Danh sách thi tuyển sinh khóa X Học viện PGVN tại TP. HCM
DANH SÁCH THI TUYỂN SINH KHÓA X |
||||||
Mã |
Họ |
Tên |
Pháp danh |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Ngoại ngữ |
001 |
Nguyễn Trọng |
Đại |
T. Tâm Quảng |
8/10/1986 |
Phú Yên |
Hán văn |
002 |
Trần Hoàng |
Phúc |
T. Huệ Chơn Tâm |
7/16/1971 |
Bình Hòa - Gò Vấp - Gia Định |
Hán văn |
003 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
TN. Ấn Hậu |
10/30/1976 |
Bến Tre |
Hán văn |
004 |
Võ Thị |
Thảo |
TN. Như Hiếu |
11/29/1979 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
005 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
T. Đối Pháp |
1/14/1988 |
Đăklăk |
Anh văn |
006 |
Võ Thị Thu |
Sương |
TN. Thông Chúc |
5/19/1982 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
007 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
TN. Tuệ Minh |
19/05/1991 |
Phú Yên |
Hán văn |
008 |
Trần Văn |
Thảo |
T. Tâm Thường |
19/12/1983 |
Thái Bình |
Hán văn |
009 |
Võ Minh |
Tài |
T. Chúc Quang |
4/8/1987 |
Bình Thuận |
Hán văn |
010 |
Lê Thị |
Duyên |
TN. Nguyên Tú |
6/18/1987 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
011 |
Tống Thị Thanh |
Phúc |
TN. Nguyên Duyên |
8/3/1988 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
012 |
Lê Thị |
Thảo |
TN. Nguyên Thảo |
5/6/1985 |
Cà Mau |
Hán văn |
013 |
Huỳnh Thị |
Chuyền |
TN. Long Tiến |
11/11/1974 |
Bến Tre |
Hán văn |
014 |
Trần Châu |
Long |
TN. Diệu Liên |
3/4/1979 |
Đồng Nai |
Hán văn |
015 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
TN. Lệ Thảo |
12/8/1977 |
An Giang |
Hán văn |
016 |
Đoàn Xuân |
Oánh |
T. Pháp Trí |
11/29/1988 |
Bến Tre |
Hán văn |
017 |
Lê Thị |
Thắm |
TN. Diệu Ngộ |
1988 |
Quảng Nam |
Hán văn |
018 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
TN. Như Nguyên |
2/24/1977 |
Quảng Nam |
Hán văn |
019 |
Phan Thị Ngọc |
Hòa |
TN. Như Nhã |
2/2/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
020 |
Hồ Thanh |
Tính |
T. Nhuận Thiện |
8/9/1983 |
Bến Tre |
Hán văn |
021 |
Nguyễn Hoàng |
Hiện |
T. Nhuận Hiển |
1/6/1990 |
Bình Định |
Anh văn |
022 |
Nguyễn Văn |
Thi |
T. Minh Phục |
1/23/1986 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
023 |
Huỳnh Việt |
Quốc |
T. Từ Thịnh |
6/13/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
024 |
Hồ Minh |
Hiền |
T. Trí Ngưỡng |
8/20/1987 |
An Giang |
Hán văn |
025 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
TN. Hải Thanh |
3/6/1988 |
Kiên Giang |
Hán văn |
026 |
Đinh Văn |
Tuấn |
T. Đức Tú |
7/3/1985 |
Bình Thuận |
Hán văn |
027 |
Nguyễn Thị |
Na |
TN. Tâm Tịnh |
10/1/1979 |
Quảng Trị |
Hán văn |
028 |
Ngô Thị Ngọc |
Loan |
TN. Trung Hiền |
4/29/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
029 |
Lê Thị Mỹ |
Vân |
TN. Như Hà |
10/21/1978 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
030 |
Võ Thị Vân |
Hà |
TN. Liên Hiển |
11/9/1988 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
031 |
Võ Thị Tuyết |
Sương |
TN. Liên Đan |
9/15/1987 |
Đăklăk |
Hán văn |
032 |
Tô Văn |
Quyến |
T. Thiện Thức |
9/26/1988 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
033 |
Nguyễn Quốc |
Lâm |
T. Chúc Tín |
4/6/1988 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
034 |
Nguyễn |
Lắm |
T. Thiện Quán |
4/2/1981 |
Bình Thuận |
Hán văn |
035 |
Thái Thị Thanh |
Nhân |
TN. Diệu Hóa |
3/3/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
036 |
Nguyễn Văn |
Dưỡng |
T. Giác Minh Nghiệm |
12/14/1990 |
Bình Định |
Anh văn |
037 |
Lê Thị Kim |
Yến |
TN. Như Uyên |
5/11/1983 |
Vĩnh Long |
Anh văn |
038 |
Trình Bé |
Sáu |
T. Minh Ân |
11/4/1985 |
An Giang |
Anh văn |
039 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
T. Quảng Châu |
4/30/1989 |
Bến Tre |
Anh văn |
040 |
Phạm Phú |
Thành |
T. Thánh Nhân |
11/7/1986 |
Quảng Nam |
Hán văn |
041 |
Hồ Sĩ |
Oai |
T. Quảng Phong |
6/23/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
042 |
Trương Viên |
Thạnh |
T. Pháp Thông |
3/15/1989 |
Cần Thơ |
Anh văn |
043 |
Nguyễn Vũ Hiền |
Đức |
T. Quảng Duyên |
7/4/1990 |
Đà Nẵng |
Anh văn |
044 |
Nguyễn Thị Bích |
Duyên |
TN. Quảng Thiện |
10/20/1988 |
Phú Yên |
Hán văn |
045 |
Nguyễn Thị Thu |
Tiết |
TN. Vạn Huyền |
8/10/1981 |
Bình Định |
Hán văn |
046 |
Mai Thanh |
Quyền |
T. Minh Đạo |
1983 |
Tiền Giang |
Hán văn |
047 |
Ngô Thị |
Mến |
TN. Thánh Phước |
10/10/1988 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
048 |
Đặn Văn |
Hồng |
T. Tâm Hồng |
6/20/1977 |
Bình Dương |
Anh văn |
049 |
Trần Phi |
Hổ |
T. Trung Long |
11/15/1984 |
Đồng Nai |
Hán văn |
050 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
TN. Diệu Hân |
4/8/1990 |
Đăk Nông |
Hán văn |
051 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
T. Thông Đức |
4/10/1990 |
Bình Thuận |
Hán văn |
052 |
Nguyễn Văn |
Đạo |
T. Đồng Đức |
4/19/1990 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
053 |
Phạm Thị Ngọc |
Hảnh |
TN. Đức Ân |
1/19/1989 |
Phú Yên |
Anh văn |
054 |
Nguyễn Hữu |
Nhân |
T. Khiêm Hạnh |
8/26/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
055 |
Trần Ngọc |
Tất |
T. Quảng Nhiên |
12/15/1990 |
Bình Thuận |
Anh văn |
056 |
Cao Duy |
Lâm |
T. Như Viên |
5/3/1991 |
Bình Thuận |
Anh văn |
057 |
Nguyễn Thế |
Nhân |
T. Quảng Đạo |
8/30/1988 |
Lâm Đồng |
Anh văn |
058 |
Lê Viết |
Thạch |
T. Quảng Thiện |
6/11/1983 |
Quảng Trị |
Hán văn |
059 |
Lê Văn |
Lý |
T. Hạnh Viên |
3/29/1980 |
Quảng Nam |
Hán văn |
060 |
Trần Đình |
Ngọc |
T. Hạnh Bảo |
9/13/1981 |
Quảng Nam |
Hán văn |
061 |
Nguyễn Văn |
Tường |
T. Nhuận Đạt |
10/26/1983 |
Bình Thuận |
Hán văn |
062 |
Đoàn Ngọc |
Lành |
T. Pháp Hiền |
4/30/1983 |
Long An |
Hán văn |
063 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
TN. Uyển Minh |
7/14/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
064 |
Đặng Thị Thu |
Hương |
TN. Nguyên Đàm |
8/21/1990 |
Khánh Hòa |
Anh văn |
065 |
Thái Thị |
Cẩm |
TN. Như Châu |
12/12/1977 |
Tiền Giang |
Hán văn |
066 |
Nguyễn Thị |
Nga |
TN. Như Châu |
3/23/1984 |
Nghệ An |
Hán văn |
067 |
Đỗ Thị Mỹ |
Lệ |
TN. Nhật Tri |
10/15/1984 |
Bình Thuận |
Hán văn |
068 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
TN. Ấn Tâm |
5/17/1982 |
Đồng Nai |
Hán văn |
069 |
Lương Thanh |
Hương |
T. Giác Nghiêm |
11/26/1987 |
An Giang |
Hán văn |
070 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
T. Chúc Tín |
10/20/1984 |
Đà Nẵng |
Anh văn |
071 |
Đoàn Khiển |
Em |
T. Phước Tịnh |
3/6/1988 |
Hậu Giang |
Anh văn |
072 |
Bùi Thị Quỳnh |
Anh |
TN. Chơn Tâm |
5/6/1980 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
073 |
Nguyễn Tất |
Nhân |
T. Minh Long |
5/29/1986 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
074 |
Nguyễn Đăng |
Văn |
T. Quảng Phúc |
6/14/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
075 |
Nguyễn Quốc |
Hương |
T. Huệ Quang |
2/7/1986 |
Phú Thọ |
Hán văn |
076 |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
TN. Hương Thuần |
9/2/1985 |
Bình Phước |
Hán văn |
077 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
TN. Hương Quang |
2/5/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
078 |
Võ Thị Ánh |
Tuyết |
TN. Tâm Thanh |
5/20/1984 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
079 |
Nguyễn Thị |
Lan |
TN. Huệ Hiếu |
10/24/1977 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
080 |
Trần Viết |
Thắng |
T. Liễu Không |
7/10/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
081 |
Nguyễn Văn |
Điền |
T. Trung Phúc |
8/12/1990 |
Phú Yên |
Hán văn |
082 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
TN. Huệ Đức |
7/15/1987 |
Rạch Giá |
Anh văn |
083 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
TN. Huệ Quang |
3/2/1979 |
Quảng Nam |
Hán văn |
084 |
Nguyễn Ngọc Vỹ |
Hạnh |
TN. Huệ Phúc |
4/19/1970 |
Sài Gòn (TP. HCM) |
Miễn NN |
085 |
Đoàn Thị |
Điếp |
TN. Như Tịnh |
7/2/1986 |
Hà Bắc |
Hán văn |
086 |
Thái Thị Thanh |
Thoảng |
TN. Huệ Tịnh |
9/10/1988 |
Bến Tre |
Hán văn |
087 |
Nguyễn Thanh |
Độ |
T. Minh Tài |
11/1/1982 |
Tiền Giang |
Hán văn |
088 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tuyết |
TN. Thiên Trân |
2/2/1987 |
Trà Vinh |
Hán văn |
089 |
Phạm Thị Cẩm |
Tú |
TN. Thiên Ngân |
5/12/1988 |
Trà Vinh |
Anh văn |
090 |
Mạch Thị Giang |
Thanh |
TN. Diệu Nhàn |
1/30/1977 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
091 |
Trần Thị |
Tâm |
TN. Hạnh Hiền |
6/10/1984 |
Bình Thuận |
Hán văn |
092 |
Trần Thị Ngọc |
Thoại |
TN. Vạn Thiện |
1973 |
Tiền Giang |
Hán văn |
093 |
Trương |
Minh |
T. Quảng Minh |
12/28/1985 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
094 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
TN. Chúc Trí |
1/10/1978 |
Quảng Trị |
Miễn NN |
095 |
Phạm Thị Mỹ |
Tâm |
TN. Thông Tĩnh |
2/23/1983 |
Quảng Nam |
Hán văn |
096 |
Lương Thị |
Thảo |
TN. Hạnh Tỉnh |
11/1/1984 |
Quảng Nam |
Hán văn |
097 |
Lê Nguyễn Trinh |
Nguyên |
TN. Thông Giác |
6/16/1987 |
Quảng Nam |
Hán văn |
098 |
Võ Thị |
Hạnh |
TN. Hạnh Phát |
10/10/1985 |
Quảng Nam |
Hán văn |
099 |
Lê Thị |
Huê |
TN. Tuệ Hương |
1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
100 |
Nguyễn Thị Ánh |
Mai |
TN. Tuệ Hòa |
1/6/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
101 |
Ngô Thụy Thúy |
Vân |
TN. Tuệ Diệu |
8/29/1980 |
Quảng Nam |
Hán văn |
102 |
Nguyễn Thị |
Tý |
TN. Chơn Thiện |
8/24/1983 |
Quảng Trị |
Hán văn |
103 |
Hoàng Thị |
Luyến |
TN. Hạnh Đạo |
5/19/1990 |
Quảng Trị |
Hán văn |
104 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
TN. An Thảo |
9/20/1975 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
105 |
Hoàng Thị |
Rơi |
TN. Diệu Thảo |
2/12/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
106 |
Dương Thị Bích |
Loan |
TN. Diệu Duyên |
8/15/1979 |
Trà Vinh |
Anh văn |
107 |
Nguyễn Phước |
Lập |
T. Minh Nhẫn |
10/22/1981 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
108 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
TN. Nhuận Tuệ |
9/10/1988 |
Quảng Trị |
Anh văn |
109 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
T. Tâm Bình |
5/20/1984 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
110 |
Lê Phúc |
Vinh |
T. Chơn Đạt |
10/1/1980 |
Đăklăk |
Hán văn |
111 |
Lê Thị Mỹ |
Tiên |
TN. Như Ánh |
2/6/1989 |
Cà Mau |
Anh văn |
112 |
Nguyễn Thị Kim |
Bình |
TN. Chơn Thiền |
10/10/1987 |
Phú Yên |
Hán văn |
113 |
Lê Văn |
Đạo |
T. Minh Hưng |
6/25/1988 |
Bình Thuận |
Anh văn |
114 |
Bùi Thị Kiều |
My |
TN. Diệu Định |
10/20/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
115 |
Lê Nhựt |
Linh |
T. Thiện Tài |
6/14/1990 |
An Giang |
Anh văn |
116 |
Hoàng Minh |
Lâm |
T. Từ Trường |
3/5/1983 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
117 |
Lê Thị Diệu |
Tâm |
TN. Lệ Chí |
8/8/1987 |
Thừa Thiên - Huế |
Anh văn |
118 |
Huỳnh Thị |
Nguyệt |
TN. Đồng Thuận |
10/30/1983 |
Phú Yên |
Hán văn |
119 |
Đỗ Thị |
Quyết |
TN. Ngọc Thủy |
11/18/1988 |
Hà Nội |
Hán văn |
120 |
Trần Thị |
Hảo |
TN. Như Giác |
1/20/1991 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
121 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
TN. Thanh Pháp |
6/29/1982 |
Đăklăk |
Hán văn |
122 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
TN. Thanh Quý |
5/19/1991 |
Quảng Nam |
Anh văn |
123 |
Nguyễn Thị |
Liên |
TN. Thanh Ngân |
1/10/1986 |
Quảng Nam |
Hán văn |
124 |
Trương Thị |
Lâm |
TN. Thanh Nhân |
8/10/1987 |
Quảng Nam |
Hán văn |
125 |
Lê Thị |
Dung |
TN. Thanh Bình |
12/6/1983 |
Quảng Nam |
Hán văn |
126 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
TN. Thanh Phước |
6/6/1986 |
Quảng Nam |
Hán văn |
127 |
Trần |
Trung |
T. Chúc Hậu |
10/10/1988 |
Quảng Nam |
Hán văn |
128 |
Lê Đặng Thị Ngọc |
Mai |
TN. Pháp Huệ |
5/28/1971 |
Sài Gòn (TP. HCM) |
Anh văn |
129 |
Trương Thị |
Hải |
TN. Trí Khang |
1/14/1981 |
Hà Tây |
Hán văn |
130 |
Trần Thị |
Diệu |
TN. Nhuận Minh |
6/5/1988 |
Bình Thuận |
Anh văn |
131 |
Lê Bá |
Thương |
T. Minh Đức |
7/21/1988 |
Bình Thuận |
Anh văn |
132 |
Tô Thị |
Thoa |
TN. Nghiêm Liên |
4/18/1983 |
Thái Bình |
Hán văn |
133 |
Đinh Thị Bảo |
Châu |
TN. Quảng Trí |
3/15/1987 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
134 |
Huỳnh Thị |
Hậu |
TN. Huệ Tín |
7/6/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
135 |
Phan Thị |
Bảy |
TN. Quảng Châu |
1/30/1988 |
Đà Nẵng |
Hán văn |
136 |
Trương Văn |
Tới |
T. Tánh Thiện |
1978 |
Vĩnh Long |
Anh văn |
137 |
Hoàng Văn |
Nhân |
T. Pháp An |
10/5/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
138 |
Nguyễn Trọng Đại |
Nghĩa |
T. Minh Lễ |
12/3/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
139 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
T. Phước Bảo |
7/16/1988 |
Cửu Long |
Anh văn |
140 |
Võ Minh |
Phát |
T. Minh Tâm |
9/22/1992 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
141 |
Trần Đức |
Nguyên |
T. Tâm Vương |
12/12/1992 |
Đăklăk |
Hán văn |
142 |
Nguyễn Thị Ánh |
Vy |
TN. Nguyên Giác Hạnh |
3/12/1983 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
143 |
Nguyễn Thị |
Loan |
TN. Thành Phụng |
10/27/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
144 |
Võ Văn |
Hưng |
T. Xương Đạt |
2/25/1986 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
145 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
TN. Như Hiên |
4/8/1985 |
Bình Phước |
Hán văn |
146 |
Lê Thị |
Huế |
TN. Hiền Thiện |
7/7/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
147 |
Trần Thị |
Thương |
TN. Tuệ Trang |
8/22/1989 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
148 |
Đỗ Thị |
Bắc |
TN. Thuần Hạnh |
3/3/1986 |
Hà Tây |
Hán văn |
149 |
Trần Kim |
Đồng |
T. Minh Lợi |
4/14/1985 |
Đăklăk |
Anh văn |
150 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hương |
TN. Diệu Trí |
1/15/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
151 |
Lê Thị |
Bông |
TN. Diệu Mai |
6/26/1984 |
Quảng Nam |
Hán văn |
152 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thuyên |
TN. Diệu Hiền |
11/29/1980 |
Bến Tre |
Hán văn |
153 |
Nguyễn Thị |
Tốt |
TN. Liên Trúc |
1/7/1990 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
154 |
Nguyễn Thị Tố |
Ngân |
TN. Thanh Liên |
1/15/1985 |
Phú Yên |
Hán văn |
155 |
Phùng Minh |
Tâm |
T. Minh Thiền |
2/20/1978 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
156 |
Nguyễn Thanh |
Bảo |
T. Chúc Quý |
12/11/1988 |
Bình Thuận |
Hán văn |
157 |
Huỳnh Tấn |
Tới |
T. Quảng Lai |
10/20/1989 |
Phú Yên |
Hán văn |
158 |
Trần Thị Ngọc |
Phượng |
TN. Nhuận Mai |
8/25/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
159 |
Dương Phước Nhật |
Phong |
T. Ngộ Thành |
9/15/1983 |
Kon Tum |
Hán văn |
160 |
Hồ Thị Thúy |
Hồng |
TN. Trung Giới |
1/1/1987 |
Bình Thuận |
Hán văn |
161 |
Trần Thị |
Nhung |
TN. Như Tịnh |
2/18/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
162 |
Lê Thị Kim |
Phượng |
TN. Thiên Lạc |
9/1/1982 |
Quảng Trị |
Hán văn |
163 |
Huỳnh Quốc |
Tuấn |
T. Nguyên Tuấn |
5/19/1982 |
Tiền Giang |
Hán văn |
164 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
TN. Viên Thiện |
12/1/1989 |
Quảng Nam |
Hán văn |
165 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
TN. Tuệ Ngọc |
9/1/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
166 |
Lưu Thị |
Hợi |
TN. Bảo Ân |
8/5/1983 |
Nam Định |
Hán văn |
167 |
Đặng Thị |
Thương |
TN Bảo Chánh |
1/1/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
168 |
Đoàn Nguyễn Ngọc |
Tiên |
TN. Bảo Tịnh |
2/2/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
169 |
Nguyễn Thị Ái |
Quyên |
TN. Huệ Nguyên |
4/24/1989 |
Quảng Trị |
Hán văn |
170 |
Nguyễn Thị |
Nga |
TN. Huệ Thành |
6/26/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
171 |
Phan |
Ta |
T. Minh Định |
1988 |
Bình Thuận |
Hán văn |
172 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
T. Thiện Trung |
8/9/1990 |
Đồng Nai |
Hán văn |
173 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
TN. Diệu Nguyên |
2/8/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
174 |
Nguyễn Thái Quỳnh |
My |
TN. Trung Quang |
8/3/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
175 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
TN. Hạnh Tường |
4/24/1988 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
176 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
TN. Phước Châu |
1/10/1984 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
177 |
Trần thị Thúy |
An |
TN. Đoan Nhã |
8/17/1990 |
Long An |
Hán văn |
178 |
Đoỗ Trung |
Dương |
T. Thị Châu |
3/1/1988 |
Đồng Nai |
Hán văn |
179 |
Nguyễn Thị Kim |
Hà |
TN. Pháp Tánh |
8/13/1986 |
Bạc Liêu |
Hán văn |
180 |
Ngô Hoài |
Hận |
T. Thiện Duyên |
5/12/1986 |
Bạc Liêu |
Anh văn |
181 |
Kiều Ái |
Nam |
T. Giác Chính |
6/18/1990 |
Đồng Nai |
Hán văn |
182 |
Nguyễn Ngọc Giáng |
Sinh |
T. Huệ Trì |
12/24/1974 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
183 |
Trần Minh |
Đức |
T. Phước Đức |
6/9/1990 |
An Giang |
Hán văn |
184 |
Hoàng Thị |
Chung |
TN. Thông Nguyên |
6/9/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
185 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiếu |
TN. Tuệ Thường |
2/10/1987 |
Quảng Nam |
Hán văn |
186 |
Lê Thị |
Thương |
TN. Tuệ Ngộ |
8/20/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
187 |
Hồ Thị |
Quyên |
TN. Tuệ Nguyện |
1/19/1983 |
Bình Thuận |
Hán văn |
188 |
Nguyễn Thị Thùy |
Phương |
TN. Tuệ Định |
7/2/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
189 |
Lê Thị |
Hòa |
TN. Tuệ Trí |
2/12/1990 |
Quảng Nam |
Hán văn |
190 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
TN. Nguyên Nguyện |
6/20/1991 |
Quảng Trị |
Hán văn |
191 |
Trần Minh |
Khánh |
T. Chúc Hiền |
10/24/1985 |
Đồng Nai |
Anh văn |
192 |
Lục Huỳnh Phú |
Quý |
T. Nguyên Đạo |
2/5/1984 |
Tiền Giang |
Anh văn |
193 |
Lê Văn |
Phương |
T. Minh Hải |
9/10/1979 |
Long An |
Hán văn |
194 |
Phạm Minh |
Lương |
T. Minh Thái |
9/2/1987 |
Kiên Giang |
Anh văn |
195 |
Lương Văn |
Tân |
T. Giác Kiến |
10/8/1987 |
Quảng Nam |
Hán văn |
196 |
Trần Ngọc |
Cường |
T. Quảng Bình |
3/4/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
197 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
TN. Diệu Thảo |
7/16/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
198 |
Phạm Thị Oanh |
Kiều |
TN. Hạnh Hân |
11/1/1989 |
Bình Thuận |
Hán văn |
199 |
Trần Thị Thu |
Phượng |
TN. Hạnh Khải |
9/12/1988 |
Bình Thuận |
Hán văn |
200 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
TN. Chơn Kính |
12/20/1984 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
201 |
Trần Hiếu |
Thuận |
T. Tâm Luật |
7/7/1985 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
202 |
Võ Thị Kim |
Oanh |
TN. Đức Khiêm |
12/20/1981 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Anh văn |
203 |
Lê Thị Kim |
Loan |
TN. Tâm Pháp |
3/26/1985 |
Đồng Nai |
Hán văn |
204 |
Thượng Thị Thu |
Ngân |
TN. Tâm Liên |
11/4/1986 |
Bình Dương |
Hán văn |
205 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
T. Quảng Minh |
6/22/1987 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
206 |
Đặng Thi |
Thoa |
TN. Thiên Từ |
4/27/1985 |
Vĩnh Phúc |
Hán văn |
207 |
Đoàn Văn |
Ngọ |
T. Chơn Thủ |
10/14/1990 |
Bắc Giang |
Hán văn |
208 |
Lê Viết |
Phì |
T. Minh Hạnh |
12/20/1984 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
209 |
Phan Hữu |
Hải |
T. Nguyên Bửu |
5/18/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
210 |
Vương Thanh |
Sơn |
T. Hạnh Tịnh |
3/5/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
211 |
Trần Nguyễn Kim |
Khôi |
T. Quang Đạo |
6/3/1979 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
212 |
Đinh Minh |
Vũ |
T. Thiện Pháp |
1/1/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
213 |
Lê Văn |
Nam |
T. Xương Tịnh |
10/25/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
214 |
Nguyễn Thanh |
Nhã |
T. Vạn Trí |
1/7/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
215 |
Dương Quang |
Tiến |
T. Quaảng Hiệp |
6/20/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
216 |
Nguyễn Đức |
Vũ |
T. Bổn Đức |
8/13/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
217 |
Phạm Văn |
Thắng |
T. Tâm Mãn |
7/15/1989 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
218 |
Nguyễn Hữu |
Hải |
T. Hải Tịnh |
3/27/1989 |
Quảng Trị |
Hán văn |
219 |
Dương Văn |
An |
T. Tâm Pháp |
10/4/1987 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
220 |
Nguyễn Trí |
Thủ |
T. Nhật Thành |
6/24/1992 |
Bình Định |
Hán văn |
221 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
TN. Tịnh Tâm |
7/3/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
222 |
Lê Võ Thành |
Công |
T. Nhuận Nguyên |
6/1/1992 |
Quảng Trị |
Hán văn |
223 |
Trần Hữu |
Tâm |
T. Nhật Tịnh |
8/23/1980 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
224 |
Trần Thị Hồng |
Vân |
TN. Trúc Trí |
9/2/1982 |
Kon Tum |
Hán văn |
225 |
Nguyễn Thiị |
Mỹ |
TN. Diệu Thiện |
9/6/1983 |
Đồng Nai |
Hán văn |
226 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
T. Quaảng Phương |
2/1/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
227 |
Hoàng Đình |
Khiêm |
T. Quảng Hòa |
7/16/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
228 |
Trần Văn |
Lành |
T. Quảng Thiện |
4/20/1985 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
229 |
Trương Thị Thiên |
Nga |
TN. Trung Hoàng |
1/10/1989 |
Lâm Đồng |
Anh văn |
230 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
TN. Phước Tường |
7/26/1990 |
Bình Thuận |
Hán văn |
231 |
Nguyễn Thị Phương |
Thủy |
TN. Lệ Thư |
3/26/1989 |
Quảng Trị |
Hán văn |
232 |
Phạm Thị Ly |
Na |
TN. Lệ Tâm |
12/25/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
233 |
Phạm Thị |
Huệ |
TN. Lệ Thành |
6/10/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
234 |
Lê Thị Kim |
Phụng |
TN. Thiên Tánh |
10/1/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
235 |
Hoàng Văn |
Tiến |
T. Đồng Hạnh |
1/3/1976 |
Quảng Trị |
Hán văn |
236 |
Nguyễn Bá |
Trọng |
T. Tâm Trọng |
8/15/1992 |
Đăklăk |
Hán văn |
237 |
Nguyễn Công |
Rin |
T. Tâm Nguyên |
12/1/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Miễn NN |
238 |
Lê Minh |
Tâm |
T. Minh Định |
8/2/1990 |
An Giang |
Anh văn |
239 |
Phan Thị Tố |
Lan |
TN. Mân Liên |
2/14/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
240 |
Trần Thị Thu |
Trân |
TN. Liên Yến |
10/3/1980 |
An Giang |
Anh văn |
241 |
Huỳnh Thị Hồng |
Nghi |
TN. Như Đào |
5/3/1991 |
An Giang |
Anh văn |
242 |
Bùi Thị Thúy |
Hòa |
TN. Liên Mỹ |
8/20/1990 |
Bình Thuận |
Hán văn |
243 |
Trương Thị Dạ |
Lài |
TN. Vạn Tín |
8/15/1992 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
244 |
Trần Thị Thái |
Mãng |
TN. An Viên |
2/1/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
245 |
Phạm Văn |
Hợp |
T. Quaảng Hòa |
8/15/1991 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
246 |
Lê Quốc |
Tùng |
T. Nhuận Phước |
10/20/1987 |
Đăklăk |
Hán văn |
247 |
Võ Thị |
Hòa |
TN. Nguyên Hiệp |
12/20/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
248 |
Hồ Khắc |
Phương |
T. Trung An |
10/16/1976 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
249 |
Phùng Duy |
Quang |
T. Quy Thuận |
6/10/1985 |
Bình Định |
Hán văn |
250 |
Voõ Thị |
Phước |
TN. Phước Hải |
10/10/1977 |
Kon Tum |
Hán văn |
251 |
Huỳnh Trần |
Thức |
T. Hoằng Tâm |
8/4/1991 |
Kiên Giang |
Anh văn |
252 |
Hồ Thị Hiếu |
Quyên |
TN. Thường Trang |
1/1/1989 |
Quảng Nam |
Hán văn |
253 |
Trần Thị Minh |
Nghĩa |
TN. Nhuận Mỹ |
02/29/86 |
Đăklăk |
Hán văn |
254 |
Trần Văn |
Quý |
T. Nguyên Hiếu |
2/21/1991 |
Kiên Giang |
Hán văn |
255 |
Lâm Thị Yến |
Thi |
TN. Diệu Lộc |
10/10/1988 |
Trà Vinh |
Hán văn |
256 |
Nguyễn Thị |
Phương |
TN. Tuệ Đăng |
10/8/1977 |
Sông Bé |
Hán văn |
257 |
La Quang |
Thảo |
T. Hạnh Hiếu |
4/4/1985 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
258 |
Quách Xuân |
Đạt |
T. Huệ Phúc |
2/20/1989 |
Đăklăk |
Anh văn |
259 |
Lê Minh |
Đồng |
T. Thiện Đăng |
4/11/1984 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
260 |
Huỳnh Mộc |
Lâm |
TN. Nguyên Thiền |
9/30/1988 |
Bình Thuận |
Hán văn |
261 |
Đinh Thị Thanh |
Tuyển |
TN. Diệu An |
8/12/1987 |
Bình Thuận |
Hán văn |
262 |
Huỳnh Thị |
Tri |
TN. Như Tánh |
6/20/1982 |
Tiền Giang |
Hán văn |
263 |
Huỳnh Thi |
Trang |
TN. Tâm Nhã |
12/20/1986 |
Quảng Nam |
Hán văn |
264 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
T. quaảng Lợi |
12/9/1978 |
Quảng Trị |
Hán văn |
265 |
Trần Bá |
Khánh |
T. Đồng Tường |
12/7/1984 |
Phú Yên |
Hán văn |
266 |
Trần Văn |
Dỏ |
T. Tịnh Hạnh |
6/12/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
267 |
Đỗ Thành |
Nhãn |
T. Minh Quang |
3/17/1990 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
268 |
Lê Thiị Thanh |
Phương |
TN. Diệu Ngân |
3/12/1992 |
Quảng Trị |
Hán văn |
269 |
Võ Thị |
Chi |
TN. Diệu An |
8/30/1989 |
Quảng Trị |
Hán văn |
270 |
Trần Nho |
Sửu |
T. Đức Toàn |
8/2/1986 |
Hà Tây |
Anh văn |
271 |
Hoàng Ngọc |
Vũ |
T. Minh Trụ |
10/19/1979 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Anh văn |
272 |
Châu Quang |
Hội |
T. Nhuận Hải |
10/1/1987 |
Đăklăk |
Anh văn |
273 |
Lê Thi |
Hương |
TN. Vạn Đăng |
12/27/1987 |
Đăklăk |
Hán văn |
274 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
TN. Quảng Minh |
9/2/1987 |
Quảng Trị |
Hán văn |
275 |
Phạm Thị |
Thương |
TN. Đồng Minh |
10/11/1980 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
276 |
Nguyễn Trọng |
Tự |
T. Giác Minh Nguyện |
2/20/1990 |
Đăklăk |
Anh văn |
277 |
Nguyễn Văn |
Phước |
T. Giác Minh Hương |
10/20/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
278 |
Nguyễn Khoa Nam |
Tiên |
T. Hoằng Như |
10/26/1990 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
279 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
TN. Liên Ngọc |
1/20/1989 |
Tiền Giang |
Anh văn |
280 |
Ngô Thị |
Ngân |
TN. Tuệ Bảo |
1/22/1989 |
Nam Định |
Hán văn |
281 |
Nguyễn Thị |
Loan |
TN. Như Thuần |
10/11/1987 |
Hà Nội |
Miễn NN |
282 |
Nguyễn Thị |
Liên |
TN. Như Liên |
5/7/1989 |
Hà Nội |
Hán văn |
283 |
Lê Minh |
Hoàng |
T. Chúc Hải |
4/17/1989 |
Phú Yên |
Hán văn |
284 |
Nguyễn Tiến |
Nhựt |
T. Thiện Khánh |
11/8/1983 |
Tiền Giang |
Hán văn |
285 |
Phạm Đình |
Diệm |
T. Minh Thời |
10/22/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
286 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
TN. Diệu Thiện |
5/1/1983 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
287 |
Đặng Thị Thu |
Hà |
TN. Liên Đoan |
2/25/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
288 |
Lê Thị Kim |
Hồng |
TN. Minh Tỉnh |
3/2/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
289 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
T. Tâm Thông |
8/25/1988 |
An Giang |
Anh văn |
290 |
Hồ Thị Hoài |
Thu |
T. Minh Ân |
1/21/1990 |
Đà Nẵng |
Hán văn |
291 |
Lê Văn |
Dương |
T. Hải Như |
10/8/1991 |
Đồng Nai |
Hán văn |
292 |
Nguyễn Thị |
Thu |
TN. Minh Thức |
3/28/1986 |
Quảng Trị |
Hán văn |
293 |
Phan Thị |
Phương |
TN. Trung Nguyện |
4/20/1984 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
294 |
Phạm Minh |
Khanh |
T. Minh Khá |
9/22/1984 |
Quảng Nam |
Hán văn |
295 |
Nguyễn Hoàng |
Khải |
T. Chúc Đạt |
08/2/8/90 |
Quảng Nam |
Anh văn |
296 |
Trần Nguyễn |
Trung |
T. Minh Mỹ |
7/16/1987 |
Quảng Nam |
Hán văn |
297 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
T. Minh Nguyên |
10/8/1981 |
Quảng Nam |
Hán văn |
298 |
Trần Xuân Minh |
Tâm |
T. Trí Nhiên |
2/27/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Anh văn |
299 |
Dương Văn |
Thái |
T. Trung Thạnh |
3/15/1963 |
Bến Tre |
Anh văn |
300 |
Lê Minh |
Nhân |
T. Trung Hạnh |
6/18/1978 |
An Giang |
Anh văn |
301 |
Lê Khánh |
Tâm |
T. Huệ Thông |
1/27/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
302 |
Cù Tấn |
Lộc |
T. Minh Hạnh |
8/25/1992 |
Đồng Nai |
Hán văn |
303 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
T. Nhật Phước |
9/2/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
304 |
Cao Xuân |
Nghĩa |
T. Giác Vĩnh |
7/30/1990 |
Quảng Bình |
Hán văn |
305 |
Nguyễn Ngọc |
Thơm |
T. Giác Hương |
11/8/1993 |
Bình Thuận |
Hán văn |
306 |
Đặng Thị Bích |
Phượng |
TN. Nhuận Tịnh |
4/9/1989 |
Bình Định |
Anh văn |
307 |
Dương Thị Mỹ |
Hạnh |
TN. Minh Tánh |
3/3/1985 |
Tam Kỳ - Quảng Nam |
Hán văn |
308 |
Nguyễn Thị |
Sửu |
TN. Minh Trung |
11/9/1985 |
Tam Kỳ - Quảng Nam |
Hán văn |
309 |
Nguyễn Bá |
Thức |
T. Châu Thổ |
6/25/1990 |
Quảng Trị |
Hán văn |
310 |
Đặng Minh |
Dương |
T. Trí Huệ |
1988 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
311 |
Phạm Duy |
Ngọc |
T. Pháp Đức |
9/24/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
312 |
Trương Thị Anh |
Thư |
TN. Thông Nhật |
5/10/1985 |
Đà Nẵng |
Anh văn |
313 |
Tăng Thị Mỹ |
Lợi |
TN. Hòa Nhã |
7/13/1981 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
314 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
TN. Trí Thiện |
3/19/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
315 |
Hoàng Thị Hoài |
Phương |
TN. Viên Tuyền |
8/12/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
316 |
Tạ Văn |
Chiến |
T. Thanh Hùng |
4/27/1985 |
Bến Tre |
Hán văn |
317 |
Trần Ngọc |
Hân |
T. Lệ Minh |
4/8/1987 |
Cần Thơ |
Anh văn |
318 |
Đặng Thị Mỹ |
Lệ |
TN. Nhuận Hậu |
7/24/1988 |
Phú Yên |
Hán văn |
319 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
TN. Hạnh Hoa |
8/9/1986 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
320 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
TN. Huệ Ngọc |
3/6/1983 |
Thái Bình |
Hán văn |
321 |
Lê An |
Toàn |
T. Đức Minh |
2/6/1990 |
Phú Yên |
Hán văn |
322 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phương |
TN. Như Huệ |
2/18/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
323 |
Lê Thị |
Thúy |
TN. Chơn Hưng |
7/5/1986 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
324 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
TN. Huệ Hạnh |
10/10/1988 |
Quảng Nam |
Hán văn |
325 |
Lê Thị Kim |
Hoa |
TN. Nhuận Hương |
1/16/1989 |
Phú Yên |
Hán văn |
326 |
Kiều Văn |
Sang |
T. Nhuận Minh |
2/4/1988 |
Tiền Giang |
Hán văn |
327 |
Trần Ngọc |
Dư |
T. Thiện Quang |
1/2/1993 |
Long An |
Hán văn |
328 |
Nguyễn Thanh |
Vị |
T. Nhuận Nghĩa |
7/6/1989 |
Tiền Giang |
Hán văn |
329 |
Nguyễn Văn |
Trận |
T. Thiện Hùng |
8/20/1990 |
Long An |
Hán văn |
330 |
Nguyễn Chí |
Công |
T. Nhuận Pháp |
10/6/1986 |
Tiền Giang |
Hán văn |
331 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
T. Thiện Sơn |
6/10/1980 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
332 |
Lê Hoài |
Nam |
T. Đức Quang |
2/12/1988 |
Cai Lậy - Tiền Giang |
Hán văn |
333 |
Hồ Văn |
Hảo |
T. Minh Thiện |
11/10/1984 |
Châu Thành - Tiền Giang |
Hán văn |
334 |
Trịnh Ngọc Duy |
An |
T. Quảng Ân |
4/23/1987 |
Tiền Giang |
Hán văn |
335 |
Hồ Minh |
Chí |
T. Ngọc Trí |
8/20/1986 |
Tiền Giang |
Hán văn |
336 |
Võ Thanh |
Tùng |
T. Đức Tấn |
12/5/1988 |
Tiền Giang |
Hán văn |
337 |
Huỳnh Vũ |
Khanh |
T. Ngọc Minh |
5/10/1988 |
Cai Lậy - Tiền Giang |
Hán văn |
338 |
Nguyễn Trung |
Nhật |
T. Lệ Từ |
11/16/1993 |
Tiền Giang |
Hán văn |
339 |
Phạm Văn |
Thành |
T. Như Huệ |
3/25/1980 |
Tiền Giang |
Hán văn |
340 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
TN. Huệ Như |
8/26/1979 |
TP. Vinh - Nghệ An |
Hán văn |
341 |
Phan Thị |
Hiền |
TN. Diệu Thiện |
1/1/1990 |
Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh |
Hán văn |
342 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
TN. Trung Hạnh |
11/8/1983 |
Phú Quý - Bình Thuận |
Hán văn |
343 |
Võ Kim |
Thẩm |
TN. Giác Như |
5/10/1978 |
Chợ Gạo - Tiền Giang |
Hán văn |
344 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Nhung |
TN. Nguyên Tuệ |
9/29/1983 |
Châu Thành - Tiền Giang |
Anh văn |
345 |
Lê Thị Quỳnh |
Nhung |
TN. Như Phúc |
4/20/1984 |
Đồng Nai |
Hán văn |
346 |
Phạm Bích |
Kim |
TN. An Ngân |
6/16/1991 |
Long An |
Hán văn |
347 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ái |
TN. Trung Đăng |
6/21/1992 |
Tiền Giang |
Hán văn |
348 |
Dương Thị Thu |
Hân |
TN. Diệu Huyền |
6/10/1986 |
Đức Hòa - Long An |
Hán văn |
349 |
Thái Thị |
Trinh |
TN. Thiên Thảo |
12/26/1987 |
Cai Lậy - Tiền Giang |
Hán văn |
350 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
TN. Huệ Hiếu |
10/10/1990 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Hán văn |
351 |
Dương Thị Kim |
Uyên |
TN. Diệu Trí |
3/11/1979 |
Lâm Đồng |
Anh văn |
352 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
TN. Diệu Hiếu |
12/1/1985 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
353 |
Lê Thị Mỹ |
Loan |
TN. Diệu Minh |
9/20/1988 |
Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu |
Anh văn |
354 |
Nguyễn Thứ |
Vy |
TN. Thuần Tạng |
10/1/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
355 |
Phan Như |
Hằng |
TN. Diệu Minh |
6/6/1976 |
Hà Nội |
Anh văn |
356 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phượng |
TN. Trung Thuần |
2/15/1991 |
Tiền Giang |
Hán văn |
357 |
Bùi Trí |
Đức |
TN. Huệ Tiến |
3/22/1990 |
Châu Thành - Tiền Giang |
Hán văn |
358 |
Lưu Thị Ngọc |
Trương |
TN. Ngọc Nhân |
1/10/1978 |
Tiền Giang |
Hán văn |
359 |
Trần Thị Bạch |
Tuyết |
TN. An Hiền |
2/12/1984 |
Long An |
Hán văn |
360 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
TN. An Ngọc |
2/8/1990 |
Long An |
Hán văn |
361 |
Trần Thị |
Hiền |
TN. Như Phương |
9/17/1981 |
Quảng Trị |
Hán văn |
362 |
Lưu Minh Phương |
Thảo |
TN. Như Tín |
1/3/1979 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
363 |
Huỳnh Thị Như |
Trinh |
TN. Như Tuyết |
10/20/1980 |
Phan Thiết - Thuận Hải |
Hán văn |
364 |
Lê Thị |
Sáu |
TN. Nhuận Hạnh |
7/6/1987 |
Đức Linh - Bình Thuận |
Hán văn |
365 |
Phan Thanh Thảo |
Hiền |
TN. An Đoan |
5/19/1991 |
Tây Ninh |
Hán văn |
366 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thư |
TN. Như Huê |
2/1/1989 |
Bình Định |
Hán văn |
367 |
Phạm Thị Ngọc |
Hà |
TN. Ánh Đăng |
11/1/1987 |
Châu Thành - Tiền Giang |
Hán văn |
368 |
Nguyễn Anh |
Tú |
TN. Quảng Thuận |
2/21/1990 |
Tiền Giang |
Hán văn |
369 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tuyết |
TN. Thánh Trí |
2/4/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
370 |
Lê Thị Thúy |
Ngân |
TN. Như Chơn |
11/15/1980 |
Gia Lai |
Hán văn |
371 |
Hoàng Thị |
Thanh |
TN. Nhuận Tịnh |
9/18/1979 |
Hà Sơn Bình |
Anh văn |
372 |
Hồ Thị |
Huyền |
TN. Hạnh Thư |
8/13/1987 |
Đăklăk |
Hán văn |
373 |
Hồ Thị |
Anh |
TN. Hạnh Thi |
8/14/1985 |
Đăklăk |
Hán văn |
374 |
Đặng Thị Trà |
My |
TN. Trí Nguyên |
8/4/1989 |
Long An |
Hán văn |
375 |
Lại Thị |
Diệu |
TN. Tịnh Chơn Dung |
2/28/1989 |
Đức Linh - Bình Thuận |
Hán văn |
376 |
Đoàn Thị |
Diễm |
TN. Huệ Hằng |
1978 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
377 |
Lê Thị |
Yến |
TN. Chơn Quang |
7/20/1989 |
Đăklăk |
Hán văn |
378 |
Nguyễn Thị |
Vân |
TN. Diệu Hạnh |
4/20/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
379 |
Nguyễn Ngọc |
Dưỡng |
T. Quảng Giáo |
8/9/1988 |
Đồng Nai |
Hán văn |
380 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
T. Tâm Minh |
9/2/1989 |
Càng Long - Trà Vinh |
Anh văn |
381 |
Huỳnh Ngọc |
Triệu |
T. Quảng Phú |
3/20/1992 |
Đồng Nai |
Hán văn |
382 |
Nguyễn Trung |
Duy |
T. Tâm Đức |
12/16/1993 |
Bình Dương |
Anh văn |
383 |
Trịnh Bảo |
Ngọc |
T. Minh Phước |
9/9/1993 |
Thanh Hóa |
Anh văn |
384 |
Võ Hùng |
Luân |
T. Nguyên Chánh |
12/25/1988 |
Bình Thuận |
Anh văn |
385 |
Hồ Tá |
Duy |
T. Trung Tuệ |
2/15/1993 |
Đăklăk |
Anh văn |
386 |
Võ Kế |
Trí |
T. Trung Tiến |
3/17/1993 |
Campuchia |
Hán văn |
387 |
Nguyễn Văn |
Tây |
T. Nguyên Đức |
9/14/1993 |
Ninh Hòa - Khánh Hòa |
Anh văn |
388 |
Huỳnh Thị Kim |
Chi |
TN. Chơn Như |
7/21/1992 |
Ninh Hải - Ninh Thuận |
Anh văn |
389 |
Đoàn Minh |
Châu |
TN. Trung Thiền |
12/15/1983 |
Sóc Trăng |
Hán văn |
390 |
Lê Thị Thanh |
Nhung |
T. Thiên Mỹ |
1982 |
Kế Sách - Sóc Trăng |
Hán văn |
391 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
T. Lệ Trí |
11/28/1989 |
Quảng Nam |
Anh văn |
392 |
Phan Vũ |
Lâm |
T. Chúc Đắc |
1990 |
Rạch Giá - Kiên Giang |
Hán văn |
393 |
Trương Thị Thanh |
Vy |
TN. Nhuận Tâm |
2/25/1987 |
Bình Thuận |
Hán văn |
394 |
Phan Thị |
Hiền |
TN. Chúc Hòa |
7/16/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
Hán văn |
395 |
Lê Thị |
Nghĩa |
TN. Minh Nghĩa |
12/12/1988 |
Krông Ana - Đăklăk |
Hán văn |
396 |
Bùi Thành |
Đông |
T. Minh Đăng |
11/15/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
397 |
Trần Văn |
Hiếu |
T. Minh Đồng |
4/24/1991 |
Ninh Thuận |
Anh văn |
398 |
Phùng Minh |
Thể |
T. Giác Tự |
11/24/1981 |
Quảng Ngãi |
Miễn NN |
399 |
Trần Văn |
Mạnh |
T. Minh Huệ |
3/23/1986 |
Hải Dương |
Hán văn |
400 |
Nguyễn Văn |
Việt |
T. Minh Huân |
10/18/1985 |
Thái Bình |
Hán văn |
401 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
TN. Huệ Thanh |
10/22/1978 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
402 |
Văn Xuân |
Tý |
T. Nguyên Đại |
8/13/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
403 |
Nguyễn Xuân |
Trình |
T. Nhuận Tường |
1/13/1988 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
404 |
Trần Hữu |
Minh |
T. Minh Dũng |
10/10/1972 |
Bến Tre |
Hán văn |
405 |
Nguyễn Tấn |
Anh |
T. Từ Triều |
10/20/1988 |
Đăklăk |
Hán văn |
406 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
TN.Quảng Thuận |
1/9/1977 |
Đà Nẵng |
Hán văn |
407 |
Nguyễn Hải |
Yên |
TN. Liên Ninh |
12/3/1988 |
Bắc Giang |
Anh văn |
408 |
Đào Thị |
Lan |
TN. Ngọc Linh |
7/1/1990 |
Thanh Hóa |
Hán văn |
409 |
Lê Thị |
Luyến |
TN. Diệu Thương |
5/22/1990 |
Đồng Nai |
Hán văn |
410 |
Đinh Thị |
Yến |
TN. Hiền Nghĩa |
2/2/1992 |
Bình Phước |
Hán văn |
411 |
Chu Thị |
Trang |
TN. Hạnh Ngọc |
11/19/1980 |
Nam Định |
Hán văn |
412 |
Lê Thi Thùy |
Dương |
TN. Hương Thảo |
7/4/1991 |
Đăklăk |
Hán văn |
413 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
T. Xương Đức |
4/16/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
414 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
T. Xương Minh |
10/14/1992 |
Đồng Nai |
Hán văn |
415 |
Nguyễn Thị |
Chín |
TN. Viên Huệ |
2/3/1978 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
416 |
Đinh Văn |
Bảo |
T. Nguyên Định |
9/24/1985 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
417 |
Đặng Tuyết |
Mai |
TN. Hạnh Hoa |
10/27/1978 |
Bình Dương |
Hán văn |
418 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
TN. Hạnh Nhân |
6/11/1984 |
Quảng Nam |
Hán văn |
419 |
Đỗ Thị |
Quyết |
TN. Thảo Thanh |
11/19/1987 |
Hải Phòng |
Hán văn |
420 |
Lê Thị Thanh |
Loan |
TN. Thảo Trí |
7/4/1989 |
Quảng Trị |
Hán văn |
421 |
Trần Thị Cẩm |
Thúy |
TN. Tâm Đăng |
6/12/1992 |
Tiền Giang |
Hán văn |
422 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
TN. Trung Phước |
11/9/1981 |
Thái Bình |
Hán văn |
423 |
Lê Thị |
Hà |
TN. Vạn An |
11/12/1986 |
Thanh Hóa |
Hán văn |
424 |
Phạm Thị Kim |
Hằng |
TN. Huệ Nguyện |
10/9/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
425 |
Huỳnh Văn |
Tú |
T. Đồng Thanh |
7/16/1987 |
Bình Định |
Hán văn |
426 |
Phạm Minh |
Trung |
T. Lệ Thông |
1988 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
427 |
Hồ Thị |
Nữa |
TN. Diệu Cúc |
11/5/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
428 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
TN. Quảng Hà |
10/11/1983 |
Phú Yên |
Hán văn |
429 |
Phan Thị |
Hoa |
TN. Minh Liên |
7/14/1982 |
Đồng Nai |
Hán văn |
430 |
Đỗ Thị |
Diệu |
TN. Lương Ân |
1/1/1987 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
431 |
Trịnh Thị |
Hoa |
TN. Lương Niệm |
4/10/1986 |
Nam Định |
Hán văn |
432 |
Trần Thanh |
Toàn |
T. Đức Thiện |
2/22/1992 |
Bình Dương |
Hán văn |
433 |
Ngô Thị |
Thành |
TN. Huệ Thiện |
1979 |
Bình Định |
Hán văn |
434 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
T. Minh Thắng |
2/10/1966 |
Đồng Nai |
Hán văn |
435 |
Đinh Văn |
Nam |
T. Minh Chơn |
10/15/1972 |
Sơn Trà - Đà Nẵng |
Hán văn |
436 |
Lê Minh |
Tâm |
T. Tánh Không |
8/16/1993 |
Đồng Nai |
Hán văn |
437 |
Phạm Chí |
Công |
T. Chí Định |
10/2/1986 |
Bình Phước |
Hán văn |
438 |
Lê Phương |
Tùng |
T. Nhuận Lâm |
4/25/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
439 |
Đinh Văn |
Minh |
T. Thánh Lâm |
10/16/1990 |
Đà Nẵng |
Hán văn |
440 |
Đỗ Công |
Minh |
T. Chúc Tâm |
4/8/1965 |
Đồng Nai |
Anh văn |
441 |
Lê Trần Huyền |
Trinh |
TN. Tuệ Quán |
4/1/1986 |
Quảng Nam |
Hán văn |
442 |
Trịnh Quốc |
Phong |
T. Quảng Nhã |
12/12/1990 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
443 |
Lê Duy |
Tấn |
T. Chúc Sơn |
1/18/1985 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
444 |
Lê Tấn |
Em |
T. Trung Hảo |
3/10/1993 |
Tây Ninh |
Anh văn |
445 |
Phạm Văn |
Xinh |
T. Phước Thông |
5/10/1989 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
446 |
Hứa Việt |
Cương |
T. Trí Trung |
1/1/1991 |
Bạc Liêu |
Anh văn |
447 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
TN. Chơn Phong |
3/10/1979 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
448 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
TN. Tuệ Nguyên |
11/12/1984 |
Quảng Trị |
Anh văn |
449 |
Lê Quang |
An |
T. Nguyên Bình |
1/25/1991 |
Đăklăk |
Hán văn |
450 |
Đặng Ngọc Uy |
Nhân |
T. Lệ Hoa |
3/27/1981 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
451 |
Nguyễn Thi Ly |
Ly |
TN. Phước Tuệ |
6/6/1989 |
Quảng Nam |
Anh văn |
452 |
Nguyễn Viết |
Cảnh |
T. Đồng Trí |
4/10/1989 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
453 |
Trần Văn |
Tấn |
T. Quảng Trung |
8/21/1972 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
454 |
Nguyễn Minh |
Hải |
T. Hoằng Chung |
8/24/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
455 |
Lê Thị Kim |
Uyển |
TN. Chơn Nhuận |
7/23/1987 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
456 |
Văn Thị |
Hòa |
TN. Chơn Chính |
1/29/1989 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
457 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim |
TN. Chơn Khôi |
5/21/1992 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
458 |
Phạm Văn |
Quý |
T. Pháp Nhẫn |
10/30/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
459 |
Đoàn Nguyễn Văn |
Tuấn |
T. Pháp Hiển |
8/8/1992 |
Quảng Nam |
Hán văn |
460 |
Phan Thi Hồng |
Trang |
TN. Viên Trí |
3/20/1988 |
Quảng Nam |
Hán văn |
461 |
Phan Thị Yến |
Phi |
TN. Trung Thảo |
10/14/1988 |
Bình Thuận |
Hán văn |
462 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
TN. Như Nghiêm |
2/17/1988 |
Phú Yên |
Anh văn |
463 |
Trần Thị |
Lanh |
TN. Như Hội |
3/30/1989 |
Đăklăk |
Hán văn |
464 |
Nguyễn Thị Kim |
Thắm |
TN. Như Độ |
2/20/1992 |
Phú Yên |
Hán văn |
465 |
Phạm Thành |
Vượng |
T. Thiện Hưng |
7/28/1993 |
Đồng Nai |
Hán văn |
466 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
TN. Tuệ Quang |
11/25/1988 |
Hà Nội |
Hán văn |
467 |
Trịnh Xuân |
Hơn |
T. Nhựt Tấn |
4/9/1977 |
Gia Lai |
Hán văn |
468 |
Lê Xuân |
Công |
T. Khai Thân |
12/24/1982 |
Tây Ninh |
Anh văn |
469 |
Lê Văn |
Đông |
T. Khai Ngộ |
3/25/1986 |
Tây Ninh |
Anh văn |
470 |
Tạ Mỹ |
Ly |
TN. Hương Nhiên |
11/11/1988 |
Ninh Thuận |
Anh văn |
471 |
Phạm Thiị Thu |
Hà |
TN. Nhuận Ân |
6/26/1979 |
Đăklăk |
Anh văn |
472 |
Vũ Thị |
Dung |
TN. Tuệ Nhẫn |
8/8/1987 |
Hà Nam |
Hán văn |
473 |
Trần Ngọc Yến |
Nhi |
TN. Viên An |
12/27/1992 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
474 |
Lê Thị Ngọc |
Thảo |
TN. Trung Phát |
11/2/1982 |
Đồng Nai |
Hán văn |
475 |
Đỗ Thị |
Huệ |
TN. Nghiêm Hiếu |
5/25/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
476 |
Đoàn Thị |
Thắm |
TN. Hiếu Từ |
4/22/1987 |
Hà Nam |
Hán văn |
477 |
Bùi Minh |
Tú |
T. Quảng Tuấn |
1/13/1989 |
Bình Định |
Hán văn |
478 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
TN. Thanh Nghiêm |
8/20/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
479 |
Lầu Sì Hồng |
Hoa |
TN. Huệ Ngọc |
10/17/1976 |
Đồng Nai |
Anh văn |
480 |
Hồ Thị Thu |
Ngân |
TN. Liên Hòa |
12/2/1988 |
Gia Lai |
Hán văn |
481 |
Phan Thị Ngọc |
Bích |
TN. Viên Châu |
6/4/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
482 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
TN. Chơn Hòa |
1/8/1991 |
Thừa Thiên - Huế |
Anh văn |
483 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phấn |
TN. Nhuận Tấn |
12/10/1990 |
Phú Yên |
Hán văn |
484 |
Châu Thi |
Thảo |
TN. Quảng Phương |
10/12/1976 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
485 |
Nguyễn Thị |
Thi |
TN. Tâm Minh |
4/30/1980 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
486 |
Nguyễn Thị |
Mới |
TN. Liên Nghĩa |
8/2/1983 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
487 |
Hà Thị Như |
Phương |
TN. Chúc Hồng |
1/22/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
488 |
Đỗ Nguyễn Hoàng |
Uyên |
TN. Diệu Hân |
4/26/1981 |
Khánh Hòa |
Anh văn |
489 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
TN. Tuệ Tâm |
5/1/1976 |
Đăklăk |
Hán văn |
490 |
Lê Thị Thanh |
Sang |
TN. Liên Nghi |
3/12/1988 |
Ninh Thuận |
Anh văn |
491 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
TN. Bảo Tiên |
11/19/1990 |
Bến Tre |
Anh văn |
492 |
Võ Thị Hoàng |
Bé |
TN. Nhật Hằng |
10/1/1987 |
|
Hán văn |
493 |
Nguyễn Mậu |
Thịnh |
T. Nguyên Như |
8/19/1989 |
Thanh Hóa |
Hán văn |
494 |
Lê Ngọc |
Mai |
TN. Tâm Thanh |
7/15/1989 |
Cần Thơ |
Anh văn |
495 |
Lê Thị Kim |
Phương |
TN. Tuệ Tĩnh |
9/21/1980 |
Đăklăk |
Hán văn |
496 |
Nguyễn Thanh |
Thuận |
TN. Quảng Hiếu |
2/10/1993 |
Bình Thuận |
Hán văn |
497 |
Thái An |
Lạc |
T. Nhuận Dương |
4/16/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
498 |
Lê Thị Phượng |
Linh |
TN. Như Liên |
7/26/1982 |
An Giang |
Anh văn |
499 |
Nguyễn Thị Kim |
Hiền |
TN. Nhuận Hiệp |
12/30/1982 |
Quảng Trị |
Hán văn |
500 |
Bùi Tố |
Trinh |
TN. Hạnh Dung |
2/26/1985 |
An Giang |
Anh văn |
501 |
Nguyễn Đức |
Văn |
T. Đức Trí |
2/20/1983 |
Gia Lai |
Hán văn |
502 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
T. Huệ Hiếu |
1/27/1993 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
503 |
Võ Sĩ |
Đăng |
T. Quảng Hoa |
2/13/1986 |
Quảng Trị |
Hán văn |
504 |
Dương Quang |
Lập |
T. Hạnh Bổn |
9/4/1988 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
505 |
Trần Văn |
Hiền |
T. Trung Phước |
4/2/1988 |
Cần Thơ |
Hán văn |
506 |
Nguyễn Duy Anh |
Hào |
T. Lệ Thịnh |
9/29/1992 |
Bình Dương |
Hán văn |
507 |
Hồ Minh |
Hùng |
T. Phương Hộ |
11/10/1988 |
Nghệ An |
Hán văn |
508 |
Nông Duy |
Đạt |
T. Từ Nghĩa |
4/18/1988 |
Đồng Nai |
Hán văn |
509 |
Đinh Thị Minh |
Thơ |
TN. Hạnh Trí |
1/4/1992 |
Đồng Nai |
Hán văn |
510 |
Võ Văn |
Út |
T. Giác Minh Tôn |
11/1/1974 |
Bình Định |
Anh văn |
511 |
Bùi Thị Kim |
Hương |
TN. Nhật Trí |
1/5/1988 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
512 |
Bùi Hoài |
Bảo |
T. Trung Nghiêm |
7/2/1989 |
Đăklăk |
Hán văn |
513 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
TN. Tâm Hiếu |
8/9/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
514 |
Trần Thị |
Tâm |
TN. Tuệ Trung |
11/20/1988 |
Nghệ An |
Miễn NN |
515 |
Đoàn Văn |
Cảnh |
T. Thiện Đức |
2/10/1991 |
Hậu Giang |
Anh văn |
516 |
Nguyễn Thị Vũ Bình |
Minh |
TN. Thuần Hiếu |
2/20/1987 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
517 |
Trần Thị |
Thơm |
TN. Diệu Duyên |
11/30/1981 |
Bình Định |
Hán văn |
518 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
T. Minh Thanh |
1/14/1990 |
Trà Vinh |
Anh văn |
519 |
Huỳnh Khánh |
Nhựt |
T. Quảng Nhật |
10/15/1993 |
Hậu Giang |
Anh văn |
520 |
Châu Văn |
Trí |
T. Huệ Minh |
11/29/1978 |
Bến Tre |
Anh văn |
521 |
Bùi Ngọc |
Khánh |
T. An Tấn |
5/13/1980 |
Long An |
Hán văn |
522 |
Nguyễn Thiện |
Tâm |
T. Chơn Tánh |
1981 |
Long An |
Hán văn |
523 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
TN. Diệu An |
1/15/1988 |
Sơn La |
Anh văn |
524 |
Mai Lê Anh |
Tú |
T. Trií Quang |
10/5/1985 |
Bến Tre |
Hán văn |
525 |
Nguyễn Bá |
Thuyết |
T. Thánh Tùng |
7/4/1982 |
Bình Thuận |
Hán văn |
526 |
Huỳnh Thị Tường |
Vy |
TN. Huệ Hạnh |
6/16/1982 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
527 |
Nguyễn Văn Thanh |
Nhã |
T. Nhuận Hội |
1/2/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
528 |
Đỗ Thị |
Trâm |
TN. Như Quý |
10/28/1989 |
An Giang |
Hán văn |
529 |
Đoàn Thị |
Hoa |
TN. Tịnh Nhãn |
8/6/1978 |
Đăk Nông |
Hán văn |
530 |
Phan Thế |
Vỹ |
T. Thông Tuệ |
6/20/1993 |
Quảng Nam |
Anh văn |
531 |
Võ Văn |
Minh |
T. Trí Ân |
1984 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
532 |
Hồ Tùng |
Lâm |
T. Chơn Đạo |
1/1/1989 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
533 |
Nguyễn Trần |
Vũ |
T. Thiện duy |
10/26/1990 |
An Giang |
Anh văn |
534 |
Lương Trọng |
Hiếu |
T. Khánh Duy |
8/1/1991 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
535 |
Lê Minh |
Luân |
T. Trung Pháp |
2/12/1990 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
536 |
Nguyễn Văn |
Tèo |
T. Huệ Định |
5/19/1984 |
Cần Thơ |
Hán văn |
537 |
Giang Văn |
Pố |
T. Huệ Hiếu |
7/24/1991 |
Kiên Giang |
Hán văn |
538 |
Giang Văn |
Khẹn |
T. Huệ Thảo |
7/24/1991 |
Kiên Giang |
Hán văn |
539 |
Mai Văn |
Cường |
T. Thiện Bình |
1984 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
540 |
Huỳnh Tấn |
Học |
T. Đức Huệ |
1/11/1989 |
Đăklăk |
Hán văn |
541 |
Đỗ Minh |
Tuấn |
T. Thiện Đức |
11/28/1988 |
Lâm Đồng |
Hán văn |
542 |
Nguyễn Văn |
Cường |
T. Thiện Hiền |
5/25/1986 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
543 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
T. Đức Dũng |
6/15/1990 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
544 |
Phan Trung |
Hiếu |
T. Trừng Hạnh |
9/24/1988 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
545 |
Hồ Thị Uyên |
Chi |
TN. Tuệ Quang |
10/4/1979 |
Khánh Hòa |
Anh văn |
546 |
Huỳnh Thị Minh |
Thùy |
TN. Huệ Tịnh |
8/12/1987 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
547 |
Nguyễn Thị Ái |
Hà |
TN. Nhuận Như |
4/8/1980 |
Quảng Trị |
Hán văn |
548 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
TN. Nhựt Minh |
11/15/1988 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
549 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
TN. Hạnh Tri |
3/1/1989 |
Đăklăk |
Hán văn |
550 |
Lê Thị Ngọc |
Thanh |
TN. Trí Nguyên |
8/14/1989 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
551 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
TN. Huệ Lợi |
6/26/1992 |
Đăklăk |
Hán văn |
552 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
TN. Hạnh Nghiêm |
6/3/1982 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
553 |
Trần Thị Mỹ |
Thi |
TN. Hạnh Thức |
1/10/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
554 |
Lê Thị Hồng |
Lal |
TN. Hạnh Đạt |
9/19/1986 |
Bến Tre |
Hán văn |
555 |
Nguyễn Thị Bích |
Thi |
TN. Diệu Thơ |
2/3/1993 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
556 |
Lê Thị Bích |
Phượng |
TN. Hạnh Giới |
9/19/1981 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
557 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiền |
TN. Huệ Kim |
1/23/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
558 |
Lê Thị Ngọc |
Phượng |
TN. Hạnh Lý |
6/12/1968 |
Quảng Nam |
Hán văn |
559 |
Phan Thị Thu |
Thỏa |
TN. Hạnh Mẫn |
6/25/1989 |
Phú Yên |
Hán văn |
560 |
Phạm Thanh |
Tuấn |
T. Giác Minh Hữu |
7/5/1978 |
Nghệ Tĩnh |
Pàli |
561 |
Trần Văn |
Hải |
T. Trí Nhật |
3/17/1990 |
Đồng Nai |
Hán văn |
562 |
Trần Đức |
Hoàng |
T. Quảng Đạo |
1/10/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
563 |
Huỳnh Hữu |
Hiệp |
T. Nhật Nguyên |
8/19/1990 |
Bình Định |
Hán văn |
564 |
Nguyễn Văn Tường |
Viên |
T. Nhuận Mãn |
3/12/1991 |
Châu Thành - Đồng Nai |
Hán văn |
565 |
Phan Văn |
Phụng |
T. Quảng Trung |
6/14/1992 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
566 |
Dương Bá |
Quyền |
T. Ngộ Đức |
10/18/1980 |
Ninh Bình |
Hán văn |
567 |
Lê Thị Xuân |
Thương |
TN. Vân Liên |
6/23/1978 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
568 |
Hồ Thị Thùy |
Dung |
TN. Vạn Đức |
10/7/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
569 |
Nguyễn Đình |
Trí |
T. Ngộ Tánh |
2/1/1993 |
Quảng Trị |
Hán văn |
570 |
Dương Vũ |
Anh |
T. Thông Trí |
2/2/1992 |
Phú Yên |
Hán văn |
571 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phố |
TN. Vạn Nhân |
7/9/1990 |
Bình Định |
Hán văn |
572 |
Lê Công |
Lý |
T. Quảng Luận |
2/23/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
572 |
Nguyễn Thụy Viết |
Vàng |
TN. Viên Nhàn |
8/6/1983 |
Bình Thuận |
Hán văn |
573 |
Trần Thị Ngọc |
Trân |
TN. Đức Châu |
10/24/1982 |
Bình Thuận |
Hán văn |
575 |
Nguyễn Quang |
Huy |
T. Quảng Quang |
9/25/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
576 |
Phạm Thị Hồng |
Vấn |
TN. Tuệ Tánh |
11/16/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Anh văn |
577 |
Phạm Thị |
Phượng |
TN. Nguyên Huy |
10/29/1990 |
Đồng Nai |
Anh văn |
578 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
TN. Tuệ Ngọc |
11/2/1990 |
Quảng Trị |
Anh văn |
579 |
Lê Thị Hồng |
Oanh |
TN. Diệu Mỹ |
8/5/1993 |
Đồng Nai |
Anh văn |
580 |
Lê Thị Thùy |
Na |
TN. Tuệ Giác |
6/20/1990 |
Đồng Nai |
Anh văn |
581 |
Lê Thị Hồng |
Trinh |
TN. Nhật Hạnh |
9/12/1990 |
Đăklăk |
Anh văn |
582 |
Nguyễn Thị Bảo |
Thoa |
TN. Tuệ Châu |
10/1/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
583 |
Nguyễn Thị |
Nga |
TN. Lệ Thu |
2/20/1990 |
Đăklăk |
Anh văn |
584 |
Đặng Thị Hồng |
Huệ |
TN. Vạn Trí |
4/24/1981 |
Long An |
Hán văn |
585 |
Hồ Minh |
Tiến |
T. Hải Ngộ |
1/30/1991 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
586 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
TN. Như Châu |
10/10/1976 |
Quảng Trị |
Hán văn |
587 |
Nguyễn Kim |
Giàu |
TN. Diệu Tâm |
1981 |
Tiền Giang |
Hán văn |
588 |
Lê Thanh |
Tâm |
T. Thiện Tài |
10/11/1991 |
Tiền Giang |
Hán văn |
589 |
Cao Văn |
Nguyên |
T. Nhuận Viên |
9/7/1969 |
Tiền Giang |
Hán văn |
590 |
Trương Thị Kim |
Nguyên |
TN. Thánh Tuệ |
8/10/1975 |
Long An |
Hán văn |
591 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
T. Đức Việt |
2/11/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
592 |
Dư Thế |
Cường |
T. Minh Tâm |
1/3/1977 |
Tiền Giang |
Anh văn |
593 |
Nguyễn Hòa |
Thuận |
T. Minh Thông |
10/15/1979 |
Bến Tre |
Anh văn |
594 |
Võ Bạt |
Tụy |
T. Quảng Diện |
5/18/1986 |
Phú Yên |
Hán văn |
595 |
Lê Văn |
Miền |
T. Nhuận Ân |
9/20/1993 |
Phú Yên |
Hán văn |
596 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
TN. Huệ Phụng |
9/22/1987 |
Vĩnh Long |
Anh văn |
597 |
Phạm Văn |
Hợp |
T. Như Lực |
6/29/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hán văn |
598 |
Phạm Tuấn |
Quê |
T. Đạt Ma Châu Hiếu |
6/3/1985 |
Kiên Giang |
Hán văn |
599 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
TN. Tuệ Quang |
6/3/1976 |
Buôn Mê Thuột - Đăklăk |
Hán văn |
600 |
Lê Tứ |
Hiếu |
T. Nguyên Đạo |
10/26/1988 |
Đăklăk |
Hán văn |
601 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
Thừa Thiên Huế |
5/5/1982 |
Phú Vang - Thừa Thiên Huế |
Hán văn |
602 |
Võ Giang |
Thể |
T. Quảng Tín |
9/2/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
Hán văn |
603 |
Phan Thị Như |
Lý |
TN. Huệ Hải |
9/15/1988 |
Phú Vang - Thừa Thiên Huế |
Hán văn |
604 |
Trần |
Phụng |
T. Giác Minh Lập |
5/21/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
605 |
Lê Tự |
Minh |
T. Chúc Tâm |
11/28/1989 |
Tánh Linh - Bình Thuận |
Hán văn |
606 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
TN. Liên Anh |
12/23/1977 |
Cai Lậy - Tiền Giang |
Hán văn |
607 |
|
|
|
|
|
|
608 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
T. Nguyên Tâm |
2/18/1977 |
Hải Dương |
Anh văn |
609 |
Đinh Đình |
Thuận |
T. Truyền Minh |
1/22/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
610 |
Trần Đình |
Hiệp |
T. Nguyên Thành |
6/2/1984 |
Long Thành - Đồng Nai |
Hán văn |
611 |
Phạm Thị Thu |
Nhung |
TN. Chúc Trí |
6/18/1990 |
Tiền Giang |
Hán văn |
612 |
Phạm Thị |
Định |
TN. Đức Hương |
3/12/1987 |
Vĩnh Phúc |
Hán văn |
613 |
Nguyễn Minh |
Đức |
T. Tâm Thiên |
10/24/1989 |
Quỳnh Phụ - Thái Bình |
Hán văn |
614 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
TN. Quảng Thảo |
9/4/1979 |
Cai Lậy - Tiền Giang |
Hán văn |
615 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
TN. Trung Thuận |
5/6/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
616 |
Huỳnh Thị Sơn |
Bình |
TN. Nguyên An |
2/21/1987 |
Đồng Nai |
Hán văn |
617 |
Nguyễn Quang |
Cảnh |
T. Thọ Nhân |
8/5/1990 |
Quế Sơn - Quảng Nam |
Anh văn |
618 |
Hà Thị Xa |
Thương |
T. Tâm Hiếu |
10/28/1989 |
Vũ Thư - Thái Bình |
Hán văn |
619 |
Đoàn Thanh |
Duy |
T. Vạn Thức |
8/24/1991 |
Phù Cát - Bình Định |
Hán văn |
620 |
Võ Minh |
Hải |
T. Đồng Hội |
5/26/1992 |
Cam Ranh - Khánh Hòa |
Hán văn |
621 |
Võ Minh |
Trung |
T. Đồng Trung |
9/26/1988 |
Bình Định |
Hán văn |
622 |
Lê |
Quang |
T. Vạn Minh |
2/1/1987 |
Mang Yang - Gia Lai |
Hán văn |
623 |
Trần Vũ |
Phương |
T. Thiện Định |
10/8/1984 |
An Giang |
Hán văn |
624 |
Phạm Anh |
Tuấn |
T. Nguyên Tú |
1/1/1991 |
Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
Hán văn |
625 |
Hồ Thanh Trần Ái |
Nghĩa |
T. Nhuận Định |
6/26/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
626 |
Võ Thị |
Đàng |
TN. Như Kim |
1971 |
Châu Phú - An Giang |
Hán văn |
627 |
Võ Văn |
Hải |
T. Đức Trí |
11/22/1989 |
Quảng Nam |
Hán văn |
628 |
Nguyễn Ngọc Trà |
Mi |
TN. Chơn Lợi |
6/3/1987 |
Đồng Tháp |
Anh văn |
629 |
Nguyễn Văn |
Quynh |
T. Minh Hiếu |
6/23/1989 |
Trực Ninh - Nam Định |
Hán văn |
630 |
Lý Vinh |
Mãn |
T. Phước Mãn |
6/1/1970 |
Sài Gòn (TP. HCM) |
Pàli |
631 |
Cao Phi |
Tùng |
T. Phước Tùng |
2/6/1983 |
Tiền Giang |
Pàli |
632 |
Nguyễn Văn |
Cầu |
T. Như Thắng |
2/6/1990 |
Phú Yên |
Hán văn |
633 |
Trương Công |
Năng |
T. Chúc Trí |
12/10/1989 |
Đồng Nai |
Hán văn |
634 |
Nguyễn Quốc |
Vinh |
T. Nguyên Bình |
2/28/1968 |
Nha Trang |
Hán văn |
635 |
Nguyễn Văn |
Toản |
T. Tánh Nghiêm |
3/26/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
Hán văn |
636 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vi |
TN. Quang Tính |
5/14/1990 |
Gia Lai |
Hán văn |
637 |
Nguyễn Thị Kim |
Luyến |
TN. Tịnh Tâm |
11/20/1991 |
Quảng Nam |
Hán văn |
638 |
Cao Thị |
Thế |
TN. Quảng An |
8/4/1978 |
Nghệ An |
Hán văn |
639 |
Huỳnh Thị |
Yên |
TN. Huệ Ý |
6/20/1986 |
Bình Sơn - Quảng Ngãi |
Hán văn |
640 |
Phạm Đắc |
Thắng |
T. Quảng Trí |
3/6/1965 |
Sài Gòn (TP. HCM) |
Hán văn |
641 |
Trần Đình |
Cảnh |
T. Thị Thành |
11/20/1990 |
Bình Định |
Anh văn |
642 |
Lê Hoàng |
Phương |
T. Tâm Định |
3/15/1993 |
Long An |
Anh văn |
643 |
Hồ Văn |
Tuấn |
T. Thiện Thông |
11/2/1986 |
Tiền Giang |
Hán văn |
644 |
Trần Đức |
Nghĩa |
T. Quảng Ân |
7/14/1991 |
Bình Thuận |
Hán văn |
645 |
Lê Quang |
Thắng |
T. Đồng Triết |
1/4/1995 |
Quảng Ngãi |
Hán văn |
646 |
Trịnh Ngọc |
Phát |
T. Đồng Nguyện |
8/30/1993 |
Nghĩa Hành - Quảng Ngãi |
Hán văn |
647 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
TN. Nhuận Lập |
9/10/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
648 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
TN. Thanh Thiện |
5/11/1987 |
Nghĩa Bình (Bình Định) |
Hán văn |
649 |
Trương Thị Ngọc |
Hạnh |
TN. Diệu Tân |
3/18/1981 |
Bình Dương |
Anh văn |
650 |
Phạm Minh |
Hương |
TN. Diệu Nguyện |
2/23/1986 |
Sông Bé (Bình Dương) |
Anh văn |
651 |
Lê Thị |
Thuật |
TN. Lệ Nhiên |
1/20/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
652 |
Trương Thị Kim |
Hòa |
TN. Chơn Bảo |
12/10/1986 |
Đồng Nai |
Hán văn |
653 |
Lê Thị Thanh |
Lộc |
TN. Giác Chánh |
5/20/1986 |
Đà Nẵng |
Hán văn |
654 |
Nguyễn Thành |
Sang |
T. Đức Phương |
1/28/1987 |
An Giang |
Hán văn |
655 |
Lưu Gia |
Tín |
T. Minh Thức |
6/26/1991 |
Tiền Giang |
Anh văn |
656 |
Hồ Thị Kim |
Yến |
TN. Nghiêm Tịnh |
2/20/1992 |
Krông Păk - Đăklăk |
Hán văn |
657 |
Hoàng Thị Lan |
Hương |
TN. Hoa Đức |
10/28/1986 |
Hải Phòng |
Hán văn |
658 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lãnh |
TN. Nguyên Anh |
4/20/1986 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
Hán văn |
659 |
Phạm Thị Thanh |
Thủy |
TN. Hạnh Duyên |
4/7/1980 |
Quảng Nam |
Hán văn |
660 |
Ngô Thị Ái |
Nguyên |
TN. Diệu Liên |
8/26/1987 |
Krông Puk - Đăklăk |
Hán văn |
661 |
Võ Thị Hồng |
Lý |
TN. Phước Thịnh |
2/20/1991 |
Đại Lộc - Quảng Nam |
Hán văn |
662 |
Huỳnh Nguyễn Thị Phương |
Trúc |
TN. Thông Quảng |
7/7/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
663 |
Nguyễn Thị |
Của |
TN. Liên Khiêm |
11/2/1992 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
664 |
Lê Thị |
Hiếu |
TN. Liên Thế |
11/10/1991 |
Đăklăk |
Hán văn |
665 |
Mai Đức |
Trọng |
T. Nhuận Ý |
9/18/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Anh văn |
666 |
Mai Thị Mỹ |
Linh |
TN. Thanh Tuệ |
12/29/1991 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
667 |
Phạm Thị Thảo |
Ly |
TN. Quảng Thuận |
1/22/1984 |
Thừa Thiên - Huế |
Miễn NN |
668 |
Nguyễn Ngọc |
Sang |
T. Tâm Hạnh |
9/14/1988 |
Bến Tre |
Anh văn |
669 |
Trương Thị |
Tuyền |
TN. Huyền Thanh |
3/10/1990 |
Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
670 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thi |
TN. Chúc Hào |
3/14/1985 |
Quảng Nam |
Anh văn |
671 |
Nguyễn Thị Tâm |
Từ |
TN. Chúc Tâm |
12/22/1991 |
Quảng Ngãi |
Anh văn |
672 |
Phạm Thị |
Dưa |
TN. Huệ Bảo |
8/15/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
673 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
TN. Đồng Nghĩa |
3/20/1978 |
Đăklăk |
Hán văn |
674 |
Phạm Văn |
Thành |
T. Hạnh Quang |
6/1/1985 |
Quảng Nam |
Anh văn |
675 |
Lương Thị |
Thìn |
TN. Tâm Ý |
3/19/1976 |
Gia Lai |
Hán văn |
676 |
Bùi Thị Ngọc |
Linh |
TN. Hạnh Liên |
9/11/1983 |
Đồng Nai |
Anh văn |
677 |
Bùi Tấn |
Huy |
T. Thiện Được |
10/9/1991 |
Đồng Nai |
Anh văn |
678 |
Nông Hoàng |
Anh |
T. Phước Tông |
12/23/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
Pàli |
679 |
Huỳnh Thị Kim |
Trinh |
TN. Trung Mẫn |
10/30/1986 |
Bình Thuận |
Hán văn |
680 |
Nguyễn Thị |
Chi |
TN. Tuệ Minh |
5/20/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
681 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
TN. Trung Ý |
9/11/1989 |
Đồng Nai |
Anh văn |
682 |
Nguyễn Văn |
Duẩn |
T. Huệ Phước |
2/2/1990 |
Quảng Trị |
Hán văn |
683 |
Lê Thị |
Mỹ |
TN. Diệu Chơn |
8/25/1983 |
Quảng Nam |
Hán văn |
684 |
Nguyễn Thiện |
Chí |
T. Hạnh Hoàng |
6/26/1991 |
Đồng Nai |
Hán văn |
685 |
Lê Vũ |
Phương |
T. Huệ Hướng |
10/20/1985 |
Quảng Trị |
Hán văn |
686 |
Phạm Ngọc |
Vũ |
T. Quảng Thuận |
1/17/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
687 |
Trần Thị Như |
Ý |
TN. Định Châu |
7/14/1984 |
Long An |
Hán văn |
688 |
Nguyễn Minh |
Đức |
T. Thiện Đức |
12/4/1989 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
689 |
Trương Ngọc |
Thanh |
T. Tịnh Đức |
10/8/1987 |
Bình Định |
Anh văn |
690 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
TN. Huệ Tịnh |
3/25/1985 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
691 |
Trương Thị Mỹ |
Nguyên |
TN. Liên Nguyện |
1/6/1981 |
Quảng Nam |
Hán văn |
692 |
Mai Trường |
Tiến |
T. Hoằng Tân |
10/6/1983 |
Kiên Giang |
Anh văn |
693 |
Phạm Văn |
Thư |
T. Tịnh Giới |
10/20/1992 |
Đăklăk |
Hán văn |
694 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
TN. Tánh Như |
12/28/1977 |
Đồng Nai |
Hán văn |
695 |
Trần Văn |
Toàn |
T. Thiện Hảo |
8/15/1983 |
Kiên Giang |
Hán văn |
696 |
Mai Thị |
Tuyết |
TN. Chơn Minh |
2/20/1986 |
Đăklăk |
Hán văn |
697 |
Đỗ |
Minh |
T. Tâm Khai |
1/26/1983 |
Sóc Trăng |
Hán văn |
698 |
Nguyễn Thị |
Nga |
TN. Đức Tâm |
7/26/1987 |
Bình Phước |
Hán văn |
699 |
Trần Quốc |
Bình |
T. Thiện Ngộ |
8/8/1976 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
700 |
Nguyễn Hùng |
Lành |
T. Quảng Thiện |
9/2/1988 |
Đồng Nai |
Hán văn |
701 |
Lê Kim |
Phú |
TN. Diệu Tâm |
11/15/1988 |
Long An |
Hán văn |
702 |
Nguyễn Đăng |
Ân |
T. Bổn Hạnh |
5/25/1992 |
Quảng Trị |
Hán văn |
703 |
Đinh Quốc |
Thuận |
T. Minh Đức |
6/23/1982 |
Đồng Nai |
Hán văn |
704 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
TN. Hoa Hạnh |
8/15/1985 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
705 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thu |
TN. Nhuận Bảo |
4/20/1988 |
Tiền Giang |
Anh văn |
706 |
Nguyễn Nhật |
Hiếu |
T. Minh Nghĩa |
4/16/1984 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
707 |
Hoàng Văn |
Đồng |
T. Thông Đạt |
8/10/1979 |
Nam Định |
Hán văn |
708 |
Lại Thế |
Lộc |
T. Thanh Trí |
8/26/1985 |
Nam Định |
Anh văn |
709 |
Huỳnh Văn |
Lâm |
T. Hải Chấn |
1/2/1985 |
Quảng Nam |
Hán văn |
710 |
Phan Thị |
Thúy |
TN. Hương Tâm |
8/10/1991 |
Quảng Trị |
Hán văn |
711 |
Đặng Thị Phương |
Trang |
TN. Hạnh Nhã |
10/12/1984 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hán văn |
712 |
Võ Thị Tuyết |
Huyền |
TN. Nhiên Liên |
6/20/1979 |
Khánh Hòa |
Anh văn |
713 |
Võ Quốc |
Thăng |
T. Nhuận Đạo |
10/9/1990 |
Quảng Trị |
Hán văn |
714 |
Lê Thị |
Hiển |
TN. Trung Kim |
11/17/1981 |
Quảng Trị |
Hán văn |
715 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
T. Thanh Tâm |
10/30/1988 |
Hà Nội |
Hán văn |
716 |
Nguyễn Thành |
Mưu |
T. Quảng Thường |
2/12/1989 |
Bình Định |
Anh văn |
717 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
TN. Liên Hậu |
9/14/1979 |
Quảng Trị |
Hán văn |
718 |
Nguyễn Tấn |
Hòa |
T. Minh Hùng |
1979 |
An Giang |
Hán văn |
719 |
Hồ Lê |
Hiệp |
T. Như Tùng |
5/30/1987 |
Tiền Giang |
Hán văn |
720 |
Võ Văn |
Thắng |
T. Giác Duyên |
10/2/1988 |
Phù Cát - Bình Định |
Hán văn |
721 |
Huỳnh Giao Phương |
Đông |
T. Vạn Độ |
6/18/1994 |
Bình Định |
Anh văn |
722 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
T. Trí Thiên |
9/24/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
723 |
Nguyễn Xuân |
Phú |
T. Hữu Đạt |
8/9/1993 |
Bình Định |
Anh văn |
724 |
Nguyễn Văn |
Tung |
T. Thanh Nguyện |
7/18/1984 |
Hưng Yên |
Hán văn |
725 |
Lê Thùy |
Dương |
T. Tường Hiếu |
8/10/1990 |
Quảng Trị |
Hán văn |
726 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
T. Tường Đạt |
4/8/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
727 |
Cao Chí |
Cường |
T. Pháp Huệ |
3/25/1990 |
Bình Thuận |
Hán văn |
728 |
Nguyễn Thị |
Trang |
TN. Như Trí |
4/2/1986 |
Quảng Trị |
Hán văn |
729 |
Hồ Phương |
Tuấn |
T. Hạnh Tuấn |
1/14/1981 |
Quảng Nam |
Anh văn |
730 |
Đặng Thanh |
Quang |
T. Minh Hưng |
1/5/1986 |
Đồng Nai |
Hán văn |
731 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
TN. Như Quang |
6/16/1987 |
Cần Thơ - Hậu Giang |
Hán văn |
732 |
Vũ Ngọc |
Hưng |
T. Thiện Bảo |
6/29/1994 |
Bình Phước |
Hán văn |
733 |
Trần Mai |
Phương |
TN. Chơn Thanh |
4/25/1987 |
An Giang |
Hán văn |
734 |
Trần Viết |
Hiền |
T. Nhuận Thiện |
7/2/1988 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
735 |
Trang Ngọc |
Thùy |
TN. Diệu Tâm |
12/21/1981 |
Tiền Giang |
Anh văn |
736 |
Trương Công |
Thương |
T. Quảng Phước |
10/20/1991 |
Ninh Thuận |
Hán văn |
737 |
Võ Thị Thái |
Yên |
TN. Liên Triết |
01/02/1991 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Anh văn |
738 |
Trần Văn |
Lang |
T. Nhuận Thiệu |
20/8/1989 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Hán văn |
739 |
Trương Thị Tiểu |
Muội |
TN. Quảng Như |
10/12/1992 |
Đồng Nai |
Hán văn |
740 |
Nguyễn Thị |
Lành |
TN. Thông Duyên |
22/10/1985 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Hán văn |
741 |
Huỳnh Thị |
Dung |
TN. Nguyên Minh |
23/05/1973 |
Hải Phòng |
Hán văn |
742 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
T. Đồng Tuân |
5/17/1987 |
Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
Hán văn |
743 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
TN. Hạnh Đức |
20/05/1988 |
Quảng Trị |
Hán văn |
744 |
Võ Thị |
Lý |
TN. Đức Thanh |
18/02/1991 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Hán văn |
745 |
Phan Thị Mỹ |
Kiều |
TN. Trung Khánh |
06/03/1989 |
Phú Yên |
Hán văn |
746 |
Phan Thị Ngọc |
Liên |
TN. Giác Như |
01/01/1969 |
Tiền Giang |
Hán văn |
747 |
Hồ Thị Thùy |
Quyên |
TN. Đức Bảo |
01/01/1992 |
Quảng Nam |
Hán văn |
748 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
TN. Trung Hỷ |
18/08/1992 |
Bình Định |
Hán văn |
749 |
Phan Phước |
Ngành |
T. Kiến Tâm |
23/11/1990 |
Long An |
Anh văn |
750 |
Trần Văn |
Tuấn |
T. Thiện Hồng |
30/07/1977 |
Bình Dương |
Hán văn |
751 |
Trần Quốc |
Quý |
T. Kiết Tường |
12/18/1991 |
Bến Cát - Bình Dương |
Anh văn |
752 |
Đặng Quốc |
Toàn |
T. Kiến Chơn |
7/4/1976 |
Vĩnh Long |
Hán văn |
753 |
Phạm Thị Lệ |
Hằng |
TN. Vạn Hòa |
8/20/1988 |
Quảng Trạch - Quảng Bình |
Anh văn |
754 |
Ngô Phước |
Duy |
T. Thông Phát |
7/16/1989 |
Ninh Phước - Ninh Thuận |
Anh văn |
755 |
Ngô Quang |
Trãi |
T. Nhuận Khải |
11/30/1991 |
Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Anh văn |
756 |
Dương Văn |
Thái |
T. Pháp Huệ |
11/24/1990 |
Tánh Linh - Bình Thuận |
Hán văn |
757 |
Nguyễn Thị Hồng |
Kia |
TN. Huệ Ánh |
8/16/1983 |
Chợ Lách - Bến Tre |
Hán văn |
758 |
Phan Thị |
Phước |
TN. Chơn Vân |
5/6/1984 |
Quảng Trị |
Hán văn |
759 |
Trương Ngọc |
Thành |
T. Giác Hỷ |
3/10/1994 |
Quy Nhơn - Bình Định |
Anh văn |
760 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
T. Nguyên Bình |
1/1/1992 |
Bình Dương |
Anh văn |
761 |
Lượng Công |
Hiếu |
T. Thường Quang |
5/8/1988 |
Đồng Tháp |
Hán văn |
762 |
Trần Quốc |
Đạt |
T. Đức Duy |
12/6/1987 |
Đồng Nai |
Anh văn |
763 |
Đặng Thanh |
Việt |
T. Nhuận Đạo |
6/20/1993 |
Đăklăk |
Anh văn |
764 |
Nguyễn thị Ngọc |
Tú |
TN. Liên Ngọc |
7/2/1991 |
Khánh Hòa |
Hán văn |
765 |
Trần Thị |
Phi |
TN. Liên Tâm |
4/20/1991 |
Hàm Tân - Bình Thuận |
Hán văn |
766 |
Võ Thị Mỹ |
Hạnh |
TN. Liên vĩ |
10/20/1991 |
Đăklăk |
Hán văn |
767 |
Nguyễn Đình |
Hóa |
T. Quảng Đạo |
3/10/1990 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
768 |
Trần Thanh |
Bình |
T. Nhuận Minh |
10/8/1992 |
Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Hán văn |
769 |
Nguyễn Hữu |
Trung |
T. Tường Minh |
1/20/1992 |
Krông Ana - Đăklăk |
Hán văn |
770 |
Trần Hữu |
Trí |
T. Đạo Pháp |
12/4/1992 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
Hán văn |
771 |
Hoàng Văn |
Thi |
T. Siêu Minh |
12/13/1992 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
Hán văn |
772 |
Nguyễn Trường |
Khang |
T. Thiện Khang |
12/1/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
Pàli |
773 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
TN. Liên Khiêm |
11/21/1981 |
Bạc Liêu |
Hán văn |
774 |
Nguyễn Trần Thanh |
Thảo |
TN. Diệu Thuận |
1/21/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
Anh văn |
775 |
Lê Thị Hồng |
Nghĩa |
TN. Liên Vũ |
2/17/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
776 |
Nguyễn Xuân |
Thái |
T. Bảo Phúc |
2/16/1991 |
Đăklăk |
Hán văn |
777 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
TN. Tỉnh Thức |
4/6/1995 |
Tuy Phước - Bình Định |
Anh văn |
778 |
Hoàng Thị |
Linh |
TN. Quang Linh |
12/20/1984 |
Quảng Trị |
Pàli |
779 |
Lê Văn |
Thăng |
T. Minh Tiến |
29/01/1982 |
Tiền Giang |
Hán văn |
780 |
Trần Thị Hiếu |
Ngọc |
TN. Nghĩa Trí |
10/28/1987 |
Bạc Liêu |
Hán văn |
781 |
Ngô Thị |
Tình |
TN. Quảng Bảo |
19/04/1985 |
Huế |
Hán văn |
782 |
Nguyễn Thị Thục |
Vy |
TN. Huệ Thọ |
26/02/1978 |
Long Xuyên, An Giang |
Hán văn |
783 |
Mai Ngọc |
Tân |
TN. Tánh Hậu |
01/01/1989 |
Kiên Giang |
Hán văn |
784 |
Mai Xuân |
Thiện |
T. Thiện Lực |
03/10/1990 |
Đăklăk |
Hán văn |
785 |
Huỳnh Thị |
Liễu |
TN. Diệu Hạnh |
11/20/1989 |
Tư Nghĩa - Quảng Ngãi |
Hán văn |
786 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
TN. Giác Minh |
24/03/1976 |
Sơn Tịnh - Quảng Ngãi |
Hán văn |
787 |
Nguyễn Khoa |
Phương |
T. Trung Ân |
1977 |
Thừa Thiên - Huế |
Hán văn |
788 |
Hoàng Trương |
Sỏi |
T. Thiên Bình |
9/27/1992 |
Quảng Bình |
Anh văn |
789 |
Mai Thị |
Nhanh |
TN. Diệu Ngọc |
10/13/1973 |
Bình Định |
Hán văn |
790 |
Võ Huỳnh |
Thu |
TN. Viên Hiền |
6/25/1985 |
Bình Minh - Vĩnh Long |
Hán văn |
791 |
Trần Nam |
Trung |
T. Trí Minh |
2/7/1948 |
Đông Hưng - Thái Bình |
Hán văn |
792 |
Bùi Trung |
Hiếu |
T. Trung Đức |
3/18/1987 |
An Giang |
Hán văn |
793 |
Tạ Quang |
Khánh |
T. Đạo Dung |
9/13/1993 |
Vĩnh Phúc |
Hán văn |
- Thiệp Thỉnh Tham Dự Lễ Tưởng Niệm Thánh Tổ Kiều Đàm Di Thứ Năm Ngày 14/03/2024 Thích Nữ Giới Hương
- Tường Trình Hành Hương, Từ Thiện Và Hội Thảo Phật Giáo Tại Hàn Quốc, Ấn Độ Và Tích Lan Thích Nữ Giới Hương
- Đăng ký chương trình tham dự đại lễ Vesak LHQ 2023 tại Bangkok và tham quan chiêm bái Chiang Mai - Chiang Rai Admin
- Đăng ký chương trình hành hương Phật tích Ấn Độ - Nepal 11-2023 Admin
- Lời cảm tạ tang lễ cụ thân sinh của thầy Nhật Từ Admin
- Chương trình du lịch đón Vu Lan và làm từ thiện tại Campuchia Admin
- Mời tham dự khóa tu Gieo Hạt Từ Tâm kỳ 16: Đất thép Củ Chi Quan Âm Tu Viện
- Thư mời viết kỷ yếu cố ĐLHT Thích Từ Nhơn HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ GHPGVN
- Thông Báo Đăng ký danh sách khóa sinh hoạt dành cho tuổi thanh thiếu niên Đại đức Thích Chúc Tín
- Thông báo: Đêm nhạc từ thiện mổ tim “Hiểu để yêu thương 3” BTC Đêm Nhạc
- Thông báo: Mời tham dự khóa tu mùa hè tại tu viện Bát Nhã - Lâm Đồng Minh Tuệ
- Mời tham dự khóa Thiền Vipassanā Quốc tế “Tứ niệm xứ - Pa Auk năm 2013” TT. PHÁP CHẤT
- Chương Trình Khóa Tu Mùa Hè 2013 Thích Nhuận Thân
- Thành Kính Phân Ưu Gia Đình Sư Phụ Thích Nhật Từ Hải Hạnh
- Mời tham dự khóa tu Gieo Hạt Từ Tâm kỳ 15: Ngày Hội Của Bé Quan Âm Tu Viện
Bình luận (0 đã gửi)
Gửi bình luận của bạn
BÌNH LUẬN BẰNG TÀI KHOẢN FACEBOOK ( đã gửi)