Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Học Bổng Tiến Sĩ Kỳ 8 (HBTS-6)

Với mong muốn hỗ trợ, khuyến khích quý Tăng Ni vượt qua khó khăn khi học tập nơi xứ người, trong khuôn khổ chương trình Học bổng Tiến sĩ kỳ 8 (HBTS-6), Quỹ Đạo Phật Ngày Nay (Quỹ ĐPNN) đã cúng dường đến 43 vị Tăng, Ni đang theo học Tiến sĩ, Phó tiến sĩ tại 7 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tổng chi phí chương trình đợt này lên đến gần 1,6 tỷ đồng.
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH
CÚNG DƯỜNG HỌC BỔNG TIẾN SĨ KỲ 8 (HBTS-6)
Ngày vận động: 05/12/2019
Ngày kết thúc: 21/02/2020
Tổng tịnh tài đóng góp: 1.520.750.980 đồng
Tổng chi phí của chương trình: 1.569.225.000 đồng
Phần tịnh tài nhận thêm: 48.474.020 đồng
(từ Quỹ lưu động)
Số lượt đóng góp: 231 lượt
Với mong muốn hỗ trợ, khuyến khích quý Tăng Ni vượt qua khó khăn khi học tập nơi xứ người, trong khuôn khổ chương trình Học bổng Tiến sĩ kỳ 8 (HBTS-6), Quỹ Đạo Phật Ngày Nay (Quỹ ĐPNN) đã cúng dường đến 43 vị Tăng, Ni đang theo học Tiến sĩ, Phó tiến sĩ tại 7 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tổng chi phí chương trình đợt này lên đến gần 1,6 tỷ đồng.
Trong số 43 vị Tăng Ni của HBTS-6 có 34 vị nghiên cứu sinh Tiến sĩ, 9 vị nghiên cứu sinh Phó tiến sĩ. Cụ thể, Quỹ đã cúng dường:
-
26 vị nghiên cứu sinh Tiến sĩ, 9 vị nghiên cứu sinh Phó Tiến sĩ tại Ấn Độ.
-
3 vị nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Nhật Bản.
-
Các nước vùng lãnh thổ: Đài Loan, Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan và Trung Quốc mỗi nơi có 1 vị nghiên cứu sinh Tiến sĩ.
Trong buổi trao học bổng tại Ấn Độ nhân chuyến hành hương vào cuối tháng 2/2020, TT. Thích Nhật Từ đã giới thiệu về mục đích, ý nghĩa của chương trình học bổng Đạo Phật Ngày Nay cũng như điểm qua những nét nổi bật của chương trình học bổng Tiến sĩ kỳ 8 (HBTS-6). Trong không khí ấm áp của tình thầy trò, tình đồng đạo, TT. Thích Nhật Từ gửi gắm những lời chúc tốt đẹp cũng như niềm tin, sự mong mỏi đến quý Tăng Ni; mong rằng quý Tăng Ni luôn nỗ lực tinh tấn tu học, sớm trở thành những bậc tài đức để đóng góp cho sự nghiệp xiển dương Phật giáo trong cũng như ngoài nước.
Để Phật giáo có thêm nhiều Tăng, Ni với trình độ Phật học và thế học cao, đạo hạnh vững chãi thực hiện trọng trách “Hành Như Lai sứ, tác Như Lai sự”, Quỹ ĐPNN tha thiết kêu gọi quý mạnh thường quân, quý Phật tử gần xa phát tâm đóng góp tịnh tài, đồng hành cùng Quỹ trong chương trình học bổng Tiến sĩ. Sự chung tay, góp sức của quý vị sẽ góp phần trợ duyên cho quý Tăng, Ni sinh an tâm tu học để ngày sau giúp cho Phật giáo ngày càng xương minh và mang lại lợi ích thiết thực cho nhân sinh.
Quỹ ĐPNN xin chân thành cảm niệm công đức của quý mạnh thường quân, quý phật tử gần xa đã đóng góp tịnh tài cho chương trình ý nghĩa này. Trên con đường phụng hành giáo pháp, vai trò hộ trì Phật pháp của quý Phật tử là nguồn trợ lực rất lớn, giúp ánh sáng nhiệm mầu của chư Phật được trường lưu mãi mãi. Quỹ ĐPNN kính chúc quý vị an lạc trong chánh Pháp và hanh thông trong cuộc đời!
Nam-mô Bổn Sư Thích-ca Mâu-ni Phật!
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN:
DANH SÁCH QUÝ THẦY CÔ CÚNG DƯỜNG HỌC BỔNG TIẾN SĨ KỲ 8 (HBTS-6) | |||||||
STT | THẾ DANH | PHÁP DANH | TRƯỜNG | CHƯƠNG TRÌNH HỌC | QUỐC GIA | LẦN NHẬN HỌC BỔNG |
TỊNH TÀI CÚNG DƯỜNG (USD) |
1 | Lê Chí Lực | Thích Nguyên Thế | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 6 | 1.500 |
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | Thích Nữ Huệ Ngôn | Acharya Nagarjuna Univeristy | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 6 | 1.500 |
3 | Phạm Thị Ngọc Phương | Thích Nữ Thọ Nhẫn | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 6 | 1.500 |
4 | Võ Xuân Tâm | Thích Quảng Bình | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 6 | 1.500 |
5 | Nguyễn Thị Thủy | Thích Nữ Bảo Giác | Acharya Nagarjuna Univeristy | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
6 | Mai Thị Diễm | Thích Nữ Hạnh Viên | Acharya Nagarjuna Univeristy | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
7 | Đặng Thị Phương | Thích Nữ Huệ Thoại | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
8 | Lê Kiều Tiên | Thích Trí Hải | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
9 | Phạm Thị Len | Thích Nữ Liên Lạc | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
10 | Trần Thị Lệ Thủy | Thích Nữ Đức Nguyên | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 3 | 1.500 |
11 | Trần Thị Mai | Thích Nữ Liên Lam | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
12 | Trần Thị Thu Thảo | Thích Nữ Tuệ Tâm | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
13 | Lê Phú Ý | Thích Trung Thức | Acharya Nagarjuna Univeristy | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
14 | Hà Văn Sơn | Thích Khai Pháp | Acharya Nagarjuna Univeristy | History of Buddhist | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
15 | Trịnh Thị Út | Thích Nữ Diệu Hân | Acharya Nagarjuna Univeristy | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
16 | Phạm Thị Kim Tuyền | Thích Nữ Tâm Thanh | Acharya Nagarjuna Univeristy | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
17 | Võ Thị Hồng | Thích Nữ Diệu Tịnh | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 7 | 1.500 |
18 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Thích Nữ Thanh Nhã | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
19 | Nguyễn Tấn Hiệp | Thích Trung Thuận | Gautam Buddha University | Mahayana Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
20 | Bùi Trí Đức | Thích Nữ Huệ Tiến | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
21 | Lê An Toàn | Thích Đức Minh | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
22 | Dương Thị Kim Uyên | Thích Nữ Diệu Trí | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
23 | Phan Thanh Đặng | Thích Giác Quả | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
24 | Nguyễn Thị Bích Thi | Thích Nữ Huệ Thơ | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
25 | Trần Thị Hiền Hòa | Thích Nữ Liên Anh | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
26 | Nguyễn Thị Tốt | Thích Nữ Liên Trúc | Gautam Buddha University | Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
27 | Nguyễn Phương Thảo | Thích Nữ Diệu Thanh | Univesity of Dehli | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 6 | 1.500 |
28 | Đoàn Quang Văn | Thích Huệ Văn | Univesity of Dehli | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
29 | Nguyễn Thị Huế | Thích Nữ Từ Quang | Univesity of Dehli | Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 4 | 1.500 |
30 | Lục Huỳnh Phú Quý | Thích Nguyên Đạo | Subharti University |
Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
31 | Đặng Thị Hồng Huệ | Thích Nữ An Trí | Subharti University |
Buddhist Studies and Civilization | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
32 | Phùng Minh Thể | Thích Giác Tự | Subharti University |
Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
33 | Nguyễn Thị Sương | Thích Nữ Hải Liên | Subharti University |
Buddhist Studies | Ấn Độ | Lần 1 | 1.500 |
34 | Nguyễn Thị Hạnh | Thích Nữ Chánh Ngộ | Nalanda University |
Pali | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
35 | Nguyễn Thanh Giang | Indatthero | Visva Bharati University | Philosophy and religion | Ấn Độ | Lần 2 | 1.500 |
36 | Phạm Thị Tuyết Tâm | Thích Nữ Huệ Hạnh | Mahachulalongkornrajavidyalaya University |
Buddhist Studies | Thailand | Lần 4 | 1.500 |
37 | Đặng Thế Trí | Thích Nhật Tri | Bykkyo University |
Buddhist Studies | Nhật Bản | Lần 5 | 3.000 |
38 | Nguyễn Tường Giang | Thích Tường Nghiêm | Otani Universtiy | Buddhist Studies | Nhật Bản | Lần 4 | 3.000 |
39 | Nguyễn Thành Nhơn | Thích Thánh Duyên | Aichi University | Tông giáo học Phật giáo học |
Nhật Bản | Lần 2 | 3.000 |
40 | Phạm Hoài Phong | Thích Phước Toàn | Xiamen University | Religious Studies |
Trung Quốc | Lần 4 | Đã nhận trong đợt HBTS-5, tháng 11/2019 |
41 | Lê Thanh Hải | Thích Quảng Đại | Huafan University | Đông phương học |
Đài Loan | Lần 2 | 1.500 |
42 | Lê Viết Phương Thảo | Thích Nữ Giác Lệ Hiếu | Dongguk University | Buddhist Studies |
Hàn Quốc | Lần 7 | 3.000 |
43 | Lê Đại Quang | Thích Chân Pháp Cẩn | Graduate Theological Union |
Buddhist Studies | California – The United States |
Lần 4 | Đã nhận trong đợt HBTS-5, tháng 11/2019 |
Mời quý vị xem báo cáo chi tiết chương trình tại bảng sau:
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG TIẾN SĨ THÁNG 02.2020 (HBTS-6) |
|||||||
TP. HCM, Ngày 21 tháng 02 năm 2020 | |||||||
Hướng dẫn tra cứu thứ tự đóng góp và những lưu ý quan trọng | |||||||
A/ Tổng kết chi phí cho chương trình | |||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | Số lượng | Trị giá | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú | Ngày chi |
1 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Giác Lệ Hiếu - Dongguk University - Hàn Quốc - Lần 7 | 69.600.000 | 3.000USDx23.200đ | 27/10/19 | |||
2 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nguyên Thế - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 6 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
3 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Huệ Ngôn - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 6 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
4 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Thọ Nhẫn - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 6 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
5 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Quảng Bình - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 6 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
6 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Bảo Giác - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
7 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Hạnh Viên - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
8 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Huệ Thoại - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
9 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Trí Hải - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 |
34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
10 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Liên Lạc - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
11 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Đức Nguyên - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 3 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
12 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Liên Lam - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
13 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Tuệ Tâm - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
14 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Trung Thức - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
15 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Khai Pháp - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
16 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Diệu Hân - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
17 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Tâm Thanh - Acharya Nagarjuna University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
18 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Diệu Tịnh - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 7 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
19 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Thanh Nhã - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
20 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Trung Thuận - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 2 |
34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
21 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ Huệ Tiến - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
22 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Đức Minh - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
23 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ Diệu Trí - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
24 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Giác Quả - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
25 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ Huệ Thơ - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
26 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ Liên Anh - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
27 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ Liên Trúc - Gautam Buddha University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
28 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Diệu Thanh - University of Dehli - Ấn Độ - Lần 6 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
29 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Huệ Văn - University of Dehli - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
30 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Từ Quang - University of Dehli - Ấn Độ - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
31 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nguyên Đạo - Subharti University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
32 | Cúng dường TNS Phó Tiến sĩ - Thích Nữ An Trí - Subharti University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
33 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Giác Tự - Subharti University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
34 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Hải Liên - Subharti University - Ấn Độ - Lần 1 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
35 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Chánh Ngộ - Nalanda University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
36 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Indatthero - Visva Bharati University - Ấn Độ - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
37 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nữ Huệ Hạnh - Mahachulalongkornrajavidyalaya University - Thái lan - Lần 4 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
38 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Nhật Tri - Bykkyo University - Nhật Bản - Lần 5 | 69.750.000 | 3.000USDx23.250đ | ||||
39 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Tường Nghiêm - Otani University - Nhật Bản - Lần 4 | 69.750.000 | 3.000USDx23.250đ | ||||
40 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Thánh Duyên - Aichi University - Nhật Bản - Lần 2 | 69.750.000 | 3.000USDx23.250đ | ||||
41 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Phước Toàn - Xiamen University - Trung Quốc - Lần 4 | đã nhận trong kỳ trước | |||||
42 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Quảng Đại - Huafan University - Trung Quốc - Lần 2 | 34.875.000 | 1.500USDx23.250đ | ||||
43 | Cúng dường TNS Tiến sĩ - Thích Chân Pháp Cẩn - Graduate Theological Union - Mỹ - Lần 4 |
đã nhận trong kỳ trước | |||||
TỔNG | 1.569.225.000 | [a] | |||||
B/ Tổng kết đóng góp cho chương trình | |||||||
STT | Phương Danh | Ngày | Ngoại tệ | Tỷ giá | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú | Nơi ĐG-Số PCĐ/ Sao kê |
1 | Gđpt Nguyên Phúc | 08/02/2020 | 500.000.000 | A-2002-0115 | |||
2 | Mai Thị Phương Hiếu | 14/01/2020 | 250.000.000 | A-2001-0222 | |||
3 | Mai Thị Phương Hiếu | 23/11/2019 | 130.000.000 | A-1911-0392 | |||
4 | Do Thanh Huong | 30/01/2020 | 100.000.000 | T-20A456 | |||
5 | GĐPT Đóa Hoa Vô Ngã | 20/02/2020 | 60.000.000 | A | |||
6 | Tran Viet Sieu | 25/02/2020 | 20.000.000 | T-20B188 | |||
7 | Xuân Thu Pd Giác Thanh HiếU | 30/01/2020 | 15.000.000 | Tùy hỷ | T-20A440 | ||
8 | Xuân Thu Pd Giác Thanh HiếU | 03/03/2020 | 15.000.000 | Tùy hỷ | T-20B299 | ||
9 | Diệp Ngọc Lan | 27/02/2020 | 600 USD |
23.250 | 13.950.000 | A-2002-0267 | |
10 | Dao Phat Ngay Nay Hai Phong | 17/02/2020 | 12.000.000 | T-20B083 | |||
11 | Trần Văn Thông PD Tâm Đạt | 12/02/2020 | 500 USD |
23.250 | 11.625.000 | Tùy hỷ | A-2002-0151 |
12 | Huong Nguyen Tran | 17/02/2020 | 11.590.000 | Tùy hỷ | T-20B084 | ||
13 | Tran Thi Ut | 16/01/2020 | 10.000.000 | Tùy hỷ | T-20A280 | ||
14 | Tran Kim Yen | 02/03/2020 | 6.500.000 | T-20B271 | |||
15 | Tran Van Ta - Nguyen Thi Duc | 02/03/2020 | 6.000.000 | Tùy hỷ | T-20B269 | ||
16 | Mai Vi Phương | 23/01/2020 | 6.000.000 | Tùy hỷ | |||
17 | Tran Kim Yen | 03/01/2020 | 5.500.000 | T-20A047 | |||
18 | Tran Kim Yen | 25/01/2020 | 5.500.000 | T-20A406 | |||
19 | Tran Kim Yen | 04/02/2020 | 5.500.000 | T-20A525 | |||
20 | Diệu Khánh | 16/01/2020 | 5.000.000 | A-2001-0280 | |||
21 | Gd Trinh Nguyen Dang Thu | 02/01/2020 | 5.000.000 | T-20A008 | |||
22 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 25/02/2020 | 5.000.000 | Tùy hỷ | T-20B183 | ||
23 | Tran Thi Thanh Hoa | 07/01/2020 | 5.000.000 | Tùy hỷ | T-20A107 | ||
24 | Vo Thi Thuy Pd Lien Thuy 57 Tuoi | 27/03/2020 | 5.000.000 | Tùy hỷ | T-20C315 | ||
25 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 01/02/2020 | 4.500.000 | Tùy hỷ | T-20A481 | ||
26 | Mai Băng Phương | 23/01/2020 | 4.400.000 | Tùy hỷ | |||
27 | Gđ Diệu Tuyết | 07/02/2020 | 4.000.000 | A | |||
28 | Le Thi My Ngoc | 07/12/2019 | 4.000.000 | T-9L126 | |||
29 | Lê Minh Tâm PD Hoa Đức | 12/02/2020 | 4.000.000 | A-2002-0142 | |||
30 | Chi Huong | 04/03/2020 | 4.000.000 | Tùy hỷ | T-20B308 | ||
31 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 23/02/2020 | 4.000.000 | Tùy hỷ | T-20B148 | ||
32 | Thai Thi Thu Trang | 31/03/2020 | 4.000.000 | Tùy hỷ | T-20C430 | ||
33 | Nguyễn Hải Hòa - Hồ Thị Thu Nga PD Thiện Bình - Như Nguyệt | 20/01/2020 | 3.000.000 | A-2001-0345 | |||
34 | Hoang Ngoc Dung | 13/01/2020 | 3.000.000 | Tùy hỷ | T-20A224 | ||
35 | Hoang Ngoc Dung | 14/02/2020 | 3.000.000 | Tùy hỷ | T-20B058 | ||
36 | Hoang Ngoc Dung | 02/03/2020 | 3.000.000 | Tùy hỷ | T-20B268 | ||
37 | To Huu Quan | 01/04/2020 | 3.000.000 | Tùy hỷ | T-20C471 | ||
38 | Võ Đức Thanh | 24/03/2020 | 2.600.000 | Tùy hỷ | A-2003-0350 | ||
39 | Thiện Hoa Và Thiện Phong | 29/02/2020 | 150 AUD |
15.400 | 2.310.000 | A-2002-0288 | |
40 | Con Của Sư Cô Diệu Huệ | 24/01/2020 | 2.000.000 | A-2001-0377 | |||
41 | Duong Quynh Huong | 30/12/2019 | 2.000.000 | T-9M126 | |||
42 | Duong Quynh Huong | 30/01/2020 | 2.000.000 | T-20A434 | |||
43 | Duong Quynh Huong | 28/02/2020 | 2.000.000 | T-20B220 | |||
44 | Gđ Trinh Nguyen Dang Thu | 17/01/2020 | 2.000.000 | T-20A292 | |||
45 | Le Thi My Ngoc | 07/01/2020 | 2.000.000 | T-20A106 | |||
46 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 05/02/2020 | 2.000.000 | T-20A537 | |||
47 | Fracc:0631000517010 | 14/03/2020 | 2.000.000 | Tùy hỷ | T-20B563 | ||
48 | Hồng Minh Tuấn | 25/01/2020 | 2.000.000 | Tùy hỷ | A-C2001-0119 | ||
49 | Tran Ngoc Nguyen | 10/03/2020 | 2.000.000 | Tùy hỷ | T-20B379 | ||
50 | Tran Quoc Phuoc | 30/01/2020 | 2.000.000 | Tùy hỷ | T-20A458 | ||
51 | Tran Thi Thuy Tien | 03/04/2020 | 2.000.000 | Tùy hỷ | T-20C510 | ||
52 | Le Thi My Ngoc | 11/01/2020 | 1.700.000 | T-20A207 | |||
53 | Le Thi My Ngoc | 08/02/2020 | 1.700.000 | T-20A595 | |||
54 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 02/04/2020 | 1.700.000 | Tùy hỷ | T-20C486 | ||
55 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/02/2020 | 1.540.000 | Tùy hỷ | T-20A593 | ||
56 | Duong Thi Phuong Thao | 29/12/2019 | 1.500.000 | T-9M104 | |||
57 | Lê Công Sơ ( Lê Văn Đúng) PD Phúc An | 22/02/2020 | 1.500.000 | A-C2002-0075 | |||
58 | Nguyen Huu Bang | 01/01/2020 | 1.500.000 | T-20A005 | |||
59 | Nguyen Huu Bang | 01/02/2020 | 1.500.000 | T-20A478 | |||
60 | Nguyễn Thị Bé - Trương Kim Hoàng - Trương Kim Lan- Đinh Song Ngân | 01/03/2020 | 1.500.000 | A-2003-0005 | |||
61 | Mai Thi Hong | 17/03/2020 | 1.500.000 | Tùy hỷ | T-20B756 | ||
62 | Nguyen Thi Sim | 24/03/2020 | 1.500.000 | Tùy hỷ | T-20C217 | ||
63 | Nguyen Thi Ngoc Ha-Dieu Hai | 11/02/2020 | 1.300.000 | Tùy hỷ | T-20B008 | ||
64 | Quảng Hồng, Như Đạt | 28/01/2020 | 1.000.000 | A-C2001-0162 | |||
65 | Boc Minh Hung | 06/01/2020 | 1.000.000 | C229 | T-20A082 | ||
66 | Danh Thanh Trung | 27/12/2019 | 1.000.000 | T-9M078 | |||
67 | Dieu Tri | 15/01/2020 | 1.000.000 | T-20A254 | |||
68 | Gia Đình Pháp Đức | 02/02/2020 | 1.000.000 | A-2002-0020 | |||
69 | Huỳnh Thị Ngọc Bích PD Quảng Tú | 12/01/2020 | 1.000.000 | A-2001-0213 | |||
70 | Lam Nguyen Trieu Minh | 09/01/2020 | 1.000.000 | T-20A142 | |||
71 | Lê Thị Hiếu PD Hoa Hạnh | 14/01/2020 | 1.000.000 | A-2001-0226 | |||
72 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 18/12/2019 | 1.000.000 | T-9L268 | |||
73 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 25/12/2019 | 1.000.000 | T-9M044 | |||
74 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 09/01/2020 | 1.000.000 | T-20A151 | |||
75 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 22/01/2020 | 1.000.000 | T-20A357 | |||
76 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 28/01/2020 | 1.000.000 | T-20A422 | |||
77 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 14/02/2020 | 1.000.000 | A-2002-0161 | |||
78 | Nga Dương PD Đồng Ngân | 09/02/2020 | 1.000.000 | A-C2002-0041 | |||
79 | Ngo Nguyen Doan Trang (Gd Phat Tu Nhuan Tran - Nhuan Nghiep) | 17/12/2019 | 1.000.000 | T-9L263 | |||
80 | Nguyen Huu Bang | 01/03/2020 | 1.000.000 | T-20B253 | |||
81 | Nguyen Huu Tuan | 28/12/2019 | 1.000.000 | T-9M093 | |||
82 | Nguyen Thi My Hang | 17/01/2020 | 1.000.000 | T-20A302 | |||
83 | Nguyễn Phan Trí Đức PD Giác Đạo Hân | 31/01/2020 | 1.000.000 | A-2001-0404 | |||
84 | Nguyễn Thị Thu Nga PD Giác Như Thanh | 31/01/2020 | 1.000.000 | A-2001-0412 | |||
85 | Nguyễn Thị Thu Thảo PD Đức Huệ | 23/02/2020 | 1.000.000 | A-C2002-0081 | |||
86 | Ngô Đăng Khoa PD Pháp Minh Chánh | 11/02/2020 | 1.000.000 | A-C2002-0048 | |||
87 | Phạm Ngọc Bảo | 31/12/2019 | 1.000.000 | A-1912-0516 | |||
88 | Thai Thi Bay | 17/02/2020 | 1.000.000 | T-20B087 | |||
89 | Tran Hoai Man | 17/03/2020 | 1.000.000 | T-20B776 | |||
90 | Huynh Thi Anh | 01/04/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20C447 | ||
91 | Le Thi Ngan | 14/01/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20A253 | ||
92 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 16/01/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20A281 | ||
93 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 11/02/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20B003 | ||
94 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 13/02/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20B045 | ||
95 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 14/03/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20B523 | ||
96 | Ngo Thi Lung - Phu Binh Thai Nguyen | 25/02/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20B191 | ||
97 | Nguyen Thi Van Mong | 19/03/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20C114 | ||
98 | Oan Kien Hui | 20/01/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20A333 | ||
99 | Ta Minh Duc | 16/01/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20A276 | ||
100 | Tran Ly Minh Pd Quang Thoi | 14/03/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20B544 | ||
101 | Tran Thi Tam | 19/03/2020 | 1.000.000 | Tùy hỷ | T-20C086 | ||
102 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 17/01/2020 | 900.000 | C223 | T-20A284 | ||
103 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 28/12/2019 | 800.000 | A-1912-0429 | |||
104 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 11/02/2020 | 800.000 | Tùy hỷ | T-20B009 | ||
105 | Fracc:0591000223185 | 19/03/2020 | 750.000 | Tùy hỷ | T-20C090 | ||
106 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 19/01/2020 | 700.000 | A-2001-0331 | |||
107 | Nguyen Dinh Nhu | 12/02/2020 | 700.000 | Tùy hỷ | T-20B031 | ||
108 | Nguyen Dinh Nhu | 10/03/2020 | 700.000 | Tùy hỷ | T-20B377 | ||
109 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 18/03/2020 | 640.000 | Tùy hỷ | T-20C014 | ||
110 | Pham Anh Ngoc | 27/03/2020 | 600.000 | Tùy hỷ | T-20C303 | ||
111 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 08/02/2020 | 550.000 | A-2002-0100 | |||
112 | Châu Mỹ Kiều | 23/02/2020 | 500.000 | A-2002-0238 | |||
113 | Dao Hong Hanh | 09/12/2019 | 500.000 | T-9L142 | |||
114 | Dieu Thuy | 06/01/2020 | 500.000 | T-20A087 | |||
115 | Diệu Nghiêm | 12/02/2020 | 500.000 | A-2002-0139 | |||
116 | Gd Giac Huong Hiep | 06/12/2019 | 500.000 | T-9L118 | |||
117 | Gia Hân + Tâm Như PD Tường Nhã + Tường Niệm | 18/01/2020 | 500.000 | A-C2001-0058 | |||
118 | Giác An Hiếu | 28/12/2019 | 500.000 | A-1912-0422 | |||
119 | Huynh Minh Kha | 23/01/2020 | 500.000 | T-20A380 | |||
120 | Hồ Ngọc Vy PD Giác An Minh | 07/01/2020 | 500.000 | A-2001-0126 | |||
121 | James Anderson | 27/02/2020 | 500.000 | A-C2002-0116 | |||
122 | Le Thi Kim Nga | 30/01/2020 | 500.000 | T-20A445 | |||
123 | Luu Toan Thang | 18/01/2020 | 500.000 | T-20A310 | |||
124 | Lê Giang Thùy Linh PD Hoa Tâm | 28/01/2020 | 500.000 | A-C2001-0161 | |||
125 | Lê Phước Đại | 21/01/2020 | 500.000 | A-2001-0357 | |||
126 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 16/12/2019 | 500.000 | T-9L250 | |||
127 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 07/01/2020 | 500.000 | A-2001-0122 | |||
128 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 30/01/2020 | 500.000 | T-20A460 | |||
129 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 13/02/2020 | 500.000 | T-20B039 | |||
130 | Nguyen Thi Mai Chi | 06/12/2019 | 500.000 | T-9L115 | |||
131 | Nguyen Thi Mai Chi | 09/01/2020 | 500.000 | T-20A140 | |||
132 | Nguyen Thi Mai Chi | 05/02/2020 | 500.000 | T-20A559 | |||
133 | Phạm Thị Mỹ Thuận | 27/01/2020 | 500.000 | A-C2001-0151 | |||
134 | Quảng Nguyên | 18/02/2020 | 500.000 | A-2002-0185 | |||
135 | Thanh Phuong | 06/12/2019 | 500.000 | T-9L122 | |||
136 | Trương Tài | 10/12/2019 | 500.000 | A-1912-0180 | |||
137 | Trương Tài | 26/12/2019 | 500.000 | A-1912-0407 | |||
138 | Trương Tài PD Minh Trọng | 09/01/2020 | 500.000 | A-2001-0151 | |||
139 | Trần Thị Quý Hà | 05/02/2020 | 500.000 | A-2002-0072 | |||
140 | Fracc:0181003430325 | 15/01/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A257 | ||
141 | Ho Xuan Son (Quang Thien) | 17/02/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20B094 | ||
142 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 19/03/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20C075 | ||
143 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 30/03/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20C409 | ||
144 | Nguyen Chi Hai | 15/03/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20B581 | ||
145 | Nguyen Ngoc Trung | 10/01/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A193 | ||
146 | Nguyen Ngoc Trung | 10/02/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A626 | ||
147 | Nguyen Ngoc Trung | 09/03/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20B366 | ||
148 | Nguyen Phuong Nguyen Thi Lan Hoi An | 06/01/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A091 | ||
149 | Nguyen Thanh Phuong | 12/01/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A217 | ||
150 | Nguyen Thi Lan | 09/02/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20A612 | ||
151 | Pham Huu Tinh | 02/03/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20B263 | ||
152 | Quach Thi Thu Hang | 26/02/2020 | 500.000 | Tùy hỷ | T-20B198 | ||
153 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/12/2019 | 450.000 | T-9L123 | |||
154 | Nguyen Thi Sinh | 16/03/2020 | 450.000 | Tùy hỷ | T-20B710 | ||
155 | Nguyen Huu Bang | 24/01/2020 | 400.000 | T-20A389 | |||
156 | Nguyễn Thị Thu Hà PD Dung Ngọc | 05/01/2020 | 400.000 | A-2001-0054 | |||
157 | Pham Anh Ngoc | 27/03/2020 | 400.000 | Tùy hỷ | T-20C298 | ||
158 | Trinh Thi Bich Huyen | 27/03/2020 | 400.000 | Tùy hỷ | T-20C330 | ||
159 | Fracc:0151000608972 | 17/03/2020 | 375.000 | Tùy hỷ | T-20B754 | ||
160 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 20/03/2020 | 375.000 | Tùy hỷ | T-20C124 | ||
161 | Nguyen Hong Nguyen | 05/03/2020 | 350.000 | Tùy hỷ | T-20B321 | ||
162 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 26/12/2019 | 300.000 | T-9M060 | |||
163 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 10/03/2020 | 300.000 | T-20B381 | |||
164 | Nguyen Thanh Phong | 01/02/2020 | 300.000 | T-20A472 | |||
165 | Simba | 25/02/2020 | 300.000 | T-20B171 | |||
166 | Chu Minh Long | 17/02/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B090 | ||
167 | Fracc:0071001858806 | 15/03/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B590 | ||
168 | Fracc:0121000227493 | 10/01/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20A198 | ||
169 | Fracc:0121000227493 | 18/01/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20A315 | ||
170 | Fracc:0121000227493 | 25/02/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B182 | ||
171 | Fracc:0121000227493 | 08/03/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B350 | ||
172 | Kim Huynh Khiem (Chong Khiem, Vo Thu, Con Trinh) | 06/02/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20A574 | ||
173 | Kim Huynh Khiem (Chong Khiem,Vo Thu, Con Trinh) | 06/01/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20A092 | ||
174 | Kim Huynh Khiem (Chong Khiem,Vo Thu,Con Trinh) | 06/03/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B329 | ||
175 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 25/02/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B181 | ||
176 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 16/03/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20B682 | ||
177 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 30/03/2020 | 300.000 | Tùy hỷ | T-20C383 | ||
178 | Hồ Ngọc Vy PD Giác An Minh | 18/02/2020 | 250.000 | A-2002-0196 | |||
179 | Gd Giac Huong Hiep | 10/01/2020 | 200.000 | T-20A187 | |||
180 | Gia Dinh Ngoc Oanh | 16/12/2019 | 200.000 | T-9L239 | |||
181 | Huynh Lam Minh Tam Pd Lien Tam | 13/12/2019 | 200.000 | T-9L201 | |||
182 | Huynh Lam Minh Tam Pd Lien Tam | 11/03/2020 | 200.000 | T-20B389 | |||
183 | Le Anh Tuan | 03/02/2020 | 200.000 | T-20A502 | |||
184 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 14/01/2020 | 200.000 | T-20A249 | |||
185 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 13/02/2020 | 200.000 | A-2002-0155 | |||
186 | Nguyen Hoang Cat Tien+Nguyen Hong Anh | 15/01/2020 | 200.000 | T-20A265 | |||
187 | Nguyễn Quang Khánh PD Thiên Phước | 07/01/2020 | 200.000 | A-2001-0119 | |||
188 | Trương Tài PD Minh Trọng | 08/02/2020 | 200.000 | A-2002-0108 | |||
189 | Trương Tài PD Minh Trọng | 23/02/2020 | 200.000 | A-2002-0235 | |||
190 | Viên Thọ - Minh Bửu | 19/02/2020 | 200.000 | A-2002-0210 | |||
191 | Dieu Phuc - Dieu Hue | 15/03/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20B571 | ||
192 | Gd:Bac Bd Tru So Vcb Binhduong Vn | 01/03/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20B252 | ||
193 | Hl D.T.Thuong | 14/01/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20A241 | ||
194 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 31/01/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | A-2001-0402 | ||
195 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/02/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20A582 | ||
196 | Nguyen Dang Thang | 17/02/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20B076 | ||
197 | Nguyen Thi Kim Nhat | 28/03/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20C352 | ||
198 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 21/03/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | A-2003-0308 | ||
199 | Trinh Thi Kim Yen | 16/03/2020 | 200.000 | Tùy hỷ | T-20B688 | ||
200 | Nhóm Thiện Nguyện Kết Nối Trái Tim Vàng | 02/03/2020 | 150.000 | A-2003-0014 | |||
201 | Trịnh Quốc Bảo | 17/01/2020 | 150.000 | A-C2001-0055 | |||
202 | Huỳnh Văn Sum | 05/02/2020 | 132.000 | Tùy hỷ | A-2002-0055 | ||
203 | Gd Giac Huong Hiep | 12/02/2020 | 100.000 | T-20B018 | |||
204 | Le Ngoc Thien Thanh | 01/02/2020 | 100.000 | T-20A471 | |||
205 | Ly Nguon | 10/12/2019 | 100.000 | T-9L161 | |||
206 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 03/12/2019 | 100.000 | T-9L053 | |||
207 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 10/12/2019 | 100.000 | T-9L159 | |||
208 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 02/01/2020 | 100.000 | C233 | T-20A027 | ||
209 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 02/01/2020 | 100.000 | T-20A021 | |||
210 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 05/01/2020 | 100.000 | A-2001-0088 | |||
211 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 05/02/2020 | 100.000 | T-20A551 | |||
212 | Nguyen Viet Uy | 14/12/2019 | 100.000 | T-9L222 | |||
213 | Nguyen Viet Uy | 16/01/2020 | 100.000 | T-20A279 | |||
214 | Nguyễn Minh Huy | 12/01/2020 | 100.000 | A-2001-0186 | |||
215 | Fracc:0181002680916 | 03/01/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20A056 | ||
216 | Fracc:0211000455604 | 09/01/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20A180 | ||
217 | Fracc:0211000455604 | 22/01/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20A373 | ||
218 | Gd Thai Binh Closed Thaibinh Vn | 09/03/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20B355 | ||
219 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 15/03/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20B570 | ||
220 | Nguyen Thi Thuan | 31/03/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20C418 | ||
221 | Nguyen Thi To Nu | 30/01/2020 | 100.000 | Tùy hỷ | T-20A436 | ||
222 | Nguyen Duc Anh | 08/12/2019 | 50.000 | T-9L130 | |||
223 | Nguyen Nhu Duc | 14/03/2020 | 50.000 | T-20B489 | |||
224 | Nguyen Thi To Nu | 30/01/2020 | 50.000 | Tùy hỷ | T-20A435 | ||
225 | Thach Thi Kim Cuc Pd Tuong Nghiem Sn 1962 | 15/03/2020 | 50.000 | Tùy hỷ | T-20B606 | ||
226 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 22/02/2020 | 40.000 | Tùy hỷ | A-2002-0227 | ||
227 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/01/2020 | 21.000 | Tùy hỷ | T-20A113 | ||
228 | Võ Thành Đạt | 05/02/2020 | 20.000 | Tùy hỷ | A-2002-0064 | ||
229 | Nguyen Khac Dinh Loc | 17/02/2020 | 500 | Tùy hỷ | T-20B099 | ||
230 | Le Thi Vi | 23/03/2020 | 200 | Tùy hỷ | T-20C197 | ||
231 | Số dư C228 | 12/12/2019 | 135.232.280 | C | |||
TỔNG | 1.520.750.980 | [b] | |||||
C/ Xử lý Quỹ: | C1/ Nhận hỗ trợ từ Quỹ Lưu Động: | 48.474.020 | [c]=[a]-[b] (Chi > Thu) | ||||
Hướng dẫn tra cứu mã số nơi đóng góp: | |||||||
A = Đóng góp trực tiếp tại Chùa Giác Ngộ | |||||||
E = Đóng góp trực tiếp trong hoạt động | |||||||
T = Đóng góp vào TK Vietcombank - Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 | |||||||
U = Đóng góp tại Úc Châu | |||||||
V = Đóng góp bằng hiện vật quy đổi thành tiền (theo thông tin MTQ cung cấp hoặc ước lượng) | |||||||
P = Đóng góp qua Paypal | |||||||
Lưu ý quan trọng: | |||||||
1. Tài khoản Vietcombank Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 là tài khoản duy nhất của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Quý vị chuyển khoản vào TK Quỹ mà không ghi rõ mục đích đóng góp thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Đóng góp tùy hỉ" và chuyển đóng góp đó vào những chương trình còn thiếu kinh phí. Quý vị chuyển khoản mà không ghi rõ phương danh thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Một Phật tử chia sẻ ba la mật". Quý vị chuyển khoản cho những hoạt động Quỹ đã hoàn thành tổng kết báo cáo thì đóng góp đó sẽ được chuyển vào những hoạt động có mục đích tương tự. 2. Tài khoản Vietcombank 0071000989041 được dành riêng cho Quỹ đời sống Tăng Ni (C106) Tài khoản Vietcombank 0171003471369 được dành riêng cho chương trình xây dựng Chùa Quan Âm Đông Hải tại Sóc Trăng (QAĐH) Tài khoản Vietcombank 0171003481551 được dành riêng cho chương trình xây dựng Chùa Giác Ngộ Vũng Tàu (GNVT) Tài khoản Vietcombank 0071004336891 được dành riêng cho chương trình Ấn tống Thánh điển Phật giáo Việt Nam (C200) Do đó toàn bộ các khoản đóng góp vào các tài khoản này chỉ được dùng cho những mục đích nêu trên. Kính mong Quý vị liễu tri. 3. Để tiết kiệm chi phí chuyển khoản, Quý vị phát tâm ủng hộ nhiều hoạt động của Quỹ cùng lúc, xin hãy chuyển khoản trong cùng 1 lần, và ghi rõ tất cả các mã chương trình trong Nội dung chuyển khoản, BĐH Quỹ sẽ phân bổ đúng mục đích yêu cầu. 4. Khi thực hiện chuyển khoản kính mong Quý vị ghi rõ trong nội dung chuyển khoản số điện thoại hoặc địa chỉ email để BĐH Quỹ liên hệ xác nhận đóng góp. 5. Mọi đóng góp trực tiếp tại Văn Phòng Quỹ đều có in Phiếu Công Đức để cảm tạ Quý vị mạnh thường quân. Những vị hảo tâm đóng góp qua hình thức chuyển khoản hoặc các hình thức khác xin vui lòng liên hệ Văn Phòng Quỹ để được hướng dẫn về việc in Phiếu Công Đức. 6. Ngoài những thư vận động được đăng tải trên các kênh truyền thông chính của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay có ghi rõ hướng dẫn đóng góp, BĐH Quỹ không ủy nhiệm cho bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào khác để nhận đóng góp hoặc vận động các chương trình không do Quỹ Đạo Phật Ngày Nay tổ chức. Kính mong Quý vị liễu tri. 7. Đóng góp bằng hiện vật được quy đổi thành tiền theo giá tham khảo hoặc giá trị Mạnh thường quân ghi nhận. 8. Sau khi xem danh sách chi mua những sản phẩm trong mục A/TỔNG CHI nêu trên, nếu Quý vị nhà hảo tâm có biết những địa chỉ nhà cung cấp nào có thể cung cấp cùng loại sản phẩm với giá tốt hơn thì xin hoan hỷ chỉ dẫn lại để BĐH Quỹ có thể liên hệ thu mua cho những hoạt động sau này ngày càng được tiết kiệm chi phí. Điều này rất quan trọng đối với Quỹ Đạo Phật Ngày Nay vì chúng ta đều mong muốn có nhiều người được giúp đỡ hơn nữa. Xin chân thành cảm ơn. 9. Quý vị có đóng góp mà chưa có tên trong danh sách trên, xin vui lòng liên hệ Liên hệ Văn Phòng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay để được đính chính. Kính mong Quý vị hoan hỷ. 10. Mọi thắc mắc, góp ý, kính mong Quý vị liên hệ ĐT: (028) 6680 9802, email: quydaophatngaynay@gmail.com, địa chỉ: Văn Phòng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, tầng trệt Chùa Giác Ngộ, 92 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10, TP.HCM |
- Cúng Dường Xây Dựng Chùa Quan Âm Đông Hải Tại Sóc Trăng (Qađh-3) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Truyền Bá Đạo Phật Bằng Âm Nhạc Kỳ 2 (C276-2) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Trao Tặng Học Bổng Đến Trẻ Em Mồ Côi Vì Dịch Bệnh Covid-19 (C278) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Đại Lễ Vu Lan Báo Hiếu – Cúng Dường Pháp Y – Lễ Húy Kỵ Chùa Giác Ngộ (C288) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Chương Trình Cùng Dựng Xây Mái Ấm Yêu Thương (C280) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Tổng Kết Chương Trình “Hợp Tác Chương Trình Mổ Tim Trẻ Em Với Tổ Chức MD1WORDL Lần 2 (MT2)” Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Tăng Ni Du Học Và Từ Thiện Ấn Độ (C247) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Tổng Kết Chương Trình Ấn Tống 160.000 Quyển Kinh Sách: 100 Điều Đạo Đức Tại Gia, Kinh Phật Về Đạo Đức Và Xã Hội, Truyện Tranh Về Cuộc Đời Đức Phật (C232) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Tổng Kết Chương Trình Ấn Tống “Kinh Phật Cho Người Tại Gia (C203)” Quy Dao Phat Ngay Nay
- Tổng Kết Chương Trình Lan Tỏa Chánh Pháp Kỳ 3 (CP3) Quy Dao Phat Ngay Nay
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Trai Phạn Và Hộ Trì Cho Khóa Tu kỳ 4 (GN4) Quy Dao Phat Ngay Nay
- Tổng Kết Chương Trình Khám Bệnh Thiện Nguyện _ Chùa Giác Ngộ (KB1) Quy Dao Phat Ngay Nay
- Tổng Kết Chương Trình Áo Thun Khóa Tu Chùa Giác Ngộ (C139) Quy Dao Phat Ngay Nay
- Ấn Tống Sách Của Hòa Thượng Thích Từ Thông Lần 2 (C116-2) Quy Dao Phat Ngay Nay
- Hỗ Trợ Cho Công Tác Tổ Chức Lễ Kỷ Niệm 35 Năm Thành Lập Học Viện Phật Giáo Việt Nam Tp. HCM (1984-2019)(06-08/12/2019) (C233) Quy Dao Phat Ngay Nay
Đánh giá bài viết này
Cùng tác giả
- Cúng Dường Xây Dựng Chùa Quan Âm Đông Hải Tại Sóc Trăng (Qađh-3)
- Truyền Bá Đạo Phật Bằng Âm Nhạc Kỳ 2 (C276-2)
- Trao Tặng Học Bổng Đến Trẻ Em Mồ Côi Vì Dịch Bệnh Covid-19 (C278)
- Đại Lễ Vu Lan Báo Hiếu – Cúng Dường Pháp Y – Lễ Húy Kỵ Chùa Giác Ngộ (C288)
- Chương Trình Cùng Dựng Xây Mái Ấm Yêu Thương (C280)
- Cúng Dường Trường Hạ Các Tỉnh Miền Đông Nam Bộ (C286)
- Cúng Dường Thẻ Bảo Hiểm Y Tế Cho Quý Tăng Ni (C282)
- Quỹ Đời Sống Tăng Ni Kỳ 13 (C106-13)
- Cúng Dường Học Bổng Thạc Sĩ Kỳ 1 (Hb-1)
- Ấn Tống Nghi Thức Tưởng Niệm Bồ Tát Quán Thế Âm (C294)
Được quan tâm nhất


Gửi bình luận của bạn
BÌNH LUẬN BẰNG TÀI KHOẢN FACEBOOK ( đã gửi)