Duyên Khởi Với Đồng Bộ Và Khoa Học
MỤC LỤC
1- Duyên Khởi: Tương Thông, Đồng Bộ Và Nhân Quả
2- Thêm Về Thuyết Duyên Khởi – Sự Trùng Hợp Ngẫu Nhiên Và Khoa Học
3- Duyên Khởi: Một đánh giá và khám phá hướng tới sự thống nhất
***
1- Duyên Khởi: Tương Thông, Đồng Bộ Và Nhân Quả
(Dependent Origination: Interconnectedness, Synchronicity, and Causality)
Dependent Origination 2. Image courtesy of Paula Vera Bloom Auctions
Không phải mọi ý tưởng từ truyền thống phương Đông đều tìm thấy sự tương đồng trực tiếp với tư tưởng phương Tây. Tuy nhiên, cả hai thường bổ sung, mở rộng và tương phản lẫn nhau.
Mọi người đến với Phật giáo từ mọi tầng lớp và xuất thân khác nhau vì nhiều lý do, chẳng hạn như tìm kiếm sự nương tựa khỏi khổ đau, và trả lời những câu hỏi hiện sinh như: Tại sao chúng ta sống? Tại sao mọi thứ tồn tại? Vạn vật gắn kết với nhau như thế nào? Bị hấp dẫn bởi viễn cảnh hiểu biết sâu sắc hơn và chấm dứt vô minh, rất nhiều người tìm kiếm đã kiên trì ngồi xếp bằng trong những buổi thiền dài, và trong một số truyền thống, họ còn thực hiện những lễ lạy liên tục, để tiến bước trên con đường nắm bắt cái nhìn tối hậu về vũ trụ và vạn vật.
Chánh niệm và lòng từ bi là những trụ cột cốt lõi của quan điểm Phật giáo, dựa trên sự chấp nhận rằng, rốt cuộc, không có sự phân chia giữa ta và người. Sự chấp nhận này lại bắt nguồn từ giáo lý về duyên khởi, mà việc trình bày giáo lý này – qua nhiều thế kỷ – đã dẫn đến một khối lượng lớn các ghi chép, bản dịch và diễn giải về Kinh Duyên Khởi. Như Casey Kemp, dịch giả chính của văn bản, đã nói:
Nhiều học giả và tín đồ Phật giáo đã nghe câu chuyện về lời dạy kinh điển về Duyên khởi được nói với ngài Xá Lợi Phất bởi Aśvajit, một đệ tử đầu tiên của Đức Phật, người đã tóm tắt giáo lý của Ngài. Tuy nhiên, câu chuyện cụ thể này, trong đó chính Đức Phật đã nói với Quán Thế Âm, cũng lời dạy tương tự, thì lại không được biết đến nhiều.
(84000)
Duyên khởi là một sự trình bày về sự phụ thuộc lẫn nhau của các hiện tượng hữu vi, và được xem là cốt lõi của quan điểm Phật giáo. Nó được minh họa rõ ràng trong đoạn trích sau:
Khi có cái này, cái kia hiện hữu; khi cái này sinh, cái kia sinh. Khi không có cái này, cái kia không hiện hữu; khi cái này diệt, cái kia diệt.
(Kinh Culasakuludayi, MN ii 32, trích trong Anālayo)
Bản chất của duyên khởi bao gồm 12 nguyên nhân liên quan (tiếng Phạn: nidāna), bắt đầu từ vô minh và kết thúc bằng cái chết. Trong văn học Ấn Độ cổ đại như Upanishads và Puranas, Nidāna có nghĩa là “nguyên nhân đầu tiên, nguyên nhân chính yếu, nguyên nhân ban đầu hoặc nguyên nhân thiết yếu”. Trong Ayurveda và các văn bản y học, Nidāna Sthāna đề cập đến nguyên nhân của bệnh tật.
Là một chủ đề rộng lớn và phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh logic Phật giáo, quan hệ nhân quả là chủ đề được nghiên cứu nhiều trong tất cả các truyền thống phương Đông. Tuy nhiên, ở cấp độ thực tiễn hơn, việc đánh giá tính liên kết của mọi hiện tượng có thể góp phần xây dựng chiều sâu nhận thức và tính trực giao bản thể học. Các học giả hiện đại đang xây dựng tính liên kết, áp dụng nó vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong bối cảnh đương đại. Ví dụ, một thước đo về tính liên kết, được gọi là thang đo tính liên kết, đã được phát triển trong tâm lý học để thúc đẩy hạnh phúc bằng cách nâng cao nhận thức về sự phụ thuộc. (Yu và cộng sự)
Đồng Bộ
Đồng bộ được mô tả vừa là “một sự kiện có ý nghĩa” vừa là “một nguyên lý kết nối phi nhân quả”, và hầu hết mọi người đều có ít nhiều trải nghiệm trực tiếp về nó. Carl Gustav Jung rất hứng thú với những sự kiện trùng hợp ngẫu nhiên. Ông đã kể lại chúng trong các cuốn sách của mình và thậm chí còn vận dụng chúng trong quá trình hành nghề. Ông từng viết:
Hiện tượng đồng bộ chứng minh sự xuất hiện đồng thời của những tương đương có ý nghĩa trong các quá trình không đồng nhất, không liên quan đến nhân quả; nói cách khác, chúng chứng minh rằng một nội dung được người quan sát cảm nhận có thể đồng thời được biểu hiện bởi một sự kiện bên ngoài, mà không có bất kỳ mối liên hệ nhân quả nào. Từ đó suy ra rằng hoặc tâm lý không thể được định vị trong không gian, hoặc không gian có tính tương đối với tâm lý. Điều tương tự cũng áp dụng cho việc xác định thời gian của tâm lý và tính tương đối tâm lý của thời gian.
(Tháng 6 năm 2020)
Jung đưa ra ví dụ về một bệnh nhân, mặc dù cả hai bên đã nỗ lực, nhưng vẫn tỏ ra không thể tiếp cận về mặt tâm lý. Ông viết:
Sau nhiều nỗ lực vô ích nhằm làm dịu đi chủ nghĩa duy lý của cô ấy bằng một sự hiểu biết nhân văn hơn, tôi đành phải tự giam mình trong hy vọng rằng một điều gì đó bất ngờ và phi lý sẽ xuất hiện, một điều gì đó sẽ phá vỡ lời đáp trả mang tính trí tuệ mà cô ấy đã tự nhốt mình trong đó. Vâng, một ngày nọ, tôi ngồi đối diện cô ấy, quay lưng về phía cửa sổ, lắng nghe những lời lẽ hoa mỹ của cô ấy. Đêm hôm trước, cô ấy có một giấc mơ ấn tượng, trong đó có người tặng cô ấy một con bọ hung bằng vàng — một món đồ trang sức đắt tiền. Trong khi cô ấy vẫn đang kể cho tôi nghe giấc mơ này, tôi nghe thấy tiếng gì đó phía sau mình gõ nhẹ vào cửa sổ. Tôi quay lại và thấy đó là một con côn trùng bay khá lớn đang đập vào khung cửa sổ từ bên ngoài, rõ ràng là đang cố gắng chui vào căn phòng tối. Điều này đối với tôi có vẻ rất kỳ lạ. Tôi lập tức mở cửa sổ và bắt lấy con côn trùng đang bay vào. Đó là một con bọ hung, hay còn gọi là bọ hung hồng (Cetonia aurata), có màu xanh lục vàng gần giống với màu của một con bọ hung vàng. Tôi đưa con bọ hung cho bệnh nhân kèm theo lời nhắn: "Đây là con bọ hung của cô". Trải nghiệm này đã chọc thủng lỗ hổng mong muốn trong lý trí của cô ấy và phá vỡ lớp băng kháng cự trí tuệ. Việc điều trị giờ đây có thể được tiếp tục với kết quả khả quan.
(Jung 2010)
Với mong muốn giúp đỡ bệnh nhân, Jung đã hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra, tạo ra một ý định - tạo ra nguyên nhân, như Phật giáo vẫn nói. Sau đó, bệnh nhân kể lại giấc mơ về một con bọ hung vàng, và một con bọ hung rất giống với con bọ hung mà cô mơ thấy đã xuất hiện bên cửa sổ ngay khi cô kể lại giấc mơ với nhà phân tích. Liệu tất cả chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên?
Bằng cách xây dựng một giả thuyết về đồng bộ, một nỗ lực nhằm mở rộng quan niệm của thế giới phương Tây về mối quan hệ giữa tự nhiên và tâm trí, Jung đã tình cờ khám phá ra sự kết nối.
Nhưng nếu chúng ta chấp nhận thuyết duyên khởi là hợp lệ, và Phật tử không hề nghi ngờ điều đó, và nếu mọi thứ đều có sự kết nối, thì đồng bộ không thể là phi nhân quả. Có lẽ có những mối liên hệ nhân quả đằng sau các mạng lưới kết nối phức tạp tạo nên thực tại và trải nghiệm đồng bộ của chúng ta.
Gần đây hơn, Joseph Cambray xem xét tính đồng bộ trong bối cảnh khoa học đương đại, chẳng hạn như vật lý lượng tử. (Cambray) Xét đến những phức tạp ẩn chứa bên dưới cấu trúc của thực tại, việc nói rằng mọi hiện tượng đều là kết quả của nghiệp quả có vẻ như là một sự đơn giản hóa quá mức. Đồng thời, điều đáng lưu ý là có thể mỗi suy nghĩ, hành động và ý định đều cộng hưởng trong vũ trụ và phản ánh trở lại trải nghiệm của con người theo cách này hay cách khác.
Nâng chánh niệm lên một tầm cao mới và giúp chúng ta nhận thức rằng có thể chúng ta đóng một vai trò trong cách thức kết nối diễn ra, thuyết khởi nguyên phụ thuộc duyên sanh có thể mang đến một góc nhìn mới về nghiên cứu và hiểu biết về sự đồng bộ./.
---
Các diễn giải và ứng dụng của các nguyên lý tương liên được trình bày hầu như vô tận. Trực tiếp hay gián tiếp, qua nhiều thời đại, chúng đã ảnh hưởng đến các trường phái tư tưởng khác không liên quan trực tiếp đến Phật giáo.
Joanna Macy là một trong những tác giả đầu tiên thực hiện nghiên cứu trong bối cảnh tìm hiểu theo phong cách phương Tây về giao thoa giữa khoa học đương đại và trí tuệ phương Đông cổ đại từ vài thập kỷ trước. Bà đã khởi xướng một trào lưu kéo dài đến tận ngày nay, và được tiếp tục trong chuyên mục này, khám phá những điểm tương đồng giữa Phật giáo và lý thuyết hệ thống tổng quát.
Henry Leroy Finch, giảng viên triết học tại Cao đẳng Sarah Lawrence và Cao đẳng Hunter, đã viết rằng công trình của Macy "đã thoát khỏi những khuôn mẫu giản lược thông thường để chuyển sang những cách tư duy và giải thích toàn diện hơn, không giản lược bằng cách kết hợp các tư tưởng phương Tây và phương Đông. Nó thuộc về các phong trào hướng tới hội nhập toàn cầu." (Abe Books).
Khoa học tiến bộ nhờ theo đuổi sự hội nhập, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề khoa học nền tảng như thuyết tương đối rộng và lý thuyết thống nhất tổng quát. Các nguyên lý của duyên khởi có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập triết học tâm thức với các ngành khoa học truyền thống hơn.
Ví dụ, theo lý thuyết đa thực thể, cùng một trạng thái tinh thần có thể được hiện thực hóa bởi các trạng thái não bộ khác nhau, và/hoặc cùng một trạng thái não bộ có thể hiện thực hóa các trạng thái tinh thần khác nhau. Đa thực thể lần đầu tiên được đưa ra bởi Hilary Putnam, một nhà khoa học và triết gia, người đã giới thiệu thuyết chức năng luận, định nghĩa các trạng thái tinh thần dựa trên vai trò chức năng hoặc vai trò nhân quả của chúng so với các trạng thái tinh thần và hành vi khác, vì tâm trí được đặc trưng bởi các chức năng và tổ chức chức năng của nó. Khái niệm đa thực thể đặt ra câu hỏi: tại sao nhiều hệ thống lại thể hiện cùng một hiện tượng mặc dù chúng có các đặc tính cơ bản khác nhau?
Việc kết hợp trải nghiệm chủ quan của con người dựa trên ý thức cá nhân với các hiện tượng khách quan hơn và dễ quan sát hơn, có thể nâng cao hiểu biết chung về vũ trụ nói chung. Quan điểm nền tảng của sự tích hợp này bắt nguồn và được biện minh trong triết lý duyên khởi. Liệu khoa học có thể hiểu và giải thích vũ trụ mà không cần tính đến ý thức? Hiện tại, ý thức thường không gắn liền với vật lý.
Thuyết Duyên khởi có thể giúp kết nối vật lý truyền thống - động lực thúc đẩy phần lớn khoa học truyền thống - với triết học về tâm trí và nghiên cứu về ý thức. Cuối cùng, việc tìm kiếm sự thống nhất của khoa học - sự tiến bộ hướng tới một lý thuyết thống nhất - phải tích hợp nhiều khía cạnh khác nhau để giải thích không chỉ vật lý vật chất mà còn cả tâm trí như một dạng năng lượng ý thức. Đây chính là nơi mà thuyết Duyên khởi cuối cùng có thể đóng góp vào lĩnh vực chung.
Vì vậy, trong khi chúng ta tiếp cận thuyết Duyên khởi như một sự hiểu biết sâu sắc về thế giới quan Phật giáo, chúng ta cũng có thể xem xét sự liên quan của nó với nhiều tư tưởng phương Tây đương đại và với sự phát triển của một lĩnh vực nghiên cứu tích hợp tâm trí-khoa học-công nghệ./.
***
Chúc độc giả và cộng đồng Buddhistdoor Global một năm mới ý nghĩa. Nhân đây, chúng ta hãy cùng nhìn lại những bài viết trước để hiểu rõ hơn về những gì chuyên mục này đã đề cập.
Đầu năm ngoái, chúng ta bắt đầu với một suy nghĩ đầy hy vọng rằng việc trân trọng Phật pháp có thể dẫn đến một nền khoa học giác ngộ và có mục đích hơn, và rằng nghiên cứu hiện đại có thể dẫn đến những khám phá mới có thể hỗ trợ hoặc giải thích một số niềm tin trong các truyền thống trí tuệ. Sự hội tụ này cũng được hỗ trợ bởi số lượng ngày càng tăng các nhà khoa học và kỹ sư quan tâm đến Phật pháp và sự trao đổi ngày càng tăng giữa hai lĩnh vực này.
Gần đây hơn, một hội thảo liên quan—Hội thảo Viện Ronin, Chống lại Phương pháp—đã kết thúc bằng lời khuyên chúng ta hãy để khoa học được hướng dẫn bởi sự hiểu biết rằng mọi thứ đều có mối liên hệ và khoa học phải phục vụ nhân loại chứ không phải ngược lại.
Sự tương tác giữa khoa học, tâm trí và giáo Pháp đã được đề xuất theo nhiều cách khác nhau trong chuyên mục này, cho đến việc thảo luận về sự toàn tri trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo hiện đại. Khi chúng ta cố gắng xây dựng công nghệ toàn tri, chúng ta nên học hỏi điều gì từ các truyền thống trí tuệ?
Cuối cùng, tôi đã đề cập đến lý duyên khởi được trình bày trong Kinh Duyên Khởi (Pratītyasamutpādasūtra) và tiềm năng hữu ích cũng như sự liên quan của nó trong việc giải quyết các vấn đề còn bỏ ngỏ trong khoa học.
Lý duyên khởi đôi khi còn được gọi là đồng phát sinh phụ thuộc, vì nó là trung tâm của thế giới quan Phật giáo cũng như hầu hết các khía cạnh của tất cả các triết lý phương Đông.
Theo lý duyên khởi, một sự mở rộng và tinh chỉnh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và các Phật tử sau này đối với những ý tưởng trước đây được tìm thấy trong kiến thức Vệ Đà và Upanishads, 12 nhân duyên tạo thành nền tảng của quan hệ nhân quả tạo nên công thức thực dụng nhất của nó, bao hàm nhiều cấp độ của các giáo lý cốt lõi của giáo Pháp.
12 liên kết này là đối tượng nghiên cứu và suy ngẫm cho những người thực hành quan tâm đến con đường này. Lý Duyên Khởi đã được vô số Phật tử đón nhận qua thời gian, và họ không gặp vấn đề gì với việc hiểu và áp dụng nó.
Các liên kết này chủ yếu liên quan đến những trải nghiệm hiện sinh chủ quan của những cá nhân thực hành Pháp, chỉ ra cách một số khía cạnh của nghiệp có thể phát triển. Về mặt triết học, chúng cũng có thể được sử dụng để hình thành các giả thuyết về nhiều khía cạnh của thế giới hiện tượng khách quan, chẳng hạn như quan hệ nhân quả và thậm chí có thể là đồng bộ. Điều này có thể gợi ý rằng sự tái diễn, tính kết nối và tính vĩnh cửu chứa đựng trong các liên kết tạo thành nền tảng cho lý Duyên Khởi, và cũng đồng điệu với các nguyên lý cơ bản của một số định luật vật lý.
Việc hiểu được nguyên lý nhân quả chung làm nền tảng cho lý Duyên Khởi, một khi được chấp nhận, có thể mở rộng ra và trở nên liên quan đến nhiều khía cạnh của thực tại thế gian và nhận thức của con người. Các nguyên lý cốt lõi, kinh điển và giáo lý về lý Duyên Khởi tuy đơn giản nhưng lại bao quát và có nhiều hàm ý. Lý Duyên Khởi được cho là có nhiều loại khác nhau.
Ví dụ:
• Duyên Khởi theo nghĩa tương đối
• Duyên Khởi từ việc hoàn thành một chức năng
• Duyên Khởi theo nghĩa nhân quả
• Duyên Khởi của một tổng thể và các bộ phận
• Sự quy cho, gán nhãn và định danh trong tâm
(Nghiên cứu Phật giáo)
Dependent Origination: A Review and Exploration Toward Unification
Duyên Khởi: Một Đánh Giá Và Khám Phá Hướng Tới Sự Thống Nhất- 3
---
***
Cách một học thuyết cốt lõi của Phật pháp kết nối khoa học với các tư tưởng đương đại khác
Bài viết trước trong chuyên mục này đã thảo luận về Duyên khởi, học thuyết Phật pháp dựa trên kinh điển và là nền tảng cho phần lớn triết lý và thực hành Phật giáo.
Xin nhắc lại, Kinh Paccaya (SN 12.20) nói rằng duyên khởi là nguyên lý cơ bản của duyên khởi và hiện hữu trong mọi hiện tượng hữu vi. Nguyên lý này bất biến và ổn định, trong khi “các tiến trình duyên khởi” (paṭiccasamuppannā dhammā) thì biến đổi và vô thường.
Bài viết trước của tôi kết luận rằng nếu duyên khởi là đúng—và không có giáo lý Phật pháp nào thoát khỏi logic của nó—thì đồng bộ, như Carl Jung và các học giả khác đã mô tả, không thể là phi nhân quả. Jung được coi là một trong những cha đẻ của phân tâm học phương Tây và đã can đảm viết lời tựa cho Kinh Dịch (bản dịch của Wilhelm), trong đó ông định nghĩa đồng bộ như sau:
. . . một khái niệm hình thành một quan điểm hoàn toàn trái ngược với quan điểm về nhân quả. Vì quan điểm sau chỉ là một chân lý thống kê chứ không phải tuyệt đối, nên nó giống như một dạng giả thuyết vận hành về cách các sự kiện diễn biến từ sự kiện này sang sự kiện khác, trong khi đồng bộ xem sự trùng hợp của các sự kiện trong không gian và thời gian mang ý nghĩa sâu sắc hơn là sự ngẫu nhiên đơn thuần, cụ thể là sự phụ thuộc lẫn nhau đặc biệt giữa các sự kiện khách quan với nhau cũng như với trạng thái chủ quan (tâm lý) của người quan sát hoặc những người quan sát.
(Kinh Dịch)
Jung không phải là Phật tử, mặc dù ông rất say mê Phật giáo và văn học phương Đông, những lĩnh vực mà ông đã nghiên cứu và tham khảo rộng rãi. Có một thư mục đồ sộ khám phá Jung và Phật giáo. Độc giả quan tâm được khuyến khích tìm hiểu thêm.
Nếu Jung hiểu về thuyết duyên khởi, có lẽ ông đã có cái nhìn khác về đồng bộ. Quan sát cho rằng nếu thuyết duyên khởi là đúng thì đồng bộ không phải là phi nhân quả, trái ngược với những gì Jung - và các tài liệu phân tâm học nói chung - nói về đồng bộ, rằng nó là "phi nhân quả". Theo quan điểm Phật giáo về vũ trụ, không có gì là phi nhân quả, tuy nhiên, những điều xấu vẫn xảy ra với người tốt.
Cả khoa học phương Tây và triết học phương Đông đều đưa ra những lời giải thích hợp lý cho các hiện tượng quan sát được. Tuy nhiên, tính đồng bộ, được mô tả bởi những người dám nghiên cứu nó dưới góc nhìn khoa học, vẫn mang tính chủ quan cao, chỉ thể hiện rõ ràng với những cá nhân quan sát được. Vì vậy, nó thường được coi là một phỏng đoán, một hiện tượng tâm lý, hoặc một cách xử lý thực tế để dung hòa sự bất hòa tất yếu phát sinh từ vô số mâu thuẫn của thế giới thực tại hỗn loạn. Nó không được coi là vấn đề khoa học cần nghiên cứu.
Duyên khởi, được mô tả chặt chẽ là 12 mối liên kết đã được trình bày chi tiết, áp dụng cho hành vi và trải nghiệm của con người. Tuy nhiên, nó cũng liên quan đến nguyên lý phổ quát cơ bản rằng có mối tương quan giữa các khía cạnh khác nhau của thực tại được tìm thấy trong khoa học.
Ví dụ, định luật bảo toàn khối lượng phát biểu rằng "đối với bất kỳ hệ thống nào khép kín với mọi sự truyền vật chất và năng lượng, khối lượng của hệ thống phải không đổi theo thời gian, vì khối lượng của hệ thống không thể thay đổi, do đó không thể thêm vào hoặc bớt đi lượng chất". (Wikipedia) Tương tự, định luật tỷ lệ xác định phát biểu rằng "một hợp chất hóa học nhất định luôn chứa các nguyên tố thành phần theo tỷ lệ cố định và không phụ thuộc vào nguồn gốc và phương pháp điều chế". (Wikipedia) Cả hai định luật này, và có lẽ cả những định luật tương tự khác, đều là một phần không thể thiếu của khoa học hiện đại và về bản chất chỉ ra những mối tương quan có thể đo lường được giữa các nguyên tố vật lý. Những mối tương quan này đã là một phần của khoa học từ thời cổ đại, từ thời Kỳ Na giáo (Jains) đến thời Hy Lạp cổ đại.
Việc tìm kiếm sự tương ứng và quan hệ nhân quả dựa trên khả năng vận dụng trí thông minh bằng cách suy luận logic, chứ không phải, như một số người vẫn thường nói, một chứng bệnh hoang tưởng. Cuốn sách Sự trùng hợp ngẫu nhiên: Đồng bộ, Chân thực và Kể chuyện (Coincidences: Synchronicity, Verisimilitude, and Storytelling-Nhà xuất bản Đại học California, 2021) của Michael Jackson chứa đựng một bộ sưu tập phong phú các giai thoại, câu chuyện và phân tích về mối tương quan tình huống. Phần mở đầu của cuốn sách đọc như một câu chuyện thần kỳ:
“Cái hữu hình nằm trong cái vô hình; và cuối cùng, cái vô hình quyết định những gì xảy ra trong cái hữu hình; cái hữu hình nằm chênh vênh trên cái vô hình và không thể nắm bắt.” (v)
Tuy nhiên, tác giả diễn giải trải nghiệm về sự trùng hợp ngẫu nhiên như một phản ứng tâm lý trước đau khổ và lo âu, mà theo nghiên cứu trong các tài liệu tham khảo, không chỉ làm tăng nhận thức của chúng ta về các khuôn mẫu mà còn cả sự thôi thúc phải tìm ra chúng. Jackson, một học giả tại Trường Thần học Harvard, gọi nhận thức về sự trùng hợp ngẫu nhiên là “nhận thức về khuôn mẫu ảo tưởng”, được định nghĩa là “việc xác định một mối quan hệ tương hỗ mạch lạc và có ý nghĩa giữa một tập hợp các kích thích ngẫu nhiên hoặc không liên quan”. (14)
Tôi đã gửi cho Jackson bài báo về đồng bộ và nguồn gốc phụ thuộc duyên khởi do Buddhistdoor Global xuất bản vào tháng 9 năm 2022 và hỏi ông ấy nghĩ gì về giả thuyết của tôi rằng đồng bộ không phải là phi nhân quả. Ông ấy đã lịch sự trả lời ngay lập tức - trong thư từ riêng tư - rằng ông ấy thích đọc bài báo (trích dẫn email đã được cho phép):
“Cá nhân tôi ngần ngại khi nói về nhân quả vì nó thường hàm ý một cách hiểu giản lược về sự tương tác giữa một tập hợp các yếu tố. Tôi cũng phủ nhận việc những biểu hiện của chúng ta về thực tại phản ánh bản chất bên trong của nó. Nhưng lập luận chung của tôi là nhận thức về sự đồng bộ và trùng hợp ngẫu nhiên phản ánh một mong muốn nhìn thấy sự mạch lạc – đặc biệt là vào những thời điểm trong cuộc đời một người khi “trung tâm không thể giữ vững” và mọi thứ dường như đang sụp đổ. Những câu chuyện cũng phục vụ cùng một mục đích. Chúng không chỉ phản ánh một tình huống cuộc sống mà còn mang lại cho nó một dạng thức dễ hiểu và mạch lạc. Vì vậy, ảo ảnh cũng có công dụng của chúng.”
Có thể có những thiếu sót về phương pháp luận và lý thuyết, hạn chế việc xây dựng các lý thuyết khoa học để giải thích hiện tượng đồng bộ, ngay cả đối với những bộ óc xuất sắc nhất từng trải nghiệm và thuật lại nó. Mặc dù đúng là nhận thức về mối tương quan trong một số trường hợp có thể là một hiện tượng tâm lý—tức là kết quả của một diễn giải tinh thần—nhưng cũng đúng là trong những trường hợp khác, sự trùng hợp/đồng bộ được ghi chép một cách khách quan trong các tài liệu lịch sử.
Một trường hợp như vậy được tìm thấy trong các câu chuyện do nhà văn Wilhelm von Scholz sưu tầm, cho thấy những cách kỳ lạ mà các đồ vật bị mất hoặc bị đánh cắp đã trở về với chủ nhân của chúng. (Jackson 15) Trong câu chuyện này, một người mẹ đã làm mất một cuộn phim chưa tráng ảnh chụp con trai mình, chỉ để mua lại nó hai năm sau đó vì nghĩ rằng nó còn mới, sử dụng nó, rồi tráng phim và phát hiện ra rằng nó có ảnh của cả hai đứa con của bà được chụp cách nhau hai năm. (Ngân hàng Giấc mơ Thế giới)
Hai trường hợp, cách giải thích hoàn toàn theo tâm lý học về những sự kiện không liên quan và biểu hiện của mối tương quan giữa các sự kiện không liên quan là rất khác nhau và khi theo đuổi phân tích hợp lý về sự đồng bộ, chúng không nên bị trộn lẫn.
Một phương pháp nghiên cứu sự trùng hợp ngẫu nhiên cần phân biệt rõ ràng giữa những sự trùng hợp ngẫu nhiên xảy ra trong tâm trí - có thể là kết quả của sự diễn giải chủ quan hoặc một lăng kính tâm lý nào đó được áp dụng - và các sự kiện trùng hợp ngẫu nhiên khác chỉ có thể được giải thích bằng sự tồn tại của mối tương quan giữa các hiện tượng. Những điều này không thể được hình thành trong bối cảnh nhận thức thông thường với một giả định về thế giới đóng (điều không được biết là đúng thì phải sai).
Quan điểm của Phật giáo có xu hướng nghiêng về giả định thế giới mở, tức là coi những gì chưa biết là đúng thì đơn giản là chưa biết, thay vì coi là sai.
Cái gọi là tư duy lý trí phương Tây không tìm cách hiểu những hiện tượng mà nó không thể giải thích, và xếp tất cả những gì nó không thể giải thích vào phạm trù phi khoa học. Để xem xét vũ trụ và động lực của nó một cách tổng thể là mạch lạc, và trải nghiệm của con người như một quá trình phát triển nhận thức về sự mạch lạc này, chúng ta cần nhìn vào triết lý phương Đông và cốt lõi của giáo lý và thực hành Phật giáo.
Duyên khởi, ngay cả khi không được nghiên cứu trong bối cảnh học thuật, vẫn luôn được xem như một tham chiếu tiềm ẩn trong tâm trí người thực hành, nhờ vào một số trải nghiệm cá nhân. Phật giáo, khi được trải nghiệm đúng đắn, có thể mang lại góc nhìn rộng mở hơn và mở ra những hướng nghiên cứu mới cho các lý thuyết về tâm và ý thức, cũng như cho sự hiểu biết của chúng ta về thực tại nói chung. Khi ngày càng nhiều nhà nghiên cứu, nhà khoa học và kỹ thuật viên quan tâm đến giáo lý của Đức Phật, việc xây dựng các lý thuyết mới bao hàm cả Phật giáo và tư tưởng phương Tây là một cách để khoa học tiếp tục phát triển./.
More On Dependent Origination – Coincidence and Science
Thêm Về Thuyết Duyên Khởi – Sự Trùng Hợp Ngẫu Nhiên Và Khoa Học- 2