15/05/1942 | 32 | 2 |
63 | LE THI HOANG LIEN | F | Vietnamese | 12/03/1966 | 32 | 2 |
64 | PHAM HUU NGHIA | M | Vietnamese | 1972 | 33 | 2 |
65 | NGUYEN HUNG HIEP | M | Vietnamese | 27/10/1959 | 33 | 2 |
66 | DANG THI MOI | F | Vietnamese | 05/01/1955 | 34 | 2 |
67 | DANG KHAC BINH | M | Australian | 07/01/1979 | 34 | 2 |
68 | NGUYEN THI VINH | F | Vietnamese | 17/11/1958 | 35 | 2 |
69 | LE THI THAI | F | Vietnamese | 15/11/1957 | 35 | 2 |
70 | NGUYEN HUU TIEN | M | Vietnamese | 28/09/1978 | 36 | 2 |
71 | TONG VAN ANH | M | Vietnamese | 05/11/1982 | 36 | 2 |
72 | TRAN THI LIEN | F | Vietnamese | 19/06/1962 | 37 | 2 |
73 | NGUYEN THI THIA | F | Vietnamese | 04/08/1963 | 37 | 2 |
74 | NGUYEN VAN SAN | M | Vietnamese | 14/10/1961 | 38 | 2 |
75 | NGUYEN VAN NGHING | M | Vietnamese | 1940 | 38 | 2 |
76 | NGUYEN THI CHAT | F | Vietnamese | 30/12/1949 | 39 | 2 |
77 | TRINH THI HONG NGOC | F | Vietnamese | 09/10/1944 | 39 | 2 |
78 | TONG NGOC DUNG | F | Vietnamese | 30/09/1958 | 40 | 2 |
79 | TRAN VAN TUNG | M | Vietnamese | 04/04/1967 | 40 | 2 |
80 | TRAN THI THUY VINH | F | Vietnamese | 17/02/1963 | 41 | 2 |
81 | NG. THI KIM ANH | F | UK | 05/01/1969 | 41 | 2 |
82 | PHAM THANH HUONG | F | UK | 23/11/1973 | 42 | 2 |
83 | NGUYEN THI NHANG | F | Vietnamese | 02/04/1934 | 42 | 2 |
84 | NG. Q. HAO MICHAEL | M | UK | 09/10/1993 | 43 | 2 |
85 | NG. Q. ANH CHARLES | M | UK | 23/05/1998 | 43 | 2 |
86 | PHAM THI XUAN | F | Vietnamese | 01/10/1940 | 44 | 3 |
87 | NGUYEN THI THOI | F | Vietnamese | 1949 | 44 | 3 |
88 | THACH PHUONG CUONG | M | Vietnamese | 22/11/1972 | 45 | 3 |
89 | NGUYEN HUU MINH | M | Vietnamese | 01/01/1978 | 45 | 3 |
90 | HUYNH KIM SON | M | Vietnamese | 23/07/1965 | 46 | 3 |
91 | HO DAC CONG MINH | M | Vietnamese | 10/05/1967 | 46 | 3 |
92 | CONG H. T. NU K.LOAN | F | Vietnamese | 12/04/1973 | 47 | 3 |
93 | PHAN THI THU SUONG | F | Vietnamese | 04/01/1971 | 47 | 3 |
94 | LAI THI MANG | F | Vietnamese | 18/04/1952 | 48 | 3 |
95 | NGUYEN THI GAI | F | Vietnamese | 12/07/1946 | 48 | 3 |
96 | NG. THI TUYET MAI | F | Vietnamese | 05/08/1959 | 49 | 3 |
97 | NG. THI THANH THUY | F | Vietnamese | 16/10/1968 | 49 | 3 |
98 | NG. KHOA DIEU ANH | F | Vietnamese | 03/01/1972 | 50 | 3 |
99 | DANG THI DIEU TRAN | F | Vietnamese | 03/01/1972 | 50 | 3 |
100 | LE THI KIM THU | F | Vietnamese | 06/06/1964 | 51 | 3 |
101 | NGHIEM XUAN CUONG | M | Vietnamese | 30/04/1964 | 51 | 3 |
102 | NGUYEN THI YEN | F | Vietnamese | 19/04/1961 | 52 | 3 |
103 | TRAN NGOC BAO | F | Norway | 16/06/1989 | 52 | 3 |
104 | VAN MONG XUAN | M | Norway | 17/03/1976 | 53 | 3 |
105 | HA DAO THI LIEN | F | France | 15/11/1962 | 53 | 3 |
106 | TRAN HELEN HANG | F | USA | 14/02/1973 | 54 | 3 |
107 | HOANG NANCY BE | F | USA | 10/05/1964 | 54 | 3 |
108 | MAI JOANNE | F | USA | 05/12/1973 | 55 | 3 |
109 | DANG CHARLIE | M | USA | 24/06/1964 | 55 | 3 |
110 | LE-HUY GIANG | F | Australian | 19/12/1949 | 56 | 3 |
111 | LE-HUY CHRIS. CAT | M | Australian | 02/11/1947 | 56 | 3 |
112 | DUONG THI PHUC | F | Vietnamese | 28/03/1964 | 57 | 3 |
113 | DOAN THI MINH TUYET | F | Vietnamese | 23/01/1970 | 57 | 3 |
114 | HA THI MINH ANH | F | Vietnamese | 07/07/1969 | 58 | 3 |
115 | NGUYEN HA MY | F | Vietnamese | 08/08/1993 | 58 | 3 |
116 | LE DUC THUAN | M | Vietnamese | 08/04/1975 | 59 | 3 |
117 | PHAM VAN HIEN | M | Vietnamese | 12/02/1979 | 59 | 3 |
118 | NGUYEN VAN TAN | M | Vietnamese | 29/01/1982 | 60 | 3 |
119 | NGUYEN NHAT HIEU | M | Vietnamese | 09/05/1972 | 60 | 3 |
120 | NGUYEN HUY COI | M | Vietnamese | 02/09/1947 | 61 | 3 |
121 | PHAM THI PHUONG | F | Vietnamese | 15/05/1949 | 61 | 3 |
122 | DANG HA LINH | F | Vietnamese | 24/07/1988 | 62 | 3 |
123 | NGUYEN THI ANH | F | Vietnamese | 26/04/1981 | 62 | 3 |
124 | PHUNG QUYET THANG | M | Vietnamese | 02/05/1951 | 63 | 3 |
125 | TO THI LOAN | F | Vietnamese | 10/11/1956 | 63 | 3 |
126 | LUONG THI THU HA | F | Vietnamese | 22/05/1979 | 64 | 3 |
127 | DO THI THU HANG | F | Vietnamese | 11/03/1971 | 64 | 3 |
128 | NGUYEN THOI TINH | F | Vietnamese | 11/01/1954 | 65 | 3 |
129 | BUI THI THANH NHAN | F | Vietnamese | 12/11/1956 | 65 | 3 |
Các bài mới :
- Tường Trình Hành Hương, Từ Thiện Và Hội Thảo Phật Giáo Tại Hàn Quốc, Ấn Độ Và Tích Lan Thích Nữ Giới Hương
- Đăng ký chương trình tham dự đại lễ Vesak LHQ 2023 tại Bangkok và tham quan chiêm bái Chiang Mai - Chiang Rai Admin
- Đăng ký chương trình hành hương Phật tích Ấn Độ - Nepal 11-2023 Admin
- Lời cảm tạ tang lễ cụ thân sinh của thầy Nhật Từ Admin
- Thành Kính Phân Ưu Gia Đình Sư Phụ Thích Nhật Từ Hải Hạnh
Các bài viết khác :
- THÔNG BÁO TIẾP NHẬN HỒ SƠ HIẾN MÔ TẠNG CỨU NGƯỜI & HIẾN XÁC CHO KHOA HỌC Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Dụng công thiền và những chướng ngại Trần Chánh Giới
- Thư vận động cứu trợ khẩn cấp cho đồng bào bị lũ lụt các tỉnh miền Trung và miền Bắc (C127) Admin
- Đăng ký lớp giáo lý Bát Chánh Đạo khóa 5 và lớp Phật pháp nâng cao tại chùa Giác Ngộ Admin
- THƯ MỜI THỈNH SÁCH “ĐẠO PHẬT PHÁP MÔN VÀ ĐẠO PHẬT NGUYÊN CHẤT” (C122) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Thư mời đăng ký tham dự Chương trình “Hiến Máu Nhân Đạo” Lần 13 - T10/2017 (HM13) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Thiền Viện Nguyên Thuỷ Trân Trọng Thông Báo Admin
- Thông báo tiếp nhận hồ sơ học bổng tiến sĩ (HBTS) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Cáo phó: Hòa thượng Thích Quang Đạo - Thành viên HĐCM - Chứng minh BTS GHPGVN tỉnh Đồng Nai Admin
- Thông báo: Đọc 60 quyển sách của thầy Thích Nhật Từ trên iPad và iPhone Admin
Đánh giá bài viết này
Cùng tác giả
- Đăng ký chương trình tham dự đại lễ Vesak LHQ 2023 tại Bangkok và tham quan chiêm bái Chiang Mai - Chiang Rai
- Đăng ký chương trình hành hương Phật tích Ấn Độ - Nepal 11-2023
- Lời cảm tạ tang lễ cụ thân sinh của thầy Nhật Từ
- Lịch khóa tu và các ngày lễ lớn trong năm 2023 tại chùa Giác Ngộ, TP.HCM
- Đăng ký chương trình hành hương Phật tích Ấn Độ - Nepal 02-2023
- Lịch khóa tu và các ngày lễ lớn trong năm 2022 tại chùa Giác Ngộ
- Đăng ký chương trình hành hương Phật tích Ấn Độ - Nepal 10-2022
- Đăng ký tham dự khóa tu Tuần An Lạc tại chùa Quan Âm Đông Hải - Sóc Trăng
- GHPGVN góp ý về Dự thảo Thông tư Bộ Tài chính liên quan đến quản lý, thu chi tiền công đức
- HT. Thích Thiện Duyên - Phó Pháp chủ HĐCM GHPGVN viên tịch
Xin chào Ad,
Tôi là Liên, sáng nay có gởi cho Ad đề nghị cho nhóm gia đình theo danh sách dưới đây được đi chung 1 xe số 1 ,
Nhưng nếu quý Ad kg sắp xếp được cho cả nhóm cùng đi chung xe số 1 , thì Ad cứ để nguyên như cũ không cần sắp xe lại nhé!
Xin chân thành cám ơn và trân trọng!!!
38 LE THI HIEN LUONG F Vietnamese 10/10/1970 20 1
39 NGUYEN THI DIEN F Vietnamese 1941 20 1
62 HOANG THI MINH F Vietnamese 15/05/1942 32 2
63 LE THI HOANG LIEN F Vietnamese 12/03/1966 32 2
92 CONG HUYEN TON NU KIEU LOAN F Vietnamese 12/04/1973 47 3
Gửi bình luận của bạn
BÌNH LUẬN BẰNG TÀI KHOẢN FACEBOOK ( đã gửi)