Buddhist Today

Phật Pháp Với Tuổi Trẻ Và Thế Giới

Phật giáo tạo ra những nguyên mẫu cá nhân với những mục tiêu rất khác nhau. Ví dụ, một vị Thanh Văn, theo nghĩa đen là một người lắng nghe, là người đang đấu tranh để đạt được giác ngộ chỉ cho riêng mình. Mọi thực hành tâm linh của vị ấy đều hướng đến mục tiêu giải thoát bản thân khỏi luân hồi, vòng luân hồi. Ngược lại, Bồ Tát là người đang tìm kiếm sự giác ngộ cho tất cả chúng sinh. Động lực thực sự của hành trình của Ngài là đánh thức chúng sinh đến sự tự do tối cao, hay niết bàn. Hai nguyên mẫu cá nhân này được thảo luận rộng rãi trong kinh điển Đại thừa, trong đó nêu rõ rằng có một hệ thống phân cấp giữa hai động cơ này. Chúng chỉ ra rằng động cơ của Thanh Văn vẫn còn bị vấy bẩn bởi lòng ích kỷ bởi vì người ta không bao giờ có thể đạt được sự giác ngộ hoàn toàn chừng nào động cơ đó còn là nền tảng cơ bản của con đường tâm linh. Chúng dạy rằng tất cả mọi người, kể cả Thanh Văn, sớm muộn gì cũng phải tiến hóa thành Bồ Tát để trở thành một vị Phật giác ngộ hoàn toàn, hay Samyaksambuddha, Tam miệu tam bồ đề, hay Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác.

⁃ PHẬT PHÁP VỚI TUỔI TRẺ
(The Dharma and Young People)

Thế kỷ trước là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong lịch sử xã hội chúng ta. Một trong những điểm nổi bật của thời kỳ đó là các truyền thống tâm linh phương Đông, chẳng hạn như Phật giáo, đã thâm nhập sâu rộng vào văn hóa phương Tây. Đồng thời, các giá trị, khoa học, dân chủ, kỹ thuật và văn hóa đại chúng phương Tây đã biến đổi phương Đông trên mọi phương diện và ở mọi cấp độ, từ cá nhân đến xã hội. Có lẽ, đây là một ví dụ chưa từng có về sự trao đổi văn hóa nhanh chóng như vậy. Toàn bộ sự phát triển lịch sử này là điều đáng được tôn vinh. Nó có thể xảy ra là nhờ những tiến bộ công nghệ cho phép con người di chuyển và trao đổi ý tưởng với nhau, trong khi ngày xưa, những rào cản văn hóa và địa lý giống như một bức tường mạnh mẽ ngăn cách mọi người hình thành các kết nối chặt chẽ.

Khi nhìn lại quá khứ xa xôi, chỉ có một số ít người khao khát du lịch và đủ can đảm để khám phá những nền văn hóa xa lạ. Một số người như Huyền Trang, nhà sư Trung Quốc thế kỷ thứ bảy, và thương gia kiêm nhà thám hiểm người Ý thế kỷ 13, Marco Polo. Họ có những mục tiêu rất khác nhau, nhưng lại là một trong số ít những người bắc cầu nối liền những nền văn hóa hoàn toàn đối lập. Huyền Trang đã mang một kho tàng kinh điển Phật giáo cổ xưa từ Ấn Độ đến Trung Quốc, trong khi Marco Polo được cho là đã mang mì đến Ý. Vì vậy, nói một cách hài hước, người ta có thể nói rằng Huyền Trang đã biến đổi văn hóa Trung Quốc, trong khi Marco Polo đã thay đổi ẩm thực Ý mãi mãi.

Ngay từ cuối thế kỷ 19, tâm linh phương Đông đã nhận được sự chú ý từ giới trí thức phương Tây—đến mức nó trở thành nguồn cảm hứng cho các phong trào tâm linh phi Do Thái-Thiên Chúa giáo, chẳng hạn như Thần học và Siêu việt luận. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào văn hóa đối kháng bắt đầu ở Hoa Kỳ và lan rộng khắp thế giới. Đó là một thời kỳ sôi động khi nhiều người trẻ phương Tây vỡ mộng và bất mãn với chính trị, văn hóa và tôn giáo thời bấy giờ. Một số lượng lớn trong số họ đã tìm đến các hình thức tâm linh khác, chẳng hạn như Phật giáo và Ấn Độ giáo. Khi bạn nhìn thấy những bức ảnh lịch sử về các cộng đồng tâm linh và tăng đoàn từ thời kỳ đó, chúng thường tràn ngập những người trẻ tuổi. Nhiều vị thầy Phật giáo—các lạt ma Tây Tạng, các roshi Thiền tông, các vị thầy Nguyên thủy—đã thu hút những người trẻ tuổi và xây dựng các trung tâm tĩnh tâm, các học viện và các cộng đồng thực hành. Nếu bạn sống vào thời điểm đó, có lẽ bạn sẽ nghĩ, "Điều này sẽ còn phát triển mạnh mẽ hơn nữa."

Đến năm 2025, nhiều tăng đoàn Phật giáo ở phương Tây không còn thu hút giới trẻ như trước nữa. Điều này cũng đúng ở một số nước châu Á, chẳng hạn như Nhật Bản và Hàn Quốc. Có nhiều yếu tố dẫn đến sự thay đổi này, chứ không chỉ một yếu tố duy nhất. Ngày nay, nếu bạn đến thăm một tăng đoàn ở phương Tây, bạn sẽ không ngạc nhiên khi thấy hầu hết mọi người đều không còn trẻ nữa. Không chỉ vậy, quy mô của các tăng đoàn đang ngày càng thu hẹp. Một người bạn của tôi, một lạt ma Tây Tạng, đã đùa rằng những người hành trì Phật giáo phương Tây không còn quá trẻ là "Những người Mohican Cuối Cùng", ám chỉ đến cuốn sách và bộ phim kinh điển.

Là một người hướng dẫn Phật giáo, những diễn biến này thỉnh thoảng khiến tôi lo lắng. Không phải vì tôi đóng vai trò là một người hướng dẫn, mà bởi vì tôi có một tình yêu bất diệt dành cho truyền thống Phật giáo. Tôi cảm thấy Phật giáo là một con đường sâu sắc và mạnh mẽ, có thể giúp chúng ta tìm ra một phương pháp sáng suốt hơn để vận hành tâm trí, cũng như tìm ra mục đích cao cả hơn cho sự tồn tại của mình. Không chỉ riêng tôi, mà nhiều bạn bè tôi, những người hướng dẫn và hành giả Phật giáo, cũng nêu vấn đề này trong những cuộc trò chuyện thân mật. Đây hẳn là một xu hướng hiển nhiên, nếu không thì nó đã không xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện của chúng tôi.

Dĩ nhiên, không ai biết chắc tương lai của Phật giáo ở phương Tây sẽ ra sao. Tuy nhiên, đồng thời, chúng ta không nên từ bỏ khát vọng trường tồn và phát triển của truyền thống Phật giáo. Điều này thôi thúc chúng ta tìm hiểu những thách thức, tâm lý và nhu cầu tâm linh của thế hệ trẻ ngày nay.

Gần đây, tôi có mặt ở Berlin và giảng dạy tại một trung tâm Phật giáo với mục tiêu chính là thu hút giới trẻ đến với Phật pháp. Một trong những người tổ chức chính nói với tôi rằng thế hệ trẻ không còn hứng thú với bất cứ điều gì có vẻ quá tôn giáo hay giáo điều nữa. Dường như thế hệ trẻ có thể thế tục hơn thế hệ cha mẹ họ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không có động lực tâm linh hướng đến các giá trị phổ quát như lòng từ bi, tình yêu thương, và thậm chí cả sự siêu việt.

Cần có một cuộc đối thoại chân thành giữa các tăng đoàn Phật giáo cũng như các vị thầy Phật giáo để giải quyết những vấn đề cấp bách này, và để thảo luận về cách truyền đạt giáo lý và thực hành Phật giáo cho thế hệ trẻ, những người thường được giáo dục tốt nhưng đồng thời cũng đang chán nản. Thế hệ trẻ cũng giống như bất kỳ ai khác: họ đang đối mặt với những xung đột nội tâm của chính mình, và họ cũng rất ý thức về các vấn đề xã hội, sinh thái và chính trị. Tất nhiên, đây là một sự khái quát về giới trẻ ngày nay, vì vậy chúng ta hãy ghi nhớ điều đó.

Vậy câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào chúng ta có thể trình bày Phật giáo theo cách mà họ có thể hiểu và nhận ra như một con đường hữu ích và thiết thực, giúp họ tìm thấy sự bình an nội tâm và mang lại ý nghĩa cho cuộc sống? Hãy lấy hình mẫu Bồ Tát làm ví dụ. Tôi có thể sai, nhưng tôi tin rằng có rất nhiều người trẻ khao khát trở thành Bồ Tát. Liệu có thể trình bày tư tưởng về Bồ Tát cho xã hội rộng lớn hơn để truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ bước vào con đường này không?

Tôi cảm thấy thế giới này cần rất nhiều vị Bồ Tát ngay lúc này để đối mặt với những thách thức to lớn mà tất cả chúng ta đang phải đối mặt. Chúng ta hãy nuôi hy vọng rằng chúng ta có thể mang lại nhiều hòa bình, lòng tốt và sự bình đẳng hơn cho thế giới này - không phải từ sự chia rẽ, hận thù và hung hăng, mà từ sự hiểu biết, lòng từ bi phổ quát và tình yêu thương vô tư.

Đây chính là những gì mô hình Bồ Tát mang lại.

***

⁃ PHẬT PHÁP VỚI TƯƠNG TÁC VỚI THẾ GIỚI
(The Dharma of Engaging with the World)

Phật giáo tạo ra những nguyên mẫu cá nhân với những mục tiêu rất khác nhau. Ví dụ, một vị Thanh Văn, theo nghĩa đen là một người lắng nghe, là người đang đấu tranh để đạt được giác ngộ chỉ cho riêng mình. Mọi thực hành tâm linh của vị ấy đều hướng đến mục tiêu giải thoát bản thân khỏi luân hồi, vòng luân hồi. Ngược lại, Bồ Tát là người đang tìm kiếm sự giác ngộ cho tất cả chúng sinh. Động lực thực sự của hành trình của Ngài là đánh thức chúng sinh đến sự tự do tối cao, hay niết bàn. Hai nguyên mẫu cá nhân này được thảo luận rộng rãi trong kinh điển Đại thừa, trong đó nêu rõ rằng có một hệ thống phân cấp giữa hai động cơ này. Chúng chỉ ra rằng động cơ của Thanh Văn vẫn còn bị vấy bẩn bởi lòng ích kỷ bởi vì người ta không bao giờ có thể đạt được sự giác ngộ hoàn toàn chừng nào động cơ đó còn là nền tảng cơ bản của con đường tâm linh. Chúng dạy rằng tất cả mọi người, kể cả Thanh Văn, sớm muộn gì cũng phải tiến hóa thành Bồ Tát để trở thành một vị Phật giác ngộ hoàn toàn, hay Samyaksambuddha, Tam miệu tam bồ đề, hay Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác.

Bồ tát không chỉ là người phấn đấu cho một loại giác ngộ vĩ đại nào đó cho tất cả chúng sinh, mà còn dấn thân vào thế gian, cố gắng xoa dịu mọi hình thức đau khổ, bao gồm bệnh tật, nghèo đói và bất công, để mang lại hạnh phúc trần thế và siêu việt cho chúng sinh. Đạo đức Bồ tát được diễn tả tuyệt đẹp trong bài kệ này của bậc thầy Tịch Thiên vào thế kỷ thứ tám:

Nguyện con trở thành người bảo vệ cho những ai không có ai,
Là người dẫn đường cho tất cả những ai đang đi trên đường,
Nguyện con trở thành một chiếc thuyền, một chiếc bè, hay một cây cầu,
Cho tất cả những ai muốn vượt qua dòng nước.
Nguyện con trở thành một hòn đảo cho những ai cần đất liền,
Và là ngọn đèn cho những ai khao khát ánh sáng,
Nguyện con trở thành chiếc giường cho những ai cần nghỉ ngơi,
Và là người giúp đỡ cho tất cả những ai đang sống trong cảnh túng thiếu


Ở đây, ngài mô tả động lực vị tha của một vị Bồ tát, người sẵn sàng dấn thân vào thế giới và làm bất cứ điều gì có thể để giải thoát chúng sinh khỏi đau khổ. Câu kệ này cũng mời gọi chúng ta tưởng tượng một vị Bồ tát không phải là một bậc thánh nhân hay một thiền giả vĩ đại nào đó sống trong một môi trường tuyệt đẹp, chẳng hạn như một nơi ẩn dật trên núi hay một ẩn thất, đắm mình trong niềm hạnh phúc nội tâm của sự giác ngộ. Thay vào đó, một vị Bồ tát là một người đang sống trong thế giới, tham gia vào những hành động rất cụ thể để giúp đỡ đồng loại. Câu kệ này cũng hàm ý rằng một vị Bồ tát không phải lúc nào cũng là người thực hiện những việc làm vĩ đại được xã hội ca ngợi. Chỉ là người luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ ai mà ta gặp phải trong bất kỳ khó khăn nào mà họ đang phải đối mặt vào lúc đó.

Điều này cũng cho chúng ta biết rằng chúng ta không cần phải trở thành một tâm hồn vĩ đại nào đó có ảnh hưởng đến cuộc sống của vô số người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có thể là chính mình và vẫn là một vị Bồ Tát. Cuộc sống có thể mang đến cho chúng ta mỗi ngày một cơ hội để hiện thân cho tinh thần Bồ Tát trong thời gian thật.

Ý tưởng về Phật giáo nhập thế rất phù hợp với tinh thần của một vị Bồ tát. Đây là một phong trào đã thu hút sự chú ý của công chúng trong một thời gian, bắt đầu từ tiểu lục địa Ấn Độ và các nước châu Á khác, rồi cuối cùng lan rộng sang phương Tây. Việc tham gia vào phong trào Phật giáo nhập thế này không hẳn là một lựa chọn cá nhân nếu chúng ta thật sự muốn giác ngộ. Bạn không thể chỉ nói "Phật giáo nhập thế không dành cho tôi". Điều này cũng giống như nói "giác ngộ không dành cho tôi". Tôi tin rằng hầu hết Phật tử đều đang tìm kiếm niết bàn. Chừng nào chúng ta còn tin vào trí tuệ thâm sâu của kinh điển Đại thừa, thì việc tham gia vào Phật giáo nhập thế là một con đường mà chúng ta không thể dễ dàng lách qua.

Thế giới ngày nay đang phải đối mặt với vô số thách thức trong các vấn đề xã hội, môi trường và kinh tế. Những vấn đề này quá lớn đến nỗi chúng ta dễ dàng sa vào việc tin vào một giọng nói rất thuyết phục rằng: "Tôi chẳng thể làm gì được. Tôi chỉ là một con người." Nhưng chúng ta không nên tin vào giọng nói này. Thay vào đó, chúng ta có thể coi đó là một bài thuyết pháp của Mara (Ma vương), một sinh vật nguyên mẫu khác, chuyên làm bại hoại và làm nản lòng một vị Bồ Tát. Đôi khi, bài thuyết pháp của Mara có thể mang tính khích lệ đầy cám dỗ, nói rằng: "Ồ, tôi đang thực hành thiền định và có tất cả những trải nghiệm tuyệt vời như sự bình an nội tâm và giác ngộ. Vậy nên không cần phải nghĩ về tất cả những vấn đề trần tục trên đời."

Có những lúc chúng ta không tìm thấy bất kỳ tình huống thực tế nào để giúp đỡ ai đó. Những lúc đó, chúng ta vẫn nên giữ tâm Bồ Tát. Sớm hay muộn, thế gian sẽ yêu cầu bạn trở thành một vị Bồ Tát. Một lời thỉnh cầu như vậy có thể không phải là một dự án lớn lao. Nó có thể đơn giản như khi ai đó đang gặp khó khăn và chỉ cần một lời tử tế từ bạn. Lời tử tế của bạn có thể có sức mạnh nâng đỡ tinh thần của họ ngay lúc đó (Vô úy thí - ban cho sự không sợ hãi). Ở đây, nếu bạn xuất phát từ một ý định thuần khiết, bạn đang làm công việc của một vị Bồ Tát.

Hiện nay, có hai thế lực đang vận động trong nhiều xã hội. Một là khát vọng và phong trào muốn giảm bớt những đau khổ của xã hội càng nhiều càng tốt, và mang lại hạnh phúc cho tất cả mọi người, không trừ một ai. Thế lực còn lại bị mắc kẹt trong bản ngã, muốn phục vụ bản thân, bất chấp cái giá phải trả cho người khác. Chúng ta thấy hai thế lực này đấu tranh ngay cả trong chính trường. Mặc dù các sự kiện thế giới có thể thường khiến chúng ta chán nản, nhưng chúng ta phải tin rằng sức mạnh của lòng từ bi và vị tha cuối cùng sẽ chiến thắng. Đây chính là khát vọng chân chính của Bồ Tát mà chúng ta nên nuôi dưỡng và vun đắp trong tâm mình./.

***

Bình luận