Danh sách Tăng Ni sinh nhận học bổng Đạo Phật Ngày Nay 2016 (C85)
|
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM CHÙA GIÁC NGỘ QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY 92 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10, TP.HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----oOo---- TP.HCM, ngày 13-10-2016 |
DANH SÁCH TĂNG NI SINH
NHẬN HỌC BỔNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY
Sau quá trình xét chọn các tiêu chí để phù hợp với học bổng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Ban tổ chức học bổng kính gởi đến các Tăng Ni sinh đã nộp hồ sơ xét học bổng danh sách trúng tuyển học bổng ( đính kèm dưới đây).
TỔNG CỘNG CÓ 319 VỊ TRÚNG TUYỂN / 600 HỒ SƠ
Cách 1: gởi về địa chỉ email: quydaophatngaynay@gmail.com với cú pháp. Tham dư/Không tham dự - Mã số (trên danh sách) -Tên đạo – Trường – MSSV
Cách 2: Nhắn tin tới số điện thoại 0909 99.22.77. Cú pháp: Mã số (trên danh sách) – MSSV – Tham dự/Không tham dự
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ X NHẬN HỌC BỔNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY | ||||||
| STT | Thế danh | Pháp danh | Quê quán | Sinh viên trường | Khoa | MSSV |
| 1 | Nguyễn Khắc Tín | Thích Đồng Tâm | International Buddhist Academy - SIBA | Du học tại Srilanka | Phật học | |
| 2 | Nguyễn Thị Sen | TN. Giác Hương Thanh | International Buddhist Academy - SIBA | Du học tại Srilanka | Phật học | |
| 3 | Trương Thị Hồng Ngọc | TN. Giác Hạnh Châu | Thạc sĩ tại Kalaniya | Du học tại Srilanka | Phật học | |
| 4 | Nguyễn Văn Tây | Thích Ngộ Phương | Du học tại Srilanka | Phật học | ||
| 5 | Nguyễn Ngọc Ánh | Thích Đức Quang | Đại học Dehli | Du học tại Ấn Độ | Thạc sĩ Triết học | |
| 6 | Trần Văn Tứ | Thích Nguyên Trung | Quảng Trị | ĐH KH XH và NV | Văn Hoá Học | NCS - Tiến Sĩ |
| 7 | Đào Tấn Thành | Thích Huệ Đạo | Gò Công Đông - Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | NCS - Tiến Sĩ |
| 8 | Đỗ Thị Hà Trâm | TN Lệ Phước | Đà Nẵng | ĐH Y Dược Cần Thơ | Y Tế Công Cộng | Cao Học |
| 9 | Bùi Tấn Huy | Thích Thiện Huy | Đồng Nai | ĐHQT Hồng Bàng | Việt Nam Học | Thạc sĩ |
| 10 | Trần Thị Tiết Thanh Thảo | Thích Nữ An Nhung | Bến Tre | Học Viện Khoa Học Xã Hội | Tôn Giáo Học | Thạc sĩ |
| 11 | Bùi Trí Đức | TN Huệ Tiến | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10285 |
| 12 | Đỗ Trung Dương | Thích Thị Châu | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10021 |
| 13 | Đào Thị Lan | TN Ngọc Linh | Thanh Hóa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10349 |
| 14 | Nguyễn Văn Đạo | Thích Đồng Đức | Ninh Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10030 |
| 15 | Trần Văn Thảo | Thích Tâm Thường | Thái Bình | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10181 |
| 16 | Trần Thị Thúy An | TN Đoan Nhã | Long An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10250 |
| 17 | Nguyễn Thị Hồng Vân | TN Hạnh Tường | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10570 |
| 18 | Nguyễn Đức Hạnh | TN Tâm Đoan | Đồng Tháp | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10598 |
| 19 | Lê Thị Thúy Ngân | TN Như Chơn | Gia Lai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10405 |
| 20 | Nguyễn Thị Cẩm Tuyết | TN Thánh Trí | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10562 |
| 21 | Hồ Tùng Lâm | Thích Chơn Đạo | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10085 |
| 22 | Hoàng Thị Luyến | TN Thanh Đạo | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10375 |
| 23 | Nguyễn Thị Thùy Linh | TN Tuệ Minh | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10360 |
| 24 | Nguyễn Thị Thúy Vi | TN Quang Tính | Hải Dương | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10575 |
| 25 | Võ Thị Thu Sương | TN Thông Chúc | Khánh Hòa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10462 |
| 26 | Nguyễn Thị Huệ Thư | TN Như Huệ | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10510 |
| 27 | Lục Huỳnh Phú Quý | Thích Nguyên Đạo | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10143 |
| 28 | Nguyễn Trọng Đại Nghĩa | Thích Minh Lễ | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10111 |
| 29 | Lê Thị Ngọc Phượng | TN Hạnh Lý | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10451 |
| 30 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | TN Nguyên Tuệ | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10423 |
| 31 | Võ Thị Vân Hà | TN Liên Hiển | Thuận Hải | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10287 |
| 32 | Nguyễn Thị Phương Thảo | TN Huệ Thanh | Bạc Liêu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10485 |
| 33 | Nguyễn Thị Thùy Trang | TN Quảng Minh | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10540 |
| 34 | Lê Thị Luyến | TN Diệu Thương | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10376 |
| 35 | Võ Thị Thảo | TN Như Hiếu | Đồng Tháp | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10478 |
| 36 | Mai ngọc Tân | TN Tánh Hậu | Kiên Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10468 |
| 37 | Nguyễn Thị Thu Tiết | TN Vanh Huyền | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10534 |
| 38 | Nguyễn Thị Kim Luyến | TN Tịnh Tâm | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10377 |
| 39 | Lê Tự Minh | Thích Chúc Tâm | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10107 |
| 40 | Ngộ Thị Mến | TN Thánh Phước | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10386 |
| 41 | Huỳnh Thị Chuyền | TN Long Tiến | Bến Tre | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10268 |
| 42 | Đinh Thị Yến | TN Hiền Nghĩa | Quảng Bình | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10586 |
| 43 | Phạm Thị Hồng Vấn | TN Tuế Tánh | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10574 |
| 44 | Nguyễn Thị Bích Thi | TN Huệ Thơ | Khánh Hòa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10496 |
| 45 | Nguyễn Thị Hồng Lãnh | TN Nguyên Anh | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10352 |
| 46 | Nguyễn Thị Thu Nga | TN Nhuận Lập | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10399 |
| 47 | Lại Thị Diệu | TN Tịnh Chơn Dung | Thái Bình | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10274 |
| 48 | Nguyễn Thị kim Tiền | TN Huệ Kim | TP.HCM | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10533 |
| 49 | Lê Thị Mỹ Vân | TN Như Hà | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10568 |
| 50 | Phan Thị Như Lý | TN Huệ Hải | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10380 |
| 51 | Nguyễn Anh Tú | TN Quảng Thuận | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10552 |
| 52 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | TN Chúc Hào | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10497 |
| 53 | Nguyễn Thiị Thanh Hiếu | TN Tuệ Thường | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10311 |
| 54 | Sử Mỹ Huệ | TN Lành Liên | Bến Tre | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10600 |
| 55 | Nguyễn Hữu Hải | Thích Hải Tịnh | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10044 |
| 56 | Nguyễn Văn Cường | Thích Thiện Hiền | Đồng Tháp | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10015 |
| 57 | Đoàn Ngọc Lành | Thích Pháp Hiền | Long An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10089 |
| 58 | Phan Thị Hiền | TN Diệu Thiện | Hà Tĩnh | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10306 |
| 59 | Huỳnh Nguyễn Thị Phương Trúc | TN Thông Quảng | Khánh Hòa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10550 |
| 60 | Đàm Thị Điếp | TN Như Tịnh | Hà Bắc | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10283 |
| 61 | Nguyễn Thị Ánh Mai | TN Tuệ Hòa | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10383 |
| 62 | Nguyễn Thi Hồng Phấn | TN Nhuận Tấn | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10429 |
| 63 | Hoàng Thị Chung | TN Thông Nguyên | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10267 |
| 64 | Trần Thị Bạch Tuyết | TN An Hiền | Long An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10561 |
| 65 | Nguyễn Thanh Tùng | Thích Tâm Thông | Bình Dương | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10228 |
| 66 | Nguyễn Đình Trí | Thích Ngộ Tánh | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10121 |
| 67 | Võ Giang Thê | Thích Quảng Tín | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10185 |
| 68 | Lê An Toàn | Thích Đức Minh | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10205 |
| 69 | Nguyễn Thanh Cường | Thích Nhật Phước | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10013 |
| 70 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TN Huệ Hiếu | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10339 |
| 71 | Trần Thị Hiếu Ngọc | TN Nghĩa Trí | Bạc Liêu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | 10411 |
| 72 | Phạm Thị Phượng | TN Nguyên Huy | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10452 |
| 73 | Nguyễn Vũ Hiền Đức | Thích Quảng Duyên | Đà Nẵng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10040 |
| 74 | Trịnh Bảo Ngọc | Thích Minh Phước | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10113 |
| 75 | Trương Thị Anh Thư | TN Thông Nhật | Đà Nẵng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10509 |
| 76 | Nguyễn Thị Của | TN Liên Khiêm | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10269 |
| 77 | Hồ Thị Uyên Chi | TN Tuệ Quang | Khánh Hòa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10266 |
| 78 | Dương Thị Kim Uyên | TN Diệu Trí | Lâm Đồng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10566 |
| 79 | Nguyễn Hải Yến | TN Liên Ninh | Bắc Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10858 |
| 80 | Lê Đặng Thị Ngọc Mai | TN Pháp Huệ | TP.HCM | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10384 |
| 81 | Phạm Thị Ngọc Hảnh | TN Đức Ân | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Anh Ngữ Phật Giáo | 10299 |
| 82 | Nguyễn Thị Búp | TN Huệ Liên | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 23002 |
| 83 | Nguyễn Văn Tường | Thích Nhuận Đạt | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10232 |
| 84 | Đinh Minh Vũ | Thích Thiện Pháp | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10243 |
| 85 | Trần Minh Nhật | Thích Thanh Trí | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | VB23006 |
| 86 | Nguyễn Bá Thuyết | Thích Thánh Tùng | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10199 |
| 87 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TN Bảo Tiên | Bến Tre | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10407 |
| 88 | Nguyễn Thị Kim Loan | TN Tâm Pháp | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10368 |
| 89 | Trần Phụng | Thích Giác Minh Lập | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10132 |
| 90 | Phạm Minh Lương | Thích Minh Thái | Kiên Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10099 |
| 91 | Ngô Thị Thanh Thảo | TN Hạnh Nhân | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10486 |
| 92 | Ngô Hoài Hận | Thích Thiện Duyên | Bạc Liêu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10046 |
| 93 | Lê Trần Huyền Trinh | TN Tuệ Quán | Thanh Hóa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10546 |
| 94 | Lê Thị Mỹ Tiên | TN Như Ánh | Cà Mau | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Công tác xã hội | 10531 |
| 95 | Lê Thị Thùy Dương | TN Hương Thảo | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10280 |
| 96 | Hồ Thị Thùy Dung | TN Vạn Đức | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10278 |
| 97 | Đoàn Thị Hạnh | TN Huệ Phát | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | VB23021 |
| 98 | Hồ Thị Kim Yến | TN Nghiêm Tịnh | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10587 |
| 99 | Huỳnh Vương Đạt | Thích Thiện Mãn | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | VB23017 |
| 100 | Huỳnh Thị Liễu | TN Diệu Hạnh | Quãng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10359 |
| 101 | Đặng Thị Thương | TN Bảo Chánh | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10514 |
| 102 | Trần Thị Hảo | TN Như Giác | Nam Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10304 |
| 103 | Đặng Thị Mỹ Lệ | TN Nhuận Hậu | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10354 |
| 104 | Hà Thị Như Phương | TN Chúc Hồng | Quảng Bình | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10442 |
| 105 | Trịnh Quốc Phong | Thích Quảng Nhã | Khánh Hòa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10128 |
| 106 | Trần Thị Như Ngọc | TN Trung Ý | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10410 |
| 107 | Trần Châu Long | TN Diệu Liên | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10374 |
| 108 | Võ Minh Phát | Thích Minh Tâm | Vĩnh Long | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10125 |
| 109 | Phạm Văn Xinh | Thích Phước Thông | Vĩnh Long | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10249 |
| 110 | Lê Thị Mỹ | TN Diệu Chơn | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10393 |
| 111 | Đoàn Nguyễn Ngọc Tiên | TN Bảo Tịnh | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10532 |
| 112 | Trần Thị Mỹ Thi | TN Hạnh Thức | Quãng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10495 |
| 113 | Lê Nhựt Linh | Thích Thiện Tài | An Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10094 |
| 114 | Ngô Thị Ái Nguyên | TN Diệu Liên | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10414 |
| 115 | Nguyễn Thị Lành | TN Thông Duyên | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10351 |
| 116 | Huỳnh Thị Trang | TN Tâm Nhã | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10539 |
| 117 | Nguyễn Thị Tố Ngân | TN Thanh Liên | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10402 |
| 118 | Đinh Văn Bảo | Thích Nguyên Định | Quãng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10007 |
| 119 | Nguyễn Thị Kim Oanh | TN Như Hiên | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10426 |
| 120 | Trần Kim Đồng | Thích Minh Lợi | Đà Nẵng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10037 |
| 121 | Thái Thị Trinh | TN Thiên Thảo | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10544 |
| 122 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | TN Phước Tường | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10556 |
| 123 | Mạch Thị Giang Thanh | TN Diệu Nhàn | Cà Mau | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10473 |
| 124 | Võ Thị Mỹ Hạnh | TN Liên Vĩ | Quãng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10303 |
| 125 | Võ Huỳnh Thu | TN Viên Hiền | Vĩnh Long | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10507 |
| 126 | Trần Văn Dỏ | Thích Tịnh Hạnh | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10018 |
| 127 | Lê Thị Thắm | TN Diệu Ngộ | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10469 |
| 128 | Hồ Thị Hoài Thu | TN Minh Ân | Đà Nẵng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10508 |
| 129 | Lê Thị Duyên | TN Nguyên Tú | Quãng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10281 |
| 130 | Nguyễn Văn Điền | Thích Trung Phúc | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10034 |
| 131 | Lê Thị Mỹ Loan | TN Diệu Minh | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10370 |
| 132 | Võ Thị Ánh Tuyết | TN Tâm Thanh | Bà Rịa - Vũng Tàu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10559 |
| 133 | Chu Thị Trang | TN Hạnh Ngọc | Nam Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10541 |
| 134 | Trương Thị Tuyền | TN Hiền Thanh | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10557 |
| 135 | Trần Thị Nhung | TN Như Tịnh | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10422 |
| 136 | Nguyễn Thị Sửu | TN Minh Trung | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10464 |
| 137 | Trương Thanh Hải | Thích Minh Nghĩa | Kiên Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | VB23020 |
| 138 | Phan Thị Hiền | TN Chúc Hòa | Quãng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10309 |
| 139 | Trần Thị Thu Thảo | TN Quảng Thảo | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | 10489 |
| 140 | Nguyễn Thị Ánh Vy | TN Nguyên Giác Hạnh | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10577 |
| 141 | Trần Nguyễn Kim Khôi | Thích Quang Đạo | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10081 |
| 142 | Trần Thị Thơm | TN Diệu Duyên | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10504 |
| 143 | Phan Thị Ngọc Mai | TN Hải Thanh | Kiên Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10382 |
| 144 | Nguyễn Thị Thu | TN Minh Thức | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10505 |
| 145 | Huỳnh Thị Kim Trinh | TN Trung Mẫn | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10549 |
| 146 | Lê Thị Thuật | TN Lệ Nhiên | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10512 |
| 147 | Dương Thị Thu Hân | TN Diệu Huyền | Long An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10294 |
| 148 | Hoàng Thị Thu Thủy | TN Huệ Lợi | Nghệ An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10528 |
| 149 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | TN Thiên Trân | Trà Vinh | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10560 |
| 150 | Lê Thị Phượng Linh | TN Như Liên | An Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10362 |
| 151 | Nguyễn Văn Quỳnh | Thích Minh Hiếu | Nam Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10148 |
| 152 | Lê Thị Hòa | TN Tuệ Tri | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10317 |
| 153 | Nguyễn Thị Nga | TN Nguyên Pháp | Nghệ An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10396 |
| 154 | Trần Thị Lanh | TN Như Hội | Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10350 |
| 155 | Võ Thị Hòa | TN Nguyên Hiệp | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10319 |
| 156 | Nguyễn Thị Tốt | Liên Trúc | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10536 |
| 157 | Võ Thị Tuyết Sương | TN Liên Đan | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10463 |
| 158 | Nguyễn Huỳnh Như | Tn Như Nghiêm | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10421 |
| 159 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | TN Nhuận Tuệ | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Lịch Sử | 10338 |
| 160 | Nguyễn Thị Trúc Phương | TN Liên Ngọc | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10439 |
| 161 | Đoàn Minh Châu | TN Trung Thiền | Sóc Trăng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10265 |
| 162 | Trần Thị Ngọc Trân | TN Đức Châu | Bình Thuận | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10538 |
| 163 | Nguyễn Thị Hằng | TN Diệu Hân | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10295 |
| 164 | Trần Văn Mạnh | Thích Minh Huệ | Hải Dương | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10103 |
| 165 | Phạm Phú Thành | Thích Thánh Nhân | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10177 |
| 166 | Võ Kim Thẩm | TN Giác Như | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Pali | 10472 |
| 167 | Huỳnh thị Sơn Bình | TN Nguyên An | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10260 |
| 168 | Nguyễn Mậu Thịnh | Thích Nguyên Như | Thanh Hóa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10190 |
| 169 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | TN Trung Thuận | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10460 |
| 170 | Lưu Thị Hợi | TN Bảo Ân | Nam Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10323 |
| 171 | Nguyễn Văn Thanh Nhã | Thích Nhuận Hội | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10116 |
| 172 | Lê Thị Thúy | TN Chơn Hưng | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10519 |
| 173 | Trần Thị Minh Nghĩa | TN Nhuận Mỹ | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10408 |
| 174 | Nguyễn Thị Kim Thắm | TN Như Độ | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10470 |
| 175 | Thái Thị Cẩm | TN Như Châu | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10262 |
| 176 | Nguyễn Thị Ánh Hương | TN Diệu Trí | Đồng Nai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10333 |
| 177 | Nguyễn Thị Vinh | TN Huệ Quang | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10576 |
| 178 | Lê Duy Tân | Thích Chúc Sơn | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10164 |
| 179 | Bùi Thành Công | Thích Minh Đăng | Bà Rịa - Vũng Tàu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Phật Giáo VN | 10035 |
| 180 | Trần Mai Phương | TN Chơn Thanh | An Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10444 |
| 181 | Trần Thị Tâm | TN Tuệ Trung | Nghệ An | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10467 |
| 182 | Nguyễn Thị Kim Hà | TN Pháp Tánh | Đồng Tháp | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10288 |
| 183 | Nguyễn Thị Kim Loan | TN Thanh Pháp | Hà Nội | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10366 |
| 184 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | TN Tuệ Châu | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10502 |
| 185 | Trần Bá Khánh | Thích Đồng Tường | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10077 |
| 186 | Phan Vũ Lâm | Thích Chúc Đắc | Kiên Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10084 |
| 187 | Nguyễn Tấn Anh | Thích Từ Triều | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10003 |
| 188 | Nguyễn Thị Bích Duyên | TN Quảng Thiện | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10282 |
| 189 | Nguyễn Thị Thanh | TN Huệ Tịnh | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10477 |
| 190 | Phạm Thị Mỹ Tâm | TN Thông Tĩnh | Quảng Nam | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10466 |
| 191 | Huỳnh Tấn Học | Thích Đức Huệ | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10063 |
| 192 | Lê Thị Ngọc Thanh | TN Trí Nguyên | Vĩnh Long | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10476 |
| 193 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | TN Trung Thuần | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Trung Văn | 10449 |
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ XI NHẬN HỌC BỔNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY | ||||||
| 194 | BÙI HUY HOÀNG | THÍCH ĐỨC HẢI | HẢI PHÒNG | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ANH VĂN PHẬT PHÁP | 11050 |
| 195 | HUỲNH THỊ NGỌC THANH | TN VIÊN DIỆP | TP.HCM | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ANH VĂN PHẬT PHÁP | 11350 |
| 196 | HỒ THỊ THẮM | TN CHƠN LÝ | NINH THUẬN | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ANH VĂN PHẬT PHÁP | 11347 |
| 197 | HUỶNH VĂN THỊNH | THÍCH XƯƠNG HƯNG | TP.HCM | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ANH VĂN PHẬT PHÁP | 11132 |
| 198 | Nguyễn Duy Chương | Thích Minh Nhân | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ANH VĂN PHẬT PHÁP | 11425 |
| 199 | Phan Thị Ngọc Trang | TN Như Ý | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11391 |
| 200 | Đặng Phong Hải | Thích Nghiêm Tuệ | Hà Nội | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11033 |
| 201 | Tăng Thị Hồng Diễm | TN Liên Tạng | Sóc Trăng | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11183 |
| 202 | Phạm Thị Bích Ngọc | TN Hạnh Phúc | Bến Tre | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11303 |
| 203 | Nguyễn Tấn Đạt | Thích Thánh Nghiêm | Bà Rịa - Vũng Tàu | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11017 |
| 204 | Đỗ Thị Ngọc Nữ | TN Nguyên Đoan | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11321 |
| 205 | Nguyễn An Chương | Thích Thánh Dự | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11009 |
| 206 | Quánh Xuân An | Thích Huệ Phúc | Đăk Lăk | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11423 |
| 207 | Trần Thị Kim Yến | TN Như Hạnh | Phú Yên | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11412 |
| 208 | Tô Thị Hường | TN Từ Phương | Vĩnh Phúc | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11250 |
| 209 | Nguyễn Hoài Thu | TN Thanh Hiếu | Gia Lai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11366 |
| 210 | Nguyễn Tấn Tài | Thích Giác Đăng Thọ | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11116 |
| 211 | Nguyễn Thị Gái | TN Liên Liên | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11195 |
| 212 | Trần Thị Liên | TN Liên Tâm | Hải Dương | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11271 |
| 213 | Nguyễn Thị Thương | TN Liên Lưu | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11372 |
| 214 | DĐặng Thị Bích Phượng | TN Nhuận Tịnh | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11332 |
| 215 | Vũ Thị Hằng | TN Như nghiêm | Thanh Hóa | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11206 |
| 216 | Trần Thế Mỹ | Thích Vạn Đắc | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11084 |
| 217 | Vũ Thị Nhung | TN Minh Tâm | Bắc Ninh | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11316 |
| 218 | Lê Đình Điền Tâm | Thích Quảng Nguyên | Thừa Thiên Huế | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11117 |
| 219 | Lê Thị Duyên | TN Bảo Ngọc | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11192 |
| 220 | Phạm Thị Huệ | TN Đức Hòa | Gia Lai | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11243 |
| 221 | Bùi Thành Đạo | Thích Quảng Hạnh | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11015 |
| 222 | Phạm Thị Tiện | TN Chúc Duyên | Bến Tre | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11384 |
| 223 | Võ Hoàng Duy | Thích Giác Đăng Tịnh | Tiền Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11028 |
| 224 | Huỳnh Thị Hiền | TN Đồng Diệu | Quảng Ngãi | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11253 |
| 225 | Trương Thị Hồng | TN Huệ Quang | Bình Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11238 |
| 226 | Vũ Quốc Thanh | Thích Quảng Minh | An Giang | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11124 |
| 227 | Hồ Thị Thu Hà | TN Thiện Hải | Quảng Trị | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | ĐC | 11202 |
| 228 | LÊ THỊ LINH | TN LIÊN NHƯ | THỪA THIÊN HUẾ | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11278 |
| 229 | NGUYỄN VĂN THANH | THÍCH ĐỒNG ĐẠT | QUÃNG NGÃI | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11125 |
| 230 | NGUYỄN THỊ THANH LAN | TN TRIỀU NGHIÊM | QUẢNG TRỊ | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11262 |
| 231 | NGUYỄN THỊ THẢO | TN CHƠN KHẢI | ĐẮC NÔNG | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11355 |
| 232 | ĐÀO THỊ KIM XUÂN | TN HẠNH TÀI | KHÁNH HOÀ | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11406 |
| 233 | TRẦN RIN | THÍCH PHÁP HOÀNG | THỪA THIÊN HUẾ | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | TRUNG VĂN | 11110 |
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA TRIẾT - TRƯỜNG ĐAỊ HỌC KHXH&NV | ||||||
| 234 | Nguyễn Việt Phương | Thích Ngộ Trí | Thanh Hóa | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072077 |
| 235 | Lê Văn Thuận | Thích Đạt Ma Hưng Tuệ | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072058 |
| 236 | Nguyễn Ngọc Thưởng | Thích Ngộ Toàn | Phú Yên | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072079 |
| 237 | Vũ Văn Tư | Thích Ngộ Trung | Hải Phòng | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072083 |
| 238 | Võ Giang Thạnh | Thích Quảng Vượng | Quảng Trị | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072054 |
| 239 | Phạm Thị Huyền | TN Giác Hạnh Diệu | Nam Định | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072026 |
| 240 | Trần Quốc Tĩnh | Thích Ngộ Tiến | Hà Tĩnh | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072061 |
| 241 | Phạm Tăng Bin | Thích Tâm Bình | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072002 |
| 242 | Nguyễn Phú Điền | Thích Pháp Tân | Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072010 |
| 243 | Hồ Thanh Tiến | Thích Nhật Tu | Bình Thuận | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072080 |
| 244 | Bùi Nguyễn Thị Như Ý | TN Thanh Bảo | Vĩnh Phú | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072027 |
| 245 | Huỳnh Trung Nghĩa | Thích Minh Hiến | Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072038 |
| 246 | Lê Quỳnh Nhật Duyên | Thích Nữ Thành Duyên | Đồng Xuân - Phú Yên | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072084 |
| 247 | Nguyễn Minh Nhật | Thích Đức Pháp | Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072041 |
| 248 | Phan Thị Quyên | TN Tịnh Nhẫn | Quảng Trị | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072049 |
| 249 | Bùi Kim Hoanh | TN Thánh Tâm | Tây Ninh | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072024 |
| 250 | Hoàng An Bình | TN Thọ Định | Nghệ An | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072003 |
| 251 | Trần Văn Sơn | Thích Linh Thành | Kiên Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072078 |
| 252 | Huỳnh Thị Bạch Đào | TN Trung Hải | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072009 |
| 253 | Trần Thị Ngọc Hoài | Thích Nữ Trung Thắng | Quãng Ngãi | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072023 |
| 254 | Huỳnh Thị Nhi | TN Liên Phúc | Bạc Liêu | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072042 |
| 255 | Đỗ Hữu Hiền | Thích Nguyên Hậu | Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072073 |
| 256 | Ngô Văn Chung | Thích Trung Thanh | Quảng Trị | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072005 |
| 257 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | TN Diệu Phúc | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072016 |
| 258 | Phạm Hồng Thảo | TN Liên Phước | Cà Mau | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072055 |
| 259 | Huỳnh Phúc Hải | Thích Thiện Hội | Long An | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072072 |
| 260 | Trần Thanh kim Dung | TN Liên Khang | Khánh Hòa | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072011 |
| 261 | Huỳnh Công Lý | Thích Nhuận Hiển | Bình Định | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072035 |
| 262 | Trần Nguyên Phát | Thích Đồng Tài | Khánh Hòa | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072044 |
| 263 | Lê Văn Tài | Thích Thiện Pháp | Bình Thuận | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072051 |
| 264 | Phạm Thị Dân | TN Tánh Hạnh | Đồng Tháp | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072068 |
| 265 | Thái Hữu Tự | Thích Hữu Tánh | Ninh Thuận | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072065 |
| 266 | Châu Thị Thùy Dung | Thích Nữ Huệ Như | An Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072071 |
| 267 | LÊ Chí Phước | Thích Thiện Lộc | Cầu Kè - Trà Vinh | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072075 |
| 268 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | Thích Nữ Liên Nghiệm | Bà Rịa Vũng Tàu | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072081 |
| 269 | Nguyễn Văn Khánh | Thích Tịnh Trường | Lý Sơn - Quảng Ngãi | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072028 |
| 270 | Võ Thị Hạnh | Thích Nữ Tâm Thanh | Quảng Nam | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072017 |
| 271 | Nguyễn Thị Toàn | TN Thiên Phước | Bình Định | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072062 |
| 272 | Phan Tuấn Kiệt | Thích Đức Thành | An Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072030 |
| 273 | Raziv Võ Nhựt Quang | Thích Minh Thóa | Bến Tre | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072048 |
| 274 | Nguyễn Thanh Tùng | Thích Đức Năng | Bình Định | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072066 |
| 275 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Thích Nữ Liên Tuyền | TPHCM | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072043 |
| 276 | Võ Thế Mỹ | Thích Chân Lý | Châu Thành - Tiền Giang | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1356010029 |
| 277 | Nguyễn Thị Loan | Thích Nư Liên Dung | Quãng Ngãi | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072033 |
| 278 | Hồ Văn Tiến | Thích Minh Tuệ | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1356070057 |
| 279 | Nguyễn Minh Phó | Thích Chúc Văn | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Triết Học Tôn Giáo | 1536072045 |
| ĐẠI HỌC NGOÀI | ||||||
| 280 | Nguyễn Minh Hùng | Thích Thị Nguyện | Bình Định | ĐH Y Dược TPHCM | Bác Sĩ Y Học Cổ Truyền | |
| 281 | Lê Thị Mỹ Hiếu | Thích Nữ Liên Anh | Thừa Thiên Huế | ĐH KH XH và NV | Ngôn Ngữ Văn | 1337010329 |
| 282 | Nguyễn Quang Duy | Thích Pháp Dung | Tuy An - Phú Yên | ĐH KH XH và NV | Văn Học và Ngôn Ngữ | 1156010026 |
| 283 | Nguyễn Thị Khiêm | Thích Nữ Đức An | Ninh Thuận | ĐH KH XH và NV | Văn Học và Ngôn Ngữ | 1256010074 |
| 284 | Nguyễn Thị Kim Hiền | TN Nhuận Hiệp | Quảng Trị | ĐH KH XH và NV | Tâm Lý Học | 1236160025 |
| 285 | Trần Thị Len | TN Huệ Vân | Thái Bình | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4106606017 |
| 286 | Lê Thị Hoa | TN Như Bổn | Nam Định | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4106606010 |
| 287 | Phạm Thị Ngọc Trâm | TN Liên Ninh | Long An | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4106606045 |
| 288 | Hồng Ngọc Mai | TN Thành Huy | Bạc Liêu | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4106606021 |
| 289 | Khổng Thị Lan | TN Trí Thiện | Vĩnh Phúc | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4106606016 |
| 290 | Nguyễn Hồ Thương Thương | TN Viên Quang | Quảng Trị | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4101606058 |
| 291 | Nguyễn Thanh Tuyền | TN Huệ Huệ | TPHCM | ĐH SP TPHCM | Ngữ Văn | 4101606071 |
| 292 | Ngô Công Hạnh | Thích Đức Tín | Phù Cát - Bình Định | ĐH SP TPHCM | Khoa Học Giáo Dục | 4101609023 |
| 293 | Nguyễn Thị Phượng | TN Nhuận Hiếu | Thái Bình | ĐH SP TPHCM | Tâm Lý Học | k40611084 |
| 294 | Lâm Thanh Hùng | Pháp Tuyên | Bà Rịa Vũng Tàu | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Giáo Dục Học | 1680207 |
| 295 | Thái Văn Anh | Thích Không Tú | Quàng Nam | Học Viện Khoa Học Xã Hội | Tâm Lý Học | |
| 296 | Nguyễn Thị Diệu Thoa | Thích Nữ Diệu Nga | Quảng Trị | Trung Tâm Dịch Thuật Hán Nôm Huệ Quang | Dịch Duật | 2014008 |
| 297 | Hoàng Thị Lành | TN Lệ Tường | Quảng Trị | ĐH Sài Gòn | Ngoại Ngữ | 3112380061 |
| 298 | Huỳnh Tấn Đạt | Thích Tấn Trí | Quãng Ngãi | ĐH Đà Lạt | Ngữ Văn và Văn Hóa Học | 1511676 |
| 299 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Thích Nữ Tịnh Ý | Duy Trinh - Quảng Nam | ĐH Văn Hóa TPHCM | Văn Hóa Dân Tộc Thiểu Số | 1450151042 |
| 300 | Võ Thị Khá | Thích Nữ Thoại Nhi | Thừa Thiên Huế | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 301 | Nguyễn Thị Như Hạnh | Thích Nữ Trung Như | Triệu Phong - Quảng Trị | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 302 | Đinh Thị Bồng | TN Quảng Lai | Quảng Trị | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 303 | Lê Thị Thảo | TN Quảng Dược | Nam Định | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 304 | Thái Thị Lan | TN Như Nhã | Quảng Nam | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 305 | Nguyễn Thị Lạch | TN Trí Niệm | Thừa Thiên Huế | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 306 | Trần Thị Bé Điều | TN Vạn Phúc | Bến Tre | TC - Y Dược Lê Hữu Trác | Y Học Cổ Truyền | |
| 307 | Nguyễn Thanh Phú | Thích Quảng Thịnh | Bình Thuận | CĐ - Y Tế Huế | Y Học Cổ Truyền | |
| 308 | Dương Bá Quyền | Thích Ngộ Đức | 18/10/1980 | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Triết Học Phật Giáo | |
| 309 | Lê Văn Nghĩa | Thích Ngộ Tịnh | Vùng Tàu | Trung Cấp Phật Học | Phật Học | |
| 310 | Nguyễn Văn Cương | Thích Ngộ Đạt | Hà Tỉnh | THPT | THPT | |
| 311 | Phan Thiện Khang | Ngộ Duyên | Vũng Tàu | THCS | THCS | |
| 312 | Nguyễn Văn Qúy | Thích Nhuận Thường | Nghệ An | Trung Cấp Phật Học | Phật Học | |
| 313 | Nguyễn Văn Thi | Đồng Tháp | THCS | THCS | ||
| 314 | Nguyễn Tấn Sang | Ngộ Trí | Bình Chánh | THCS | THCS | |
| 315 | Nguyễn Phúc Tâm | Ngộ Trí Hạnh | Bình Chánh | THCS | THCS | |
| 316 | Nguyên Quốc Việt | Ngộ Trí Kiên | Bình Chánh | THCS | THCS | |
| 317 | Nguyễn Phúc Quy | Ngộ Trí Hải | Bình Chánh | THCS | THCS | |
| 318 | Trịnh Duy Hưng | Ngộ Trí Đức | Bình Phước | THCS | THCS | |
| 319 | Đặng Thị Đông | Thích Nữ Viên Giác | Nam Định | HV Phật Giáo VN tại TP.HCM | Hoằng Pháp | VB23012 |
