Tổng Kết Chương Trình Học Bổng Đạo Phật Ngày Nay Dành Cho Tăng Ni (C186)
Chiều 29/12/2018 tại Chùa Giác Ngộ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã tổ chức chương trình Lễ trao học bổng Đạo Phật Ngày Nay năm 2018 dành cho Tăng Ni và sinh viên. Tại buổi lễ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã cúng dường 202 suất học bổng Tăng Ni, giá trị mỗi suất học bổng Tăng Ni được căn cứ vào bậc học và trường đang theo học. Tổng chi phí cho chương trình C186 là 1.626.055.000 đồng.
Tổng tịnh tài đóng góp: 1.601.247.789 đồng
Tổng chi phí của chương trình: 1.626.055.000 đồng
Tịnh tài nhận
(từ Quỹ lưu động): 24.807.211 đồng
Số lượt đóng góp: 237 lượt
Chiều 29/12/2018 tại Chùa Giác Ngộ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã tổ chức chương trình Lễ trao học bổng Đạo Phật Ngày Nay năm 2018 dành cho Tăng Ni và sinh viên. Tại buổi lễ, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã cúng dường 202 suất học bổng Tăng Ni, giá trị mỗi suất học bổng Tăng Ni được căn cứ vào bậc học và trường đang theo học. Tổng chi phí cho chương trình C186 là 1.626.055.000 đồng.
Đây là lần thứ 07 Quỹ Đạo Phật Ngày Nay tổ chức cúng dường học bổng Tăng Ni. Tính đến nay, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay đã cúng dường 1.424 suất học bổng cho Tăng Ni. Buổi lễ trao học bổng Đạo Phật Ngày Nay năm 2018 dành cho Tăng Ni và sinh viên có sự quang lâm của TT.Thích Nhật Từ - Trụ trì chùa Giác Ngộ, Chủ tịch Quỹ, Phật tử Giác Thanh Nhã – PCT Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, Phật tử Giác Như Ngọc – PCT Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, Phật tử Giác Từ Bi – Thành viên sáng lập Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Ds. Tôn Nữ Quỳnh Như – Giám đốc Trung tâm y khoa Hợp Nhân và các mạnh thường quân khác. Đặc biệt có sự góp mặt của đông đảo Tăng Ni, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Tại buổi lễ, ĐĐ. Thích Tâm Phong đã thay mặt 202 vị Tăng Ni nhận học bổng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay 2018 phát biểu cảm ơn công đức của các mạnh thường quân, những người thực hiện chương trình học bổng vì đã đem đến “sự khích lệ lớn lao về tinh thần” đối với quý Tăng, Ni đang theo học tại các trường.
Sau khi nhận được những lời phát biểu cảm ơn công đức từ phía quý Tăng Ni, TT. Thích Nhật Từ cũng đã tán dương Quỹ Đạo Phật Ngày Nay cùng những mạnh thường quân đã đóng góp tịnh tài tịnh lực để có được những suất học bổng ý nghĩa. Sau đó, TT. Thích Nhật Từ đã có bài pháp thoại với chủ đề “Lập nghiệp thành công và hạnh phúc”.
Trên con đường phụng hành giáo pháp, vai trò của quý Phật tử một lòng hộ trì Phật pháp là nguồn trợ lực rất lớn, giúp ánh sáng nhiệm mầu của chư Phật được trường lưu mãi mãi. Quỹ Đạo Phật Ngày Nay chân thành cảm niệm công đức hộ trì Tam bảo của quý Phật tử gần xa đã phát tâm đóng góp trong chương trình C186. Kính chúc quý Đạo hữu đạo lực tinh chuyên, thân tâm thường lạc, kiết tường như ý.
Nam-mô Công Đức Lâm Bồ-tát Ma-ha-tát!
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
DANH SÁCH TĂNG NI NHẬN HỌC BỔNG QŨY ĐẠO PHẬT NGÀY NAY 2018 | |||||||
STT | HỌ&TÊN | PHÁP DANH | GIỚI TÍNH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | MÃ SỐ SV | BẬC ĐÀO TẠO |
1 | Phan Tiến Đạt | Thích Ngộ Thành | Tăng | Thạc Sĩ tại Đại Học Phật Quang | ThS | ||
2 | Phạm Hoài Phong | Thích Phước Toàn | Tăng | Trung Tâm Đại Học Văn Hoá Đài Bắc | NCS-TS | ||
3 | Võ Giang Thạnh | Thích Quảng Vượng | Tăng | International Buddhist Academy – SIBA | Cử nhân | ||
4 | Nguyễn Phước Điền | Thích Ngộ Nguyên | Tăng | Trường Quốc tế Ashiya, Osaka | ThS | ||
5 | Trần Quốc Tĩnh | Thích Ngộ Tiến | Tăng | Trung Tâm Đại Học Văn Hoá Đài Bắc | Cử nhân | ||
6 | Phù Trung Nhân | Thích Tịnh Nghĩa | Tăng | Đài Loan | Cử nhân | ||
7 | Trương Thị Hồng Ngọc | TN Giác Hạnh Châu | Ni | Thạc Sĩ tại Kalaniya, Srilanka | ThS | ||
8 | Trần Văn Tứ | T. Nguyên Trung | Tăng | ĐH KHXH&NV | Văn hóa học | NCS-TS | |
9 | Phan Thạnh | T. Chấn Đạo | Tăng | ĐH KHXH&NV Hà Nội | Văn học | 16038129 | NCS-TS |
10 | Nguyễn Công Hoàng Lương | T. Giác Minh Chương | Tăng | ĐH Trà Vinh | Văn hóa học | 101011707 | NCS-TS |
11 | Đào Tấn Thành | T. Huệ Đạo | Tăng | ĐH KHXH&NV | Triết học | 308141406 | NCS-TS |
12 | Phạm Tấn Nghề | T. Thiện Tài | Tăng | HV Khoa học xã hội | Tôn giáo học | NCS-TS | |
13 | Bùi Tấn Huy | T. Nguyên Huy | Tăng | Viện Trần Nhân Tông | Phật Học | NCS-TS | |
14 | Nguyễn Thị Thiên Kiều | TN. Hương Hạnh | Ni | ĐH Công nghiệp | Kinh Tế | NCS-TS | |
15 | Trần Văn Dũng | T. Nhuận Tâm | Tăng | ĐH KHXH&NV | Văn học | 1,66E+16 | ThS |
16 | Phan Ngọc Liệu | TN. Hạnh Hiếu | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Sư phạm mầm non | 2053 | ThS |
17 | Hồ Thị Bích Đào | TN. Nguyên Tịnh | Ni | Viện ĐH Mở Hà Nội | Ngôn ngữ anh | 17K71010010 | ThS |
18 | Trần Thị Bé | TN. Tường Khánh | Ni | ĐH KHXH&NV | Đông phương học | 17035041 | ThS |
19 | Nguyễn Thanh Tùng | T. Tâm Thông | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2033 | ThS |
20 | Nguyễn Vũ Hiền Đức | T. Quảng Duyên | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết thượng tọa bộ | CHCQ2003 | ThS |
21 | Đoàn Thị Hạnh | TN. Huệ Phát | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo | CHCQ2044 | ThS |
22 | Nguyễn Văn Thuộc | T. Nhựt Hải | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2028 | ThS |
23 | Hồ Thị Thu Thảo | TN. Thanh Nghiêm | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2069 | ThS |
24 | Võ Minh Phát | T. Minh Tâm | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2017 | ThS |
25 | Lầu Sỳ Hồng Hoa | TN. Huệ Ngọc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết thượng tọa bộ | 2049 | ThS |
26 | Đặng Ngọc Thêm | T. Hạnh Đức | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2026 | ThS |
27 | Nguyễn Văn Thanh Nhã | T. Nhuận Hội | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2014 | ThS |
28 | Lê Thị Ngọc Phượng | TN. Hạnh Lý | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết Học | 2063 | ThS |
29 | Nguyễn Văn Cường | T. Thiện Hiền | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo VN | 2001 | ThS |
30 | Nguyễn Thị Trần Hương | TN. Nhuận Định | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2079 | ThS |
31 | Nguyễn Thị Thu Tiết | TN. Vạn Huyền | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2076 | ThS |
32 | Võ Thị Vân Hà | TN. Liên Hiển | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2104 | ThS |
33 | Đinh Thị Yến | TN. Hiền Nghĩa | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2083 | ThS |
34 | Huỳnh Thị Kim Trinh | TN. Trung Mẫn | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo TG | 2078 | ThS |
35 | Nguyễn Thị Búp | TN. Huệ Liên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2034 | ThS |
36 | Huỳnh Thị Chuyền | TN. Long Tiến | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo VN | 2037 | ThS |
37 | Nguyễn Thị Phương Thảo | TN. Huệ Thanh | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2068 | ThS |
38 | Nguyễn Thị Kim Hiền | TN. Nhuận Hiệp | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2046 | ThS |
39 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | TN. Nguyên Tuệ | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2059 | ThS |
40 | Lê Thị Hoa | TN. Như Bổn | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo | 2048 | ThS |
41 | Hoàng Thanh Huy | T. Quảng Giác | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | ThS | |
42 | Huỳnh Nguyên Thương | TN. Kiều Tuệ Quang | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2073 | ThS |
43 | Nguyễn Thị Trúc Phương | TN. Liên Ngọc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2061 | ThS |
44 | Lê Văn Phương | T. Minh Hải | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | 2018 | ThS |
45 | Phan Thị Hiền | TN. Chúc Hòa | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2045 | ThS |
46 | Trương Thanh Hải | T. Minh Nghĩa | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2005 | ThS |
47 | Phạm Thanh Tuấn | T. Giác Minh Hữu | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2031 | ThS |
48 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | TN. Chúc Hào | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2070 | ThS |
49 | Hồ Thị Nữa | TN. Diệu Cúc | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học phật giáo | 2060 | ThS |
50 | Nguyễn Trọng Đại Nghĩa | T. Minh Lễ | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2012 | ThS |
51 | Nguyễn Thứ Vy | TN. Thuần Trạng | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2082 | ThS |
52 | Nguyễn Thị Nga | TN. Đức Tân | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 2054 | ThS |
53 | Triệu Thị Thiên Kim | TN. Minh Tài | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2052 | ThS |
54 | Lê Hoài Văn Nghĩa | T. Chúc Thiện | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2092 | ThS |
55 | Nguyễn Minh Tuấn | T. Nguyên Như | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | 2032 | ThS | |
56 | Đoàn Xuân Oánh | T. Pháp Trí | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo Việt Nam | 2016 | ThS |
57 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TN. Hạnh Thuận | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Lịch sử phật giáo thế giới | 36 | ThS |
58 | Nguyễn Thị Bé Thu | TN. Nguyên Xuân | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Lịch sử phật giáo | 50 | ThS |
59 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TN. Liên Thủy | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam tại Hà Nội | Hoằng pháp | 37 | ThS |
60 | Nguyễn Văn Quynh | T. Minh Hiếu | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử phật giáo thế giới | 2019 | ThS |
61 | Đỗ Ngọc Nga | TN. Linh Bảo | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2055 | ThS |
62 | Trần Bá Khánh | T. Đồng Tường | Tăng | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2007 | ThS |
63 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | TN. An Hạnh | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học đại thừa | 2058 | ThS |
64 | Lê Thị Thuật | TN. Lệ Nhiên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo | 2072 | ThS |
65 | Lê Thị Xuân Thương | TN. Vân Liên | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học thượng tọa bộ | 2074 | ThS |
66 | Tăng Thị Mỹ Lợi | TN. Hòa Nhã | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Khoa???? | 2111 | ThS |
67 | Đoàn Thị Diễm | TN. Huệ Hằng | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2039 | ThS |
68 | Nguyễn Thị Thúy Loan | TN. Thiên Tín | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2110 | ThS |
69 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | TN. Tuệ Thường | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học Phật giáo | 2047 | ThS |
70 | Dương Thị Thu Vân | TN. Diệu Huyền | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Phật giáo Việt Nam | ThS | |
71 | Lê Thị Ngọc Thanh | TN. Huệ Tâm | Ni | HV Phật Giáo Việt Nam | Lịch sử Phật giáo thế giới | 2066 | ThS |
72 | Lê Thị Thuyền Quyên | TN. Diệu Lạc | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4101606048 | ĐH |
73 | Trần Thị Kim Chi | TN. Hạnh Hỷ | Ni | ĐH Sài Gòn | Giáo dục mầm non | 3117190021 | ĐH |
74 | Trịnh Thị Mỹ Tiên | TN. Hạnh Nguyệt | Ni | ĐH Sài Gòn | Quản lý giáo dục | 3117460034 | ĐH |
75 | Nguyễn Thị Lài | TN. Thành Tánh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn Trung Quốc | 4101606025 | ĐH |
76 | Nguyễn Thị Lộc | TN. Chơn Thiện | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn Trung Quốc | 4101606028 | ĐH |
77 | Nguyễn Thị Mộng Ý | TN. Nguyên Định | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Lịch sử | 4101602099 | ĐH |
78 | Phạm Thị Vân Anh | TN. Liên Thọ | Ni | ĐH FBT Tp.HCM | Ngôn ngữ anh | SA130143 | ĐH |
79 | Trần Quang Anh Minh | T. Nhuận Tuệ | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm Lý Học | 4201612036 | ĐH |
80 | Võ Thị Tuyết Huyền | TN. Nhiên Liên | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 106606015 | ĐH |
81 | Phạm Thị Ngọc Trâm | TN. Liên Ninh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4106606045 | ĐH |
82 | Nguyễn Ánh Nhật | T. Đức Tuệ | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ Văn | 4106606026 | ĐH |
83 | Hồ Thanh Tiến | T. Nhật Tu | Tăng | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 1536072080 | ĐH |
84 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | TN. Trung Thuần | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1536162020 | ĐH |
85 | Lê Thị Kim Tuyền | TN. Trí Liên | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1737010027 | ĐH |
86 | Dư Thị Kim Tuyến | TN. Tuệ Quang | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1,76E+16 | ĐH |
87 | Võ Thị Ngọc Giàu | TN. Hạnh Duyên | Ni | ĐH KHXH&NV | Văn học | 1856010054 | ĐH |
88 | Phạm Trọng Tài | T. Đức Bản | Tăng | ĐH KHXH&NV | Xã hội học | 1856090123 | ĐH |
89 | Phạm Thị Thu Hồng | TN. Chúc Như | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606011 | ĐH |
90 | Trần Quế Trang | TN. Hạnh Nghiêm | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606046 | ĐH |
91 | Hồng Ngọc Mai | TN. Thành Huy | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606021 | ĐH |
92 | Khổng Thị Lan | TN. Trí Thiện | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606016 | ĐH |
93 | Nguyễn Thị Phú Vang | TN. Liên Hiền | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606050 | ĐH |
94 | Nguyễn Thị Của | TN. Liên Khiêm | Ni | ĐH KHXH&NV | Giáo dục học | 1556120007 | ĐH |
95 | Nguyễn Thị Thương | TN. Lệ Đức | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606040 | ĐH |
96 | Hoàng Thị Hồng Vân | TN. An Liên | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162039 | ĐH |
97 | Nguyễn Thị Thu Xuân | TN. Liên Giác | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162041 | ĐH |
98 | Phan Thị Ngọc Mai | TN. Hải Thanh | Ni | ĐH KHXH&NV | Tâm Lý Học | 1636162047 | ĐH |
99 | Ngô Công Hạnh | T. Đức Tín | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Khoa học giáo dục | 4101609023 | ĐH |
100 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | TN. Liên Nhật | Ni | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 1736070012 | ĐH |
101 | Trương Thị Dạ Lài | TN. Vạn Tín | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4301606047 | ĐH |
102 | Nguyễn Thị Phượng | TN. Nhuận Hiếu | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | K40611084 | ĐH |
103 | Nguyễn Thị Mai | TN. Thành Huỳnh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606019 | ĐH |
104 | Hồ Thị Như Thủy | TN. Tuệ Tường | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
105 | Hồ Thị Lệ | TN. Thông Giới | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606017 | ĐH |
106 | Phạm Ngọc Quý | T. Minh Mạnh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606026 | ĐH |
107 | Phạm Mạnh Tường | T. Niệm Minh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606039 | ĐH |
108 | Nguyễn Khoa Thi | T. Trúc Bổn Hiện | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
109 | Nguyễn Thị Kim Thoa | TN. Lệ Hải | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606032 | ĐH |
110 | Lê Hoài Phong | T. An Nhất | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 4406606022 | ĐH |
111 | Hồ Khai Tâm | T. Minh Chánh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | 4201614101 | ĐH |
112 | Cao Xuân Hiếu | T. Trí Vân | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606011 | ĐH |
113 | Nguyễn Thị Thùy Dung | TN. Kiều Tuệ Minh | Ni | ĐH KHXH&NV | Ngôn ngữ anh | 1637010251 | ĐH |
114 | Trần Thanh Hùng | T. Nguyên Hùng | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Tâm lý học | 4201614051 | ĐH |
115 | Nguyễn Hồ Thương Thương | TN. Viên Quang | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4101606058 | ĐH |
116 | Nguyễn Thanh Tuyền | TN. Huệ Huệ | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4101606071 | ĐH |
117 | Hồ Văn Dự | T. Viên Minh | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606006 | ĐH |
118 | Trần Thị Len | TN. Huệ Vân | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4106606017 | ĐH |
119 | Nguyễn Văn Tiến | T. Anh Pháp | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 4406606036 | ĐH |
120 | Trần Thanh Thắng | T. Phúc Thuận | Tăng | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Văn học | 44066060028 | ĐH |
121 | Nguyễn Tấn Trúc Linh | TN. Trung Tịnh | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
122 | Võ Thị Bích Bưởi | TN. Trung Ngọc | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | ĐH | |
123 | Lê Thị Mỹ Ánh | TN. Như Huệ | Ni | ĐH Sư Phạm Tp.HCM | Ngữ văn | 4406606001 | ĐH |
124 | Phạm Tăng Bin | Thích Tâm Bình | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
125 | Hoàng An Bình | TN Thọ Định | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
126 | Ngô Văn Chung | Thích Trung Thanh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
127 | Lưu Trần Trí Cường | Thích Huệ Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
128 | Huỳnh Thị Bạch Đào | TN Trung Hải | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
129 | Nguyễn Phú Điền | Thích Pháp Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
130 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | TN Diệu Phúc | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
131 | Võ Thị Hạnh | TN Tâm Thanh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
132 | Trần Thị Ngọc Hoài | TN Trung Thắng | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
133 | Bùi Kim Hoanh | TN Thánh Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
134 | Phạm Thị Huyền | TN Giác Hạnh Diệu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
135 | Nguyễn Văn Khánh | Thích Tịnh Trường | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
136 | Phan Tuấn Kiệt | Thích Đức Thành | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
137 | Nguyễn Thị Diệu Linh | TN Giới Nguyện | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
138 | Nguyễn Thị Loan | TN Liên Dung | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
139 | Huỳnh Trung Nghĩa | Thích Minh Tiến | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
140 | Cao Sơn Thảo Nguyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
141 | Nguyễn Minh Nhật | Thích Đức Pháp | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
142 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | TN Liên Tuyền | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
143 | Raziv Võ Nhựt Quang | Thích Minh Thoát | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1536072048 | ĐH | |
144 | Phan Thị Quyên | TN Tịnh Nhẫn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
145 | Lê Văn Tài | Thích Thiện Pháp | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
146 | Phạm Thị Thuyết | Liên Thuyết | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
147 | Nguyễn Thị Toàn | TN Thiên Phước | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
148 | Thái Hữu Tự | Thích Hữu Tánh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
149 | Nguyễn Thanh Tùng | Thích Đức Năng | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
150 | Phạm Thị Dân | TN Tánh Hạnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
151 | Châu Thị Thùy Dung | TN Huệ Như | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
152 | Huỳnh Phúc Hải | Thích Thiện Hội | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
153 | Đỗ Hữu Hiền | Thích Nguyên Hậu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
154 | Lê Chí Phước | Thích Thiện Lộc | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
155 | Trần Văn Sơn | Thích Linh Thành | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
156 | Hồ Thanh Tiến | Thích Nhật Tu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
157 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | TN Liên Nghiệm | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
158 | Vũ Văn Tư | Thích Ngộ Trung | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
159 | Lê Quỳnh Nhật Uyên | TN Thành Duyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
160 | Phạm Hồng Thảo | TN Liên Phước | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
161 | Lâm Kỳ Phương | TN Liên Hiếu | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070007 | ĐH | |
162 | Hoàng Thị Rơi | TN Diệu Thảo | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070008 | ĐH | |
163 | Huỳnh Thị Mộng Tuyền | TN Hoàn Thiện | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736070017 | ĐH | |
164 | Vũ Ngọc Chiến | Thích Minh Định | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072002 | ĐH | |
165 | Lê Văn Thành | Thích Tâm An | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072015 | ĐH | |
166 | Nguyễn Hà Hải | Thích Giác Minh Vượng | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072005 | ĐH | |
167 | Lê Thị Kim Ngân | TN Hương Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072009 | ĐH | |
168 | Nguyễn Thị Nhàn | TN Hạnh Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072010 | ĐH | |
169 | Nguyễn Diên Ngọc Hoàng | Thích Lệ Khánh | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072006 | ĐH | |
170 | Phạm Ngọc Trâm | TN Diệu Trang | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072019 | ĐH | |
171 | Phạm Hoàng Trọng | Thích Minh Ân | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072020 | ĐH | |
172 | Nguyễn Thanh Tuấn | Thích Thiện Tịnh | ĐH KHXH&NV | Triết học | 1736072021 | ĐH | |
173 | Nguyễn Xuân Tuyên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
174 | Nguyễn Việt Phương | Chú Ngộ Trí | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
175 | Nguyễn Ngọc Thưởng | Chú Ngộ Toàn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
176 | Thầy Khánh Toàn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
177 | Lê Văn Thuận | Thầy Hưng Tuệ | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
178 | Đào Khai Minh | Ngộ Trí Viên | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
179 | Huỳnh Tri Phụng | Ngộ Trí Sơn | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
180 | Nguyễn Ngọc Lợi | Ngộ Pháp Minh | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | ||
181 | Sư Cô Hạnh Diệu | ĐH KHXH&NV | Triết học | ĐH | |||
182 | Nguyễn Phong Duy | Ngộ Cường | DH Hutech | ĐH | |||
183 | Dương Bá Quyền | Thầy Ngộ Đức | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | ĐH | ||
184 | Nguyễn Đình Trí | Thầy Ngộ Tánh | HV Phật Giáo Việt Nam | Triết học | ĐH | ||
185 | Sư Cô Tường An | DH Tổng hợp | ĐH | ||||
186 | Sư Cô Hạnh Hải | HV PGVN – Đào tạo từ xa | ĐH | ||||
187 | Trương Hữu Dụng | Ngộ Trí Dũng | HV Đào tạo từ xa + ThS Kiến Trúc | Ths | |||
188 | Đỗ Hoàng Thám | Thường Tánh | HV PGVN – Đào tạo từ xa | ĐH | |||
189 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngộ Trí Hỷ | Trường Tiều học Trần Nhân Tôn | Cấp 1 | |||
190 | Nguyễn Ngọc Minh | Ngộ Trí Tâm | Trường Sương Nguyệt Anh + Anh Văn | Cấp 2 | |||
191 | Đoàn Tỷ Phú | Ngộ Trí Phú | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
192 | Lê Minh Trọng | Ngộ Trí Hùng | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
193 | Đinh Thành Công | Tấn Nguyên | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
194 | Dương Chí Bảo Dương | Ngộ Trí Anh | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
195 | Nguyễn Văn Cương | Ngộ Đạt | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 | |||
196 | Đỗ Thành Chương | Nhuận Giác | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 | |||
197 | Đỗ Thành Bảo | Nhuận Quang | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
198 | Trương Tấn Sang | Ngộ Trí Đức | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 2 | |||
199 | Nguyễn Chí Sinh | Quang Trí | Trường Chu Văn An + Anh văn | Cấp 3 | |||
200 | Nguyễn Phúc Quy | Ngộ Trí Hải | Trường Chu Văn An | Cấp 3 | |||
201 | Chú tiểu Tài | Trường Chu Văn An | Cấp 3 | ||||
202 | Lê Ngọc Kim Ngân | Ngộ Như | Trung cấp Phật học Q9 |
MỜI QUÝ VỊ XEM BÁO CÁO CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH:
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH TP.HCM, Ngày 30 tháng 12 năm 2018 |
||||||
A/ Tổng kết chi phí cho chương trình |
||||||
STT |
Diễn giải |
ĐVT |
Số lượng |
Giá trị |
Số tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
55.000.000 |
55.000.000 |
|
2 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
|
3 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
7 |
10.000.000 |
70.000.000 |
|
4 |
HB Thạc Sĩ ở SriLanka |
Suất |
1 |
93.160.000 |
93.160.000 |
3.000USDx23.290 |
5 |
HB Thạc Sĩ ở Đài Loan |
Suất |
1 |
130.424.000 |
130.424.000 |
5.600USDx23.290 |
6 |
HB Thạc Sĩ ở Đài Loan |
Suất |
1 |
34.935.000 |
34.935.000 |
1.500USDx23.290 |
7 |
HB Thạc Sĩ ở Nhật |
Suất |
1 |
93.160.000 |
93.160.000 |
3.000USDx23.290 |
8 |
HB Cử Nhân ở SriLanka |
Suất |
1 |
93.160.000 |
93.160.000 |
3.000USDx23.290 |
9 |
HB Cử Nhân ở Đài Loan |
Suất |
1 |
34.935.000 |
34.935.000 |
1.500USDx23.290 |
10 |
HB Cử Nhân ở Đài Loan |
Suất |
1 |
23.290.000 |
23.290.000 |
1.000USDx23.290 |
11 |
HB Cử Nhân ở Đài Loan |
Suất |
1 |
34.935.000 |
34.935.000 |
1.500USDx23.290 |
12 |
HB Cao học - Thạc Sĩ (trong nước) |
Suất |
57 |
5.000.000 |
285.000.000 |
|
13 |
HB Cao Học - Thạc Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
55.480.000 |
55.480.000 |
|
14 |
HB Cao Học - Thạc Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
17.200.000 |
17.200.000 |
|
15 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
103 |
3.000.000 |
309.000.000 |
|
16 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
2 |
30.000.000 |
60.000.000 |
|
17 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
25.000.000 |
25.000.000 |
|
18 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
14.000.000 |
14.000.000 |
|
19 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
2 |
12.000.000 |
24.000.000 |
|
20 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
5 |
11.000.000 |
55.000.000 |
|
21 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
8.990.000 |
8.990.000 |
|
22 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
5.940.000 |
5.940.000 |
|
23 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
|
24 |
HB Cử Nhân Phật học và các ngành khác |
Suất |
3 |
10.000.000 |
30.000.000 |
|
25 |
HB Trung cấp Phật học |
Suất |
2 |
2.000.000 |
4.000.000 |
|
26 |
HB Trung học |
Suất |
3 |
7.000.000 |
21.000.000 |
|
27 |
HB Trung học |
Suất |
5 |
5.000.000 |
25.000.000 |
|
28 |
HB Trung học |
Suất |
2 |
4.000.000 |
8.000.000 |
|
29 |
HB Tiểu học |
Suất |
1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
|
30 |
Cúng dường 8 Sư Cô du học Thạc sĩ Ấn Độ đã nhận được học bổng của Ấn Độ |
Suất |
8 |
6.900.000 |
55.200.000 |
|
31 |
Cẩm Nang Tu Học Đạo Phật Ngày Nay |
Quyển |
200 |
Ấn tống |
||
32 |
Theo dấu chân Phật tại Ấn Độ và Nepal |
Quyển |
200 |
Ấn tống |
||
33 |
Thanh tịnh đạo luận toản yếu |
Quyển |
200 |
Ấn tống |
||
34 |
Phật giáo yếu lược |
Quyển |
200 |
Ấn tống |
||
35 |
Lịch 2019 |
Quyển |
200 |
Ấn tống |
||
36 |
In Bằng khen HB Tăng Ni |
Cái |
202 |
3.000 |
606.000 |
|
37 |
Tiền nước suối (lốc) |
Lốc |
13 |
30.000 |
390.000 |
|
38 |
In Banner học bổng tăng ni và học bổng sinh viên |
Cái |
1 |
120.000 |
120.000 |
|
TỔNG |
1.695.925.000 |
[a] |
||||
B/ Tổng kết đóng góp cho chương trình |
||||||
STT |
Phương Danh |
Ngày |
Ngoại tệ |
Tỷ giá |
Số tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
A001 |
Bùi Thị Trúc Quỳnh PD Giác Từ Bi |
29/12/2018 |
300.000.000 |
|||
A002 |
TT Y Khoa Hợp Nhân |
29/12/2018 |
300.000.000 |
|||
A003 |
TT Phục hồi chức năng An Nhiên |
29/12/2018 |
300.000.000 |
|||
A004 |
Nguyễn Thị Thới Sn 1929 (Úc) PD Diệu Bình |
20/10/2017 |
213.250.000 |
|||
A005 |
Bùi Thị Thu Nga PD Giác Liên Hoa |
29/12/2018 |
50.000.000 |
|||
A006 |
Nguyễn Phương Thức Pd Ngộ Trí Minh |
23/11/2018 |
46.332.493 |
|||
A007 |
Phan Thị Kim Phượng |
29/12/2018 |
30.000.000 |
|||
A008 |
Công Ty Thép Prima Steel |
25/12/2018 |
30.000.000 |
|||
A009 |
Giác Hạnh Duyên |
28/12/2018 |
20.000.000 |
|||
A010 |
Lê Thị Kiều PD Từ Hiếu Hạnh |
25/08/2018 |
200 USD |
23.290 |
4.658.000 |
Tùy hỷ |
A011 |
Nguyễn Thị Ngọc Hường |
28/10/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
A012 |
Nguyễn Thị Thùy Lan |
16/12/2018 |
200.000 |
|||
A013 |
GĐPT Đóa Hoa Vô Ngã |
28/12/2018 |
20.000.000 |
|||
A014 |
Giác An Diệu |
30/12/2018 |
12.000.000 |
|||
A015 |
Nguyễn Khánh Hiếu PD Trí Thảo |
27/10/2017 |
1.000.000 |
|||
A016 |
Liên Hoàng |
28/10/2017 |
20.000 |
|||
A017 |
Hà Bội Nghi |
17/11/2017 |
200.000 |
|||
A018 |
Phạm Thị Hương |
02/12/2018 |
100.000 |
|||
A019 |
Nguyễn Thị Năm |
03/12/2018 |
500.000 |
|||
A020 |
Lâm Lệ Phương PD Liên Đồng |
03/12/2018 |
300.000 |
|||
A021 |
Nguyễn Hải Hòa - Hồ Thị Thu Nga |
07/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A022 |
Hồ Ngọc Huyền PD Giác An Nghiêm |
07/12/2018 |
100.000 |
|||
A023 |
Hồ Ngọc Vy PD Giác An Minh |
07/12/2018 |
500.000 |
|||
A024 |
Lê Thị Trang Đài |
07/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A025 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
08/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A026 |
Trần Quốc Anh |
08/12/2018 |
100.000 |
|||
A027 |
Huỳnh Trung Hiếu-Huỳnh Trung Dũng-Lê Thị Túy Vân |
09/12/2018 |
100.000 |
|||
A028 |
Gia Đình Diệu Phương |
09/12/2018 |
500.000 |
|||
A029 |
Khổng Yến Vi |
09/12/2018 |
500.000 |
|||
A030 |
Đức Ngọc |
09/12/2018 |
300.000 |
|||
A031 |
Nguyễn Thị Huyền Thông |
10/12/2018 |
500.000 |
|||
A032 |
Ngộ Cao Minh |
11/12/2018 |
2.000.000 |
|||
A033 |
Võ Đức Thanh |
13/12/2018 |
200.000 |
|||
A034 |
Nguyên Ngọc |
14/12/2018 |
100.000 |
|||
A035 |
Triệu Bình Thạnh PD Nguyện Hưng |
15/12/2018 |
200.000 |
|||
A036 |
Diệu Thức |
16/12/2018 |
500.000 |
|||
A037 |
Gia Đình Phật Tử Chơn Thụy Chân |
17/12/2018 |
500.000 |
|||
A038 |
Gia Đình Tâm Lợi-Gđ Diệu Thông-Gđ Diều Lồng&Thiện Hưng-Lê Thị Thu Nguyệt Pd Tâm Minh |
17/12/2018 |
500.000 |
|||
A039 |
Lệ Minh |
23/12/2018 |
500.000 |
|||
A040 |
Đậu Việt Hải |
23/12/2018 |
70.000 |
|||
A041 |
Đinh Quang Minh |
23/12/2018 |
100.000 |
|||
A042 |
Khổng Minh Hoàng |
23/12/2018 |
50.000 |
|||
A043 |
Nguyễn Thị Hoàng Tuyết |
23/12/2018 |
100.000 |
|||
A044 |
Nguyễn Hải Hòa PD Thiện Bình |
24/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A045 |
Cty Tnhh Sx Tm Dv Xnk Nhất Tâm |
25/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A046 |
Trần Minh Giỏi PD Ngộ Cao Minh |
26/12/2018 |
2.500.000 |
|||
A047 |
Đặng Huy |
26/12/2018 |
500.000 |
|||
A048 |
Bé Thành Tâm |
26/12/2018 |
50.000 |
|||
A049 |
Trần Bạch Liên |
27/12/2018 |
500.000 |
|||
A050 |
Nguyễn Văn Quí |
29/12/2018 |
150.000 |
|||
A051 |
Huỳnh Trung Dũng-Huỳnh Trung Hiếu-Lê Thị Túy Vân PD Thanh Trí-Thanh Quang-Quảng Mỹ |
30/12/2018 |
100.000 |
|||
A052 |
Dư Đức Cường PD Ngộ Tuệ Hùng |
30/12/2018 |
200.000 |
|||
A053 |
Trần Thị Na PD Tường Nguyện |
26/08/2018 |
5.000.000 |
Tùy hỷ |
||
A054 |
Phật Tử Cúng Dường Ba La Mật |
01/09/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
A055 |
Anh Quang |
02/09/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
A056 |
Lý Văn Út PD Minh Chánh |
12/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
A057 |
Trần Đình Vũ PD Như Trung Hiếu |
31/10/2018 |
7.000.000 |
Tùy hỷ |
||
A058 |
Nguyễn Lộc Phước |
30/11/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
A059 |
Phạm Minh Thạch |
01/12/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
A060 |
Lý Trọng Sơn |
01/12/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
A061 |
Trần Thị Lượng |
02/12/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
A062 |
Liên Tín |
04/12/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
A063 |
Hồ Thị Lan |
09/12/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
A064 |
Đức Sang |
23/12/2018 |
1.200.000 |
Tùy hỷ |
||
A065 |
Gđ Lê Quang Liêm |
29/12/2018 |
3.000.000 |
|||
A066 |
Gđ Lê Quang Thanh Trúc |
29/12/2018 |
3.000.000 |
|||
A067 |
Phan Thị Ánh Tuyết |
29/12/2018 |
1.000.000 |
|||
A068 |
Mai Huy Vũ Pd Tịnh Tấn |
29/12/2018 |
5.000.000 |
|||
A069 |
Nguyễn Thị Gái |
29/12/2018 |
200.000 |
|||
A070 |
Nguyễn Thị Hái |
29/12/2018 |
200.000 |
|||
P001 |
Pham Cau |
28/09/2018 |
354,16USD |
23.290 |
8.248.386 |
|
P002 |
Quoc Tran |
09/10/2018 |
95,3USD |
23.290 |
2.219.537 |
|
T001 |
Ngoc My |
01/12/2017 |
200.000 |
|||
T002 |
Hdbank Le Quang Dinh |
19/06/2018 |
20.000.000 |
HBTN18 |
||
T003 |
Fracc:0181003409802 |
23/07/2018 |
800.000 |
Tùy hỷ |
||
T004 |
Fracc:0101001092220 |
24/07/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T005 |
Dung Thi Thu Nguyen |
25/07/2018 |
1.500.000 |
Tùy hỷ |
||
T006 |
Fracc:0071004461926 |
25/07/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T007 |
Nguyen Viet Hoa |
29/07/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T008 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
31/07/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T009 |
Fracc:0121001857434 |
01/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T010 |
Dang Thi Huong |
03/08/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T011 |
Bui Thi Thai Phuong |
03/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T012 |
Phat Tu Ly Huan |
03/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T013 |
Kim Huynh Khiem (Chong Khiem,Vo Thu,Con Trinh) |
06/08/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T014 |
Pham Thu Hien |
07/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T015 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
07/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T016 |
Fracc:0121000227493 |
07/08/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T017 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
07/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T018 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
09/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T019 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
09/08/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T020 |
Nguyen Thi Thuan |
09/08/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T021 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
10/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T022 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
10/08/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T023 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
13/08/2018 |
1.600.000 |
Tùy hỷ |
||
T024 |
Vo Thi Thu Hong |
13/08/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T025 |
Pham Viet Long |
14/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T026 |
Fracc:0061000999760 |
15/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T027 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
15/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T028 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
15/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T029 |
Dinh Thi Hao |
16/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T030 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
16/08/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T031 |
Do Thi Huyen Trang |
18/08/2018 |
600.000 |
Tùy hỷ |
||
T032 |
Dieu Manh |
21/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T033 |
Fracc:0351000989479 |
22/08/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T034 |
Hoang Ngoc Dung |
27/08/2018 |
3.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T035 |
Fracc:0061000541179 |
28/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T036 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
28/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T037 |
Nguyen Minh Soan |
28/08/2018 |
1.500.000 |
Tùy hỷ |
||
T038 |
Nguyen Viet Hoa |
29/08/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T039 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
29/08/2018 |
920.000 |
Tùy hỷ |
||
T040 |
Fracc:0061000999760 |
31/08/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T041 |
Fracc:0121000227493 |
06/09/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T042 |
Kim Huynh Khiem;Tra Vinh (Chong Khiem,Vo Thu,Con Trinh) |
06/09/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T043 |
Dang Thi Huong |
06/09/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T044 |
Dang Hue Minh |
07/09/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T045 |
Huynh Nhat Hoang |
07/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T046 |
Le Lam Son |
07/09/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T047 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
07/09/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T048 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
11/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T049 |
Chau Van Dong |
14/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T050 |
Nguyen Thi Thuan |
14/09/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T051 |
Huynh Thi Thanh Quy |
14/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T052 |
Ngo Doan Hat |
16/09/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T053 |
Truong Hong Hanh |
17/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T054 |
Fracc:0091000544590 |
22/09/2018 |
600.000 |
Tùy hỷ |
||
T055 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
23/09/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T056 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
25/09/2018 |
3.500.000 |
Tùy hỷ |
||
T057 |
Fracc:0521000708964 |
26/09/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T058 |
Hoang Ngoc Dung |
01/10/2018 |
4.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T059 |
Nguyen Viet Hoa |
01/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T060 |
To Huu Quan |
01/10/2018 |
3.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T061 |
Tt Dieu Phoi Ghep Tang Quoc Gia |
02/10/2018 |
20.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T062 |
Fracc:0061000999760 |
04/10/2018 |
250.000 |
Tùy hỷ |
||
T063 |
Fracc:0121000227493 |
06/10/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T064 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
06/10/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T065 |
Dang Thi Huong |
08/10/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T066 |
Kim Huynh Khiem;Tra Vinh (Chong Khiem, Vo Thu, Con Trinh) |
08/10/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T067 |
Phamthikieuloan |
08/10/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T068 |
Nguyen Van Phuoc |
08/10/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T069 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
08/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T070 |
Bui Hong Quan |
09/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T071 |
Nguyen Thi Thu Thuy |
13/10/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T072 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
16/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T073 |
Tl Hd Ncs Thuy |
18/10/2018 |
1.400.000 |
Tùy hỷ |
||
T074 |
Fracc:0091000544590 |
24/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T075 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
25/10/2018 |
5.304.000 |
Tùy hỷ |
||
T076 |
Nguyen Van Tu; Ha Noi |
29/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T077 |
Nguyen Viet Hoa |
31/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T078 |
Nguyen Thi Tham |
31/10/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T079 |
To Huu Quan |
01/11/2018 |
3.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T080 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
03/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T081 |
Fracc:0061000999760 |
04/11/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T082 |
Dang Thi Huong |
06/11/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T083 |
Nguyen Thi Thu Thuy |
06/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T084 |
Fracc:0121000227493 |
06/11/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T085 |
Kim Huynh Khiem;Tra Vinh (Chong Khiem,Vo Thu, Con Trinh) |
07/11/2018 |
300.000 |
Tùy hỷ |
||
T086 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
09/11/2018 |
220.000 |
Tùy hỷ |
||
T087 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
09/11/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T088 |
Nguyen Thi Thuan |
09/11/2018 |
150.000 |
Tùy hỷ |
||
T089 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
12/11/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T090 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
12/11/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T091 |
To Phong Chau |
12/11/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T092 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
12/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T093 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
12/11/2018 |
220.000 |
Tùy hỷ |
||
T094 |
Huynh Thi My Dung |
12/11/2018 |
3.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T095 |
Fracc:0281000443576 |
12/11/2018 |
2.200.000 |
Tùy hỷ |
||
T096 |
Pt Tuong Oanh |
12/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T097 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
13/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T098 |
Nguyen Ngoc Bich |
15/11/2018 |
220.000 |
Tùy hỷ |
||
T099 |
Nga (Dieu My) Beclin |
16/11/2018 |
5.280.000 |
Tùy hỷ |
||
T100 |
Hong Tram Mery Nguyen |
16/11/2018 |
2.018.323 |
Tùy hỷ |
||
T101 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
18/11/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T102 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
19/11/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T103 |
Duong Thi Nhi |
19/11/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T104 |
Nguyen Van Phuoc |
21/11/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T105 |
Gd Duc Tuong Va Dieu Thuy |
22/11/2018 |
300.000 |
|||
T106 |
Dlinh |
23/11/2018 |
200.000 |
|||
T107 |
Pt Thanh Minh |
23/11/2018 |
500.000 |
|||
T108 |
Tran Thi Ngoc |
24/11/2018 |
100.000 |
|||
T109 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
25/11/2018 |
100.000 |
|||
T110 |
Phan My Ngoc |
26/11/2018 |
50.000 |
|||
T111 |
Nguyen Doan Bich Tram |
26/11/2018 |
50.000 |
|||
T112 |
Nguyen Thi Thin |
28/11/2018 |
500.000 |
|||
T113 |
Dao Thi Lan |
29/11/2018 |
5.000.000 |
|||
T114 |
Trinh Van Dung |
29/11/2018 |
500.000 |
|||
T115 |
Hong Dieu Luong |
29/11/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T116 |
Phat Tu Tran Thi Hanh |
30/11/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T117 |
Nguyen Viet Hoa |
30/11/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T118 |
Thanh Bui |
01/12/2018 |
880.000 |
Tùy hỷ |
||
T119 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
03/12/2018 |
500.000 |
|||
T120 |
Ho Thanh Tri |
03/12/2018 |
260.000 |
|||
T121 |
Minh Anh Va Minh Quang |
03/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T122 |
Luong Co Phu |
03/12/2018 |
50.000 |
|||
T123 |
Thanh Phuong |
03/12/2018 |
300.000 |
|||
T124 |
Luong Co Phu |
04/12/2018 |
50.000 |
|||
T125 |
Tran Thi Mai |
04/12/2018 |
200.000 |
|||
T126 |
Thi Xuan Luong |
04/12/2018 |
26.333.050 |
Tùy hỷ |
||
T127 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
05/12/2018 |
500.000 |
|||
T128 |
Fracc:0061000999760 |
05/12/2018 |
250.000 |
Tùy hỷ |
||
T129 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
06/12/2018 |
300.000 |
|||
T130 |
Trinh Van Dung |
06/12/2018 |
500.000 |
|||
T131 |
Fracc:0121000227493 |
06/12/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T132 |
Dang Thi Huong |
06/12/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T133 |
Trang Thi Eng |
06/12/2018 |
400.000 |
Tùy hỷ |
||
T134 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
07/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T135 |
Gdpt Nguyen Bao Hung |
07/12/2018 |
50.000 |
|||
T136 |
Gdpt Nguyen Thi Thu Huong (Pd Lien Hue) |
07/12/2018 |
50.000 |
|||
T137 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
07/12/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T138 |
Nguyen Thi Thu Thuy |
08/12/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T139 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
08/12/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T140 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
09/12/2018 |
100.000 |
|||
T141 |
Nguyen Truong Dai |
10/12/2018 |
5.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T142 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
11/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T143 |
Huynh Khac Thao |
12/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T144 |
Nguyen Thanh Nhan |
13/12/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T145 |
Gd Mai Hoang Phuong Trinh |
17/12/2018 |
50.000 |
|||
T146 |
Nguyen Thi Mai Chi |
17/12/2018 |
200.000 |
|||
T147 |
Vu Dinh Tien |
17/12/2018 |
4.150.000 |
Tùy hỷ |
||
T148 |
Ngoc Oanh Hoai |
18/12/2018 |
100.000 |
|||
T149 |
To Phong Chau |
18/12/2018 |
100.000 |
|||
T150 |
Luong Co Phu |
18/12/2018 |
50.000 |
|||
T151 |
Gd Giac Huong Hiep |
19/12/2018 |
100.000 |
|||
T152 |
Dang Minh Khiem (From Japan) |
19/12/2018 |
500.000 |
Tùy hỷ |
||
T153 |
Vo Nguyen Thu Phong |
20/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T154 |
Nguyen Thi Thuan |
20/12/2018 |
100.000 |
Tùy hỷ |
||
T155 |
Nguyen Tan Ngoc |
21/12/2018 |
300.000 |
|||
T156 |
Nguyen Nguyen Ngoc |
21/12/2018 |
200.000 |
|||
T157 |
Pham Ngoc Van Hien |
21/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T158 |
Nguyen Thi Nhung |
21/12/2018 |
1.200.000 |
Tùy hỷ |
||
T159 |
Fracc:0141000844598 |
21/12/2018 |
5.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T160 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
21/12/2018 |
2.000.000 |
Tùy hỷ |
||
T161 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
22/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T162 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
22/12/2018 |
100.000 |
|||
T163 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
24/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T164 |
Nguyen Thi Hoang Lien |
25/12/2018 |
200.000 |
Tùy hỷ |
||
T165 |
Vo Nguyen Thu Phong |
26/12/2018 |
1.000.000 |
|||
T166 |
Pham Ngoc Minh Tam |
26/12/2018 |
10.000.000 |
|||
T167 |
Le Thi Thu Hai |
26/12/2018 |
500.000 |
|||
T168 |
Do Thi Loi |
27/12/2018 |
620.000 |
|||
T169 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
27/12/2018 |
500.000 |
|||
T170 |
Gd Dieu Thuy+Toan+Giac Huong Hiep |
28/12/2018 |
150.000 |
|||
T171 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
28/12/2018 |
1.000.000 |
Tùy hỷ |
||
U001 |
Hon Sien |
27/11/2018 |
200AUD |
16.370 |
3.274.000 |
|
TỔNG |
1.613.647.789 |
[b] |
||||
C/ Xử lý Quỹ: |
C1/ Nhận hỗ trợ từ Quỹ Lưu Động: |
82.277.211 |
[c]=[a]-[b] (Chi > Thu) |
|||
Hướng dẫn tra cứu mã số thứ tự đóng góp: |
||||||
A = Đóng góp trực tiếp tại Chùa Giác Ngộ |
||||||
E = Đóng góp trực tiếp trong hoạt động |
||||||
T = Đóng góp vào TK Vietcombank - Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 |
||||||
U = Đóng góp tại Úc Châu |
||||||
V = Đóng góp bằng hiện vật quy đổi thành tiền (theo thông tin MTQ cung cấp hoặc ước lượng) |
||||||
P = Đóng góp qua Paypal |
||||||
Lưu ý quan trọng: |
||||||
- Tài khoản Vietcombank Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 là tài khoản duy nhất của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Quý vị chuyển khoản vào TK Quỹ mà không ghi rõ mục đích đóng góp thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Đóng góp tùy hỉ" và chuyển đóng góp đó vào những chương trình còn thiếu kinh phí. Quý vị chuyển khoản mà không ghi rõ phương danh thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Một Phật tử chia sẻ ba la mật". Quý vị chuyển khoản cho những hoạt động Quỹ đã hoàn thành tổng kết báo cáo thì đóng góp đó sẽ được chuyển vào những hoạt động có mục đích tương tự. |
- Cúng Dường Xây Dựng Chùa Quan Âm Đông Hải Tại Sóc Trăng (Qađh-3) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Truyền Bá Đạo Phật Bằng Âm Nhạc Kỳ 2 (C276-2) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Trao Tặng Học Bổng Đến Trẻ Em Mồ Côi Vì Dịch Bệnh Covid-19 (C278) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Đại Lễ Vu Lan Báo Hiếu – Cúng Dường Pháp Y – Lễ Húy Kỵ Chùa Giác Ngộ (C288) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Chương Trình Cùng Dựng Xây Mái Ấm Yêu Thương (C280) Quỹ Đạo Phật Ngày Nay
- Tổng Kết Chương Trình Học Bổng Đạo Phật Ngày Nay Dành Cho Sinh Viên (C179) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Lễ Hằng Thuận Tập Thể (HT 1) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Mái Ngói Chùa Phi Lai (C187) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Xây Dựng Trường Tcph Đồng Nai (C189) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Thẻ Bảo Hiểm Y Tế Cho Quý Tăng Ni Sinh (C145) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Đặc Biệt “5 Trong 1” Cúng Dường Trai Tăng Và Trao Tặng Yêu Thương Tại Cai Lậy, Tiền Giang (C188) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Quỹ Đạo Phật Ngày Nay Trao Tặng Yêu Thương Tại Biển Hồ - Campuchia (C184) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Xây Dựng Chùa Việt - Đài, Đài Loan (Lần 2) (C191) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Tịnh Tài Xây Dựng Chánh Điện Học Viện Pgvn Tp.Hcm - Cơ Sở Lê Minh Xuân (C180) Liên Thủy
- Tổng Kết Chương Trình Cúng Dường Học Bổng Tiến Sĩ Kỳ 3 (HBTS_3) Liên Thủy
Đánh giá bài viết này
Cùng tác giả
- Chùa Giác Ngộ - Quỹ ĐPNN trao 114 suất học bổng đến trẻ em mồ côi vì Covid-19
- Chùa Giác Ngộ: 500 suất cơm chay gắn kết tình người
- GHPGVN TP.HCM trao tặng 33 máy thở Meiko đến nhân dân Ấn Độ hỗ trợ điều trị Covid-19
- Thư Mời Tham Gia Hoạt Động Chung Tay Bảo Vệ Môi Trường - Nhặt Rác Trên Các Tuyến Đường Thuộc P.3, Q.10 (Vào Sáng Thứ 7, Ngày 31 Tháng 8 Năm 2019) (BVMT1)
- Thư Vận Động Trung Thu Yêu Thương 2019 (C226)
- Tổng Kết Chương Trình Ấn Tống 5.000 Quyển Sách Kỹ Năng Dẫn Chương Trình (C221)
- Tổng Kết Chương Trình Ấn Tống 10.000 Quyển Sách Kỹ Năng Dẫn Chương Trình (C219)
- ẤẤn Tống Bộ 8 Quyển “Kinh Tụng Căn Bản” Do Thế Giới Từ Thiện Cúng Dường (C175)
- Tổng Kết Chương Trình Lan Tỏa Chánh Pháp - Cúng Dường Các Trang Thiết Bị, Máy Móc Phục Vụ Truyền Thông Truyền Hình Đạo Phật Ngày Nay (Cp1)
- Tổng Kết Chương Trình Vì Sức Khỏe Tăng, Ni
Bình luận (0 đã gửi)
Gửi bình luận của bạn
BÌNH LUẬN BẰNG TÀI KHOẢN FACEBOOK ( đã gửi)